Chủ nhật, 22/12/2024 19:03:40

Điểm báo

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH
      THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
      Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 175 45 45 34 51
1 Tốt 96 20 32 26 18
(tỷ lệ so với tổng số) 54.86 44.44 41.20 76.47 35.29
2 Khá 76 23 20 15 18
(tỷ lệ so với tổng số) 43.43 51.11 44.44 44.12 35.29
3 Trung bình 3 0 1 2 0
(tỷ lệ so với tổng số) 1.71 0.00 2.22 5.88 0.00
4 Yếu 0 0 0 0 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0.00        
II Số học sinh chia theo học lực 175 45 45 34 51
1 Giỏi 19 5 7 4 3
(tỷ lệ so với tổng số) 10.86 11.11 15.56 11.76 5.88
2 Khá 79 18 26 18 17
(tỷ lệ so với tổng số) 45.14 40.00 57.78 52.94 33.33
3 Trung bình 71 14 12 14 31
(tỷ lệ so với tổng số) 40.57 31.11 26.67 41.18 60.78
4 Yếu 7 2 3 2 0
(tỷ lệ so với tổng số) 4.00 4.44 6.67 5.88 0.00
5 Kém 0 0 0 0 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0.00        
III Tổng hợp kết quả cuối năm 175 45 45 34 51
1 Lên lớp 175 45 45 34 51
(tỷ lệ so với tổng số) 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
a Học sinh giỏi 19 6 7 4 2
(tỷ lệ so với tổng số) 10.86 13.33 15.56 11.76 3.92
b Học sinh tiên tiến 79 15 28 21 15
(tỷ lệ so với tổng số) 45.14 33.33 62.22 61.76 29.41
2 Thi lại 3 0 3 0 0
(tỷ lệ so với tổng số) 1.71 0.00 6.67 0.00 0.00
3 Lưu ban 1 0 0 1 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0.57        
4 Chuyển trường đến/đi 1 0 0 1 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0.57 0.00 0.00 2.94 0.00
5 Bị đuổi học 0 0 0 0 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0.00        
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) 0 0 0 0 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0.00        
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi 0 0   0  
1 Cấp tỉnh/thành phố 0 0   0  
2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 0 0 0 0 0
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 51       51
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 51       51
1 Giỏi  8       8
(tỷ lệ so với tổng số) 15.69       15.69
2 Khá  25       25
(tỷ lệ so với tổng số) 49.02       49.02
3 Trung bình  18       18
(tỷ lệ so với tổng số) 35.29       35.29
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập  0        
(tỷ lệ so với tổng số) 0        
VIII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập  0        
(tỷ lệ so với tổng số)          
IX Số học sinh nam/số học sinh nữ 1.10 1.22 1.43 0.79 1.11
X Số học sinh dân tộc thiểu số 0        
  Đại Thành, ngày 25 tháng 09 năm 2015
Người báo cáo Thủ trưởng đơn vị 
PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Ký tên và đóng dấu)
 
Nguyễn Xuân Thủy Nguyễn Đức Vinh
Tác giả:

Xem thêm