Danh mục
Trang nhất
Giới thiệu
Sơ đồ tổ chức
Văn bản
Tra cứu điểm
Thư viện ảnh
Tài nguyên
Video
Liên hệ
Hệ thống
Thứ năm, 08/05/2025 18:04:46
Điểm báo
Công khai chỉ tiêu năm học 2017-2018
BẢN ĐĂNG KÝ THỰC HIỆN KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2017-2018
I/ Phát triển số lượng duy trì sĩ số
Khối 1
Khối 2
Khối 3
Khối 4
Khối 5
Toàn trường
Tuyển 6 tuổi
Lớp 2b/ngày
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
P.tuyển
Đ.tuyển
tỷ lệ
S.Lớp
HSPT
HSKT
2
56
2
64
2
54
2
2
62
2
55
2
10
291
4
53
53
100
10
291
4
NN 10 năm lớp 3
NN 10 năm lớp 4
NN 10 năm lớp 5
NN lớp 5 (day 2,3 tiet/tuan)
Tin học lớp 3
Tin học lớp 4
Tin học lớp 5
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
S.Lớp
HSPT
HSKT
2
54
2
2
62
2
55
2
2
54
2
2
62
2
55
2
II/ Chất lượng các hoạt động giáo dục (không tính HS KT)
Lên lớp thẳng (đối với lớp 1,2,3,4)
HS lớp 5 HTCTTH
TS HS được khen thưởng
Trong đó khen HTXS các NV học tập và rèn luyện
VSCĐ (Đạt)
SHCM
Hoạt động chủ động; TDTT và HĐTNST của HS
HĐ của Thư viện
KT nội bộ
Công tác tự đánh giá
C.tác q.lý-chỉ đạo
C. tác
XHHGD
CQSP, Trg trí trg lớp
Sử dụng ĐD, TBDH
HĐ đoàn, đội
P.cập
Các cuộc VĐ và PTTĐ
T/s
%
T/s
%
T/s
%
T/s
%
T/s
%
234
99.2
55
100
206
70.6
100
34.4
280
96.2
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Số lượng HĐTNST
Số lượng
SHCM
(chuyên đề)
Khai thác trang mạng truong học kết nối
HĐ Trang Web
Số tiết CNTT
Vườn trường (m2)
Quy mô lớp
Quy mô trường
Kì 1
Kì 2
90
3
2
3
Tốt
Tốt
200
60
III/ Cơ sở vật chất ( hiện có và kế hoạch làm mới trong năm học 2017-2018)
P.học VH hiện có
K.hoạch L..mới
Đồ chơi ngoài trời
B.ghế hs(chỗ ngồi)
Bàn ghế gv
P.thư viện
Thư viện ngoài trời (m2)
P.đồ dùng
P.nghệ thuật
P.y tế
P.Đội
P.thường trực BV
KC
C4
KC
C4
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
10
3
1
300
12
1
24
1
1
1
1
1
V.phòng
P. tin học
Số máy tính
P. ng. ngữ
Lát sân(m2)
Tường bao(m)
Cổng,biển trường
Số CTVS cho GV
Số CTVS cho HS
Bãi tập m2
Tháng, năm đạt CQG gần nhất
PC GDTH
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
h.có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
H. có
L.mới
1
1
20
1
2000
100
100
1
2
2
800
Aug-12
M3
IV/ Đội ngũ
T.số CBQL hiện có
T.số GV hiện có
Số GV hiện có chia ra
Chuyên môn Đoàn đội
Hành chính
Ytế học đường
GVCN giỏi huyện chu ki 17-19
Số GVG tỉnh chu ki 16-19 (GV văn hóa)
VH
N
H
TA
Tin
TD
TS
%
1
16
12
1
1
1
1
Tác giả:
Cong khai chất lượng đào tạo năm học 2016-2017
Xem thêm
Mầm non
Trường MN Hoa Phượng
Trường MN Hoàng Lương
Trường MN Hòa Sơn
Trường MN Hùng Sơn
Trường MN Hợp Thịnh 1
Trường MN Lương Phong 1
Trường MN Đoan Bái 2
Trường MN Đông Lỗ 2
Trường MN Đồng Tân
Tiểu học
Trường tiểu học Châu Minh
Trường tiểu học Hòa Sơn
Trường tiểu học Mai Đình 1
Trường tiểu học Thanh Vân
Trường tiểu học Thái Sơn
Trường tiểu học Đức Thắng 2
TH Cơ sở
Trường THCS Châu Minh
Trường THCS Hoàng An
Trường THCS Hoàng Vân
Trường THCS Mai Trung
Trường THCS Mai Đình
Thư viện ảnh
Previous
Next
X