Chủ nhật, 22/12/2024 14:02:18

Điểm báo

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2015 - 2016
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HOÀ
TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH
THÔNG B¸O 
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2015 - 2016
STT Nội dung Số lượng Bình quân      
I Số phòng học    Số m2/học sinh      
II Loại phòng học    -      
1 Phòng học kiên cố  4 1.43      
2 Phòng học bán kiên cố  2 1.43      
3 Phòng học tạm 0 0.00      
4 Phòng học nhờ 0 0.00      
5 Số phòng học bộ môn 0 0.00      
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 0 0.00      
7 Bình quân lớp/phòng học 1        
8 Bình quân học sinh/lớp 27.9 1.44      
III Số điểm trường 1 1.43      
IV Tổng số diện tích đất  (m2) 3499 17.85      
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 520 29.71      
VI Tổng diện tích các phòng 470 2.41      
1 Diện tích phòng học  (m2) 350 1.79      
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 0 0.00      
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2) 0 0.00      
3 Diện tích thư viện (m2) 50 0.26      
4 Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
0 0.00      
5 Diện tích phòng khác (….)(m2) 70 0.36      
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) 
6 Số bộ/lớp      
1 Khối lớp 6 1 1/1      
2 Khối lớp 7 2 2/1      
  Khối lớp 8 1 1/2      
3 Khối lớp 9 2 2/2      
4 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) 0 -      
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ) 18 Số học sinh/bộ      
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng    Số thiết bị/lớp      
1 Ti vi 1 1/6      
2 Cát xét 1 1/6      
3 Đầu Video/đầu đĩa 1 1/6      
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 2 2/6      
5 Máy chiếu hắt 4 4/6      
Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
Số chỗ
Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú  0 0 0
XIII Khu nội trú  0 0 0
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*  1 0 0 0 0
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* 1 0 2 0 12
Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh 1  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) 0 Không
XVII Kết nối internet (ADSL) 1  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường 1  
XIX Tường rào xây 0 50%
                                                                                                                                                    Đại Thành, ngày 25 tháng 09 năm 2015
                                                                                                                               Thủ trưởng đơn vị 
                                                                                                                                HIỆU TRƯỞNG
(                                                                                                                           Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Đức Vinh
Tác giả:

Xem thêm