Ngày: 11/05/2017
TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH | |||||||||||
TỔNG HỢP KẾT QuẢ THI THỬ LỚP 9 (LẦN 1) PGD TỔ CHỨC | |||||||||||
NĂM HỌC 2016-2017 | |||||||||||
Ngày thi; 04/04/2017 | |||||||||||
STT | SBD | Họ,đệm | Tên | Lớp | Học lực |
Văn | Toán | Anh | Tong điểm |
xếp thứ |
dự báo kq thi lơp 10 |
KĐ9002 | Trần Thị Thu | Hà | 9A | Giỏi | 8.25 | 8 | 7.7 | 40.2 | 1 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9001 | Ngô Thị | Nguyệt | 9A | Giỏi | 8 | 8 | 7.2 | 39.2 | 2 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9005 | Ngọ Thị Minh | Thu | 9A | Khá | 8.25 | 7 | 7.7 | 38.2 | 3 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9003 | Hồ Hùng | Mạnh | 9A | Giỏi | 6.75 | 7.8 | 7 | 35.95 | 4 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9008 | Ngô Thị | Oanh | 9A | Khá | 6.25 | 8.8 | 5.6 | 35.6 | 5 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9012 | Ngô Mạnh | Duy | 9A | Khá | 5.75 | 8 | 5.6 | 33.1 | 6 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9004 | Ngô Xuân | Trường | 9A | Khá | 4.5 | 8.2 | 6.6 | 31.9 | 7 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9009 | Nguyễn Thị | Lan | 9A | Khá | 5.5 | 7 | 6.4 | 31.35 | 8 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9013 | Trần Hồng | Thái | 9A | Khá | 4.75 | 7.4 | 6.5 | 30.75 | 9 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9018 | Nguyễn văn | Duy | 9A | Khá | 4.25 | 8 | 6.1 | 30.6 | 10 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9006 | Ngọ Văn | Hồng | 9A | Khá | 4.5 | 7.8 | 5.8 | 30.25 | 11 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9014 | Trần Chí | Cao | 9A | Khá | 4.5 | 7.3 | 6.5 | 29.95 | 12 | Chắc chắn đỗ | |
KĐ9010 | Trần Thị Hương | Giang | 9A | Khá | 6 | 6.3 | 4.8 | 29.25 | 13 | Khả năng đỗ cao | |
KĐ9016 | Ngọ Thị | Hoà | 9A | Khá | 4.75 | 6.6 | 5.9 | 28.55 | 14 | Khả năng đỗ cao | |
KĐ9015 | Trần Văn | Hoà | 9A | Khá | 4 | 7.3 | 5.7 | 28.2 | 15 | Khả năng đỗ cao | |
KĐ9017 | Phạm Mỹ | Lệ | 9A | Khá | 4 | 6.6 | 6.1 | 27.3 | 16 | Khả năng đỗ cao | |
KĐ9019 | Nguyễn Đức | Mạnh | 9A | Khá | 5.25 | 6.3 | 4 | 27 | 17 | Khả năng đỗ cao | |
KĐ9007 | Trần Văn | Hiệp | 9A | Khá | 6 | 5 | 4.9 | 26.85 | 18 | Khả năng đỗ cao | |
KĐ9025 | Ngô Thị | Ngọc | 9A | Khá | 4.5 | 7.3 | 2.5 | 26 | 19 | Khả năng đỗ cao | |
KĐ9024 | Hồ Thị Ngọc | Hà | 9A | TB | 4.5 | 6.5 | 3.8 | 25.75 | 20 | Cần cố gắng | |
KĐ9011 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | 9A | TB | 2.5 | 7.1 | 5.5 | 24.7 | 21 | Cần cố gắng | |
KĐ9020 | Trần Văn | Hoàng | 9A | Khá | 4 | 6.3 | 4 | 24.5 | 22 | Cần cố gắng | |
KĐ9023 | Ngô Thị | Hậu | 9A | TB | 4.5 | 5.8 | 4 | 24.5 | 23 | Cần cố gắng | |
KĐ9022 | Trần Thị Hồng | Nhung | 9A | TB | 3.25 | 6.5 | 3.8 | 23.25 | 24 | Cần cố gắng | |
KĐ9030 | Ngô Việt | Hoà | 9A | TB | 5 | 3.8 | 4 | 21.5 | 25 | Nguy cơ Trượt lớp 10 | |
KĐ9021 | Trần Thị | Xuân | 9A | TB | 3.75 | 4.1 | 4.5 | 20.2 | 26 | Nguy cơ Trượt lớp 10 | |
KĐ9027 | Nguyễn Ngọc | Tú | 9A | TB | 4.5 | 3.8 | 2.8 | 19.25 | 27 | Nguy cơ Trượt lớp 10 | |
KĐ9026 | Ngô Việt | Anh | 9A | TB | 3.75 | 5 | 1.5 | 19 | 28 | Nguy cơ Trượt lớp 10 | |
KĐ9029 | Ngọ Thị Thu | Huyền | 9A | TB | 3 | 5.5 | 2 | 19 | 29 | Nguy cơ Trượt lớp 10 | |
KĐ9028 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 9A | TB | 2 | 4.5 | 3.3 | 16.25 | 30 | Nguy cơ Trượt lớp 10 | |
KĐ9034 | Ngô Văn | Trọng | 9A | Yếu | 3 | 2.7 | 4 | 15.46 | 31 | Chắc chắn trượt | |
KĐ9032 | Trần Văn | Thắng | 9A | TB | 3.25 | 2.8 | 1.8 | 13.75 | 32 | Chắc chắn trượt | |
KĐ9033 | Ngô Văn | Long | 9A | Yếu | 3 | 3 | 1.8 | 13.75 | 33 | Chắc chắn trượt | |
KĐ9031 | Ngọ Văn | Nhị | 9A | Yếu | 4.25 | 1.3 | 1.5 | 12.5 | 34 | Chắc chắn trượt | |
Điểm TB môn | 4.598 | 6.02 | 4.62 | ||||||||
Điểm TB ba môn | 5.08010101 | ||||||||||
Đại Thành, ngày 06 tháng 04 năm 2017 | |||||||||||
NGƯỜI LẬP | chủ tịch hội đồng | ||||||||||
Nguyễn Thị Hiền | Nguyễn Xuân Thủy |