Chủ nhật, 22/12/2024 19:45:52
Báo cáo ba công khai biểu mẫu 10

Ngày: 18/05/2016

Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
 (Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)  
(Tên cơ sở giáo dục)                                     
THÔNG B¸O 
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông năm học .....
             
STT Nội dung Số lượng Bình quân      
I Số phòng học    Số m2/học sinh      
II Loại phòng học    -      
1 Phòng học kiên cố    -      
2 Phòng học bán kiên cố    -      
3 Phòng học tạm   -      
4 Phòng học nhờ   -      
5 Số phòng học bộ môn   -      
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 0 -      
7 Bình quân lớp/phòng học   -      
8 Bình quân học sinh/lớp   -      
III Số điểm trường   -      
IV Tổng số diện tích đất  (m2)          
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)          
VI Tổng diện tích các phòng          
1 Diện tích phòng học  (m2)          
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2)          
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2)          
3 Diện tích thư viện (m2)          
4 Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
         
5 Diện tích phòng khác (….)(m2)          
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) 
  Số bộ/lớp      
1 Khối lớp…           
2 Khối lớp…          
3 Khối lớp…          
4 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)   -      
5 …..          
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)   Số học sinh/bộ      
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng    Số thiết bị/lớp      
1 Ti vi          
2 Cát xét          
3 Đầu Video/đầu đĩa          
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể          
5 Thiết bị khác…          
             
Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp  
XI Nhà ăn  
Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
Số chỗ
Diện tích bình quân/chỗ
         
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú       
XIII Khu nội trú       
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*           
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh    
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)    
XVII Kết nối internet (ADSL)    
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường    
XIX Tường rào xây    
                                                     ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
   
c1donglo2
Tin liên quan