Thứ hai, 23/12/2024 00:44:14
Phân công chuyên môn thực hiện từ 20/02/2018.

Ngày: 12/02/2018

    PHONG GD&ĐT HIỆP HIỆP HÒA

TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH

BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN, NHIỆM VỤ (LẦN 5 THỰC HIỆN NGÀY 15/01/2018)

NĂM HỌC: 2017-2018.

STT

HỌ TÊN GV

Chức vụ

PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ

TS

Tiết

Kiêm nhiệm

Số tiết

Giảng dạy

Thực dạy

BD HSG

1

Trần Văn Tỉnh

HT

 

17

Sử 7a (2)

2

 

19

2

Đỗ Thị Huệ

Tổ trưởng

Tổ trưởng(3)

3

Toán 8ab(8), Toán 9ab(8);

16

Toán 6

19

3

Nguyễn Bá Tòng

Tổ phó tổ TN

Phổ cập, tổ phó CM, CĐ(4)

4

 Sinh 8ab(4), Sinh 9ab (4), Hóa8ab (4), Hóa 9ab (4),

16

sinh 8

20

4

Nguyễn Thị Nga

GV

 Thanh tra(2), CN 7a(4)

6

Toán 6ab(8), Toán 7a(4) CD7a (1)

13

 Toán 7

19

5

La Thị Huyền

GV

CN 8b( 4)

4

Lý 7a(1),8ab(2),9ab(4), TC nghề 8ab (4)

Lý 6ab(2), CN 9 (2)

15

Lý 8

19

6

Nguyễn Hải Yến

TT

Tổ trưởng(3)

3

Anh  6ab(6), Anh 9ab(4), Anh 4ab, 5b (8.5)

18.5

Anh 6

21.5

7

Trần Thị Quyên

GV

 

 

Anh 7a(3), Anh 8ab (6), Anh 3ab,5a(8.5), HN9ab (1)

18.5

Anh 7

18.5

8

Nguyễn T.Thu Hương

 TP TCM

CĐ(2)

2

Văn 9ab(10),7a(4) ,TC văn 9ab(2),

 

16

 

18

9

Trần Văn Thái

GV

CN 6b(4)

4

TD 6,7,8,9(14),CD 6b (1)

15

CLB TDTT

19

10

 

Hoàng T. Thu Hằng

TPT

TPT(10)

10

Nhạc 6,7,8,9(7), GDCD 8 (2),

9

 GDCD 8

19

11

 

Ngụy Thái Hùng

Tập sự

CN 8a (4), TS (2)

6

Tin 6ab,7a,(6) C.nghệ 8ab(2),Tin 4,5( 6)

 

 

20

12

Nguyễn Thị Trang

Tập sự

CN 6a(4), TS (2),PTĐD (3)

9

Sử 8ab(2),9ab(4), Sử 6ab(2),CN 7a(2)

10

Sử 8

19

13

Đỗ Văn Cảnh

GV

TKHĐ

2

 GDCD 9(2) ,CN 6ab(4),

6

 

8

14

Nguyễn Thị Hiền

NV Thư viên

Đồ dùng

 

Phụ trách thư viên, Văn thư, trang wes, và việc khác…

 

 

 

15

Nguyễn Thị Thúy Hương

NV K.Toán

 

 

Kế toán, phụ trách Pmis, vàviệc khác…

 

 

 

16

Dương Thị Vọng

NV Y.Tế

 

 

Y tế học đường, thủ quỹ, phụ trách Vmis và các công việc khác…

 

 

 

17

Nguyễn Thị Thảo

GV

Con nhỏ(3)

3

Văn 6ab(8), 8ab(8)

16

BD Văn 6

19

18

Ngô Thị Biên

GV

CN 9b(4),Con nhỏ(3)

7

Sinh 6ab(4), sinh7a(2), , Họa 6,8,7(5)

11

 

18

19

Nguyễn Thị Thu Hà

GV

CN 9a (4),con nhỏ(3)

7

Đia9ab(2), Đia8ab(4)Đia6ab(2), Địa7a(2)

CD6 A (1)

11

BD Địa 8

18

 

c2daithanh
Tin liên quan