Ngày: 26/04/2016
Sở GD&ĐT Bắc Giang | ||||||
Trường ( Trung tâm ) TH Hoàng An | ||||||
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN BDTX | ||||||
Năm học: 2015-2016 | ||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Dạy môn | Đã hoàn thành BDTX mô đun | Xếp loại | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thùy Linh | 16.08.1991 | 1A | 19,34,35,39 | Khá | |
2 | Hoàng Quỳnh Dư | 04.11.1972 | 1B | 19,34,35,39 | Giỏi | |
3 | Nguyễn Thị Năm | 05.08.1972 | 1C | 19,34,35,39 | Khá | |
4 | Trần Mỵ Hường | 03.02.1976 | 1D | 19,34,35,39 | Khá | |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 12.03.1971 | 1 | 19,34,35,39 | Khá | |
6 | Chu Nhật Mai | 17.01.1967 | 2A | 19,34,35,39 | Khá | |
7 | Nguyễn Thị Hải | 09.09.1963 | 2B | 19,34,35,39 | Khá | |
8 | Trần Thị Hường | 03.01.1966 | 2C | 19,34,35,39 | Khá | |
9 | Hà Thị Vị | 20.02.1966 | 2 | 19,34,35,39 | Khá | |
10 | Nguyễn Thị Bích Liên | 01.11.1970 | 3A | 19,34,35,39 | Khá | |
11 | Dương Thị Huyền | 04.07.1973 | 3B | 19,34,35,39 | Giỏi | |
12 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 08.05.1970 | 3C | 19,34,35,39 | Khá | |
13 | Phạm Hồng Nga | 01.04.1962 | 3 | 19,34,35,39 | Khá | |
14 | Nguyễn Kim Dung | 07.09.1973 | 4A | 19,34,35,39 | Giỏi | |
15 | Hoàng Thị Hiền | 20.10.1972 | 4B | 19,34,35,39 | Khá | |
16 | Thân Thị Nhung | 01.10.1971 | 4C | 19,34,35,39 | Giỏi | |
17 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 19.05.1967 | 4 | 19,34,35,39 | Khá | |
18 | Nguyễn Thị Đợi | 15.03.1973 | 5A | 19,34,35,39 | Giỏi | |
19 | Đỗ Thị Hằng | 15.05.1971 | 5B | 19,34,35,39 | Giỏi | |
20 | Nguyễn Thị Xuân | 12.09.1969 | 5C | 19,34,35,39 | Khá | |
21 | Lê Thị Minh Khánh | 21.10.1981 | MT | 19,34,35,39 | Khá | |
22 | Nguyễn Thị Tình | 14.11.1978 | AN | 19,34,35,39 | Khá | |
23 | Lê Thị Hiên | 25.06.1976 | NN | 19,34,35,39 | Khá | |
24 | Đinh Thị Thanh Hà | 24.11.1971 | ĐĐ | 19,34,35,39 | Khá | |
25 | Trần Thị Luận | 15.07.1978 | 5 | 19,34,35,39 | Khá | |
Ngày 4 tháng 4 năm 2016 | ||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||
( Ký tên, đóng dấu ) |