Ngày: 12/02/2018
PHONG GD&ĐT HIỆP HIỆP HÒA
TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN, NHIỆM VỤ (LẦN 5 THỰC HIỆN NGÀY 15/01/2018)
NĂM HỌC: 2017-2018.
STT |
HỌ TÊN GV |
Chức vụ |
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ |
TS Tiết |
||||
Kiêm nhiệm |
Số tiết |
Giảng dạy |
Thực dạy |
BD HSG |
||||
1 |
Trần Văn Tỉnh |
HT |
|
17 |
Sử 7a (2) |
2 |
|
19 |
2 |
Đỗ Thị Huệ |
Tổ trưởng |
Tổ trưởng(3) |
3 |
Toán 8ab(8), Toán 9ab(8); |
16 |
Toán 6 |
19 |
3 |
Nguyễn Bá Tòng |
Tổ phó tổ TN |
Phổ cập, tổ phó CM, CĐ(4) |
4 |
Sinh 8ab(4), Sinh 9ab (4), Hóa8ab (4), Hóa 9ab (4), |
16 |
sinh 8 |
20 |
4 |
Nguyễn Thị Nga |
GV |
Thanh tra(2), CN 7a(4) |
6 |
Toán 6ab(8), Toán 7a(4) CD7a (1) |
13 |
Toán 7 |
19 |
5 |
La Thị Huyền |
GV |
CN 8b( 4) |
4 |
Lý 7a(1),8ab(2),9ab(4), TC nghề 8ab (4) Lý 6ab(2), CN 9 (2) |
15 |
Lý 8 |
19 |
6 |
Nguyễn Hải Yến |
TT |
Tổ trưởng(3) |
3 |
Anh 6ab(6), Anh 9ab(4), Anh 4ab, 5b (8.5) |
18.5 |
Anh 6 |
21.5 |
7 |
Trần Thị Quyên |
GV |
|
|
Anh 7a(3), Anh 8ab (6), Anh 3ab,5a(8.5), HN9ab (1) |
18.5 |
Anh 7 |
18.5 |
8 |
Nguyễn T.Thu Hương |
TP TCM |
CĐ(2) |
2 |
Văn 9ab(10),7a(4) ,TC văn 9ab(2),
|
16 |
|
18 |
9 |
Trần Văn Thái |
GV |
CN 6b(4) |
4 |
TD 6,7,8,9(14),CD 6b (1) |
15 |
CLB TDTT |
19 |
10
|
Hoàng T. Thu Hằng |
TPT |
TPT(10) |
10 |
Nhạc 6,7,8,9(7), GDCD 8 (2), |
9 |
GDCD 8 |
19 |
11
|
Ngụy Thái Hùng |
Tập sự |
CN 8a (4), TS (2) |
6 |
Tin 6ab,7a,(6) C.nghệ 8ab(2),Tin 4,5( 6) |
|
|
20 |
12 |
Nguyễn Thị Trang |
Tập sự |
CN 6a(4), TS (2),PTĐD (3) |
9 |
Sử 8ab(2),9ab(4), Sử 6ab(2),CN 7a(2) |
10 |
Sử 8 |
19 |
13 |
Đỗ Văn Cảnh |
GV |
TKHĐ |
2 |
GDCD 9(2) ,CN 6ab(4), |
6 |
|
8 |
14 |
Nguyễn Thị Hiền |
NV Thư viên |
Đồ dùng |
|
Phụ trách thư viên, Văn thư, trang wes, và việc khác… |
|
|
|
15 |
Nguyễn Thị Thúy Hương |
NV K.Toán |
|
|
Kế toán, phụ trách Pmis, vàviệc khác… |
|
|
|
16 |
Dương Thị Vọng |
NV Y.Tế |
|
|
Y tế học đường, thủ quỹ, phụ trách Vmis và các công việc khác… |
|
|
|
17 |
Nguyễn Thị Thảo |
GV |
Con nhỏ(3) |
3 |
Văn 6ab(8), 8ab(8) |
16 |
BD Văn 6 |
19 |
18 |
Ngô Thị Biên |
GV |
CN 9b(4),Con nhỏ(3) |
7 |
Sinh 6ab(4), sinh7a(2), , Họa 6,8,7(5) |
11 |
|
18 |
19 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
GV |
CN 9a (4),con nhỏ(3) |
7 |
Đia9ab(2), Đia8ab(4)Đia6ab(2), Địa7a(2) CD6 A (1) |
11 |
BD Địa 8 |
18 |