Chủ nhật, 22/12/2024 19:50:14
Báo cáo ba công khai biểu mẫu 6

Ngày: 22/04/2016

Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
Phòng giáo dục và Đào tạo Hiệp Hoà        
Trường tiểu học  Đông Lỗ số 2        
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học: 2013-2014
              Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 363 88 72 73 68 62
  Số học sinh học 2 buổi/ngày,  120 28 19 25 25 23
(tỷ lệ so với tổng số) 33% 32% 26% 34.2 36.8 37.1
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 324 75 73 68 66 42
1 Thực hiện đầy đủ  363 88 72 73 68 62
(tỷ lệ so với tổng số)  100% 100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ             
(tỷ lệ so với tổng số)            
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt 363 88 72 73 68 62
a Giỏi  157 44 31 30 28 24
(tỷ lệ so với tổng số) 43,2 50 43 41 41 33,8
b Khá  150 34 39 30 29 27
(tỷ lệ so với tổng số) 41,3 38.6 54 41 42 43,5
c Trung bình  55 9 11 13 11 11
(tỷ lệ so với tổng số) 15,1% 10.2 15 18 17 17,7
d Yếu  1 1        
(tỷ lệ so với tổng số) 0,27 1,1        
2 Toán 363 88 72 73 68 62
a Giỏi  175 46 31 36 38 24
(tỷ lệ so với tổng số) 48,2 52 43 49 55,8 38,7
b Khá  138 35 30 26 20 27
(tỷ lệ so với tổng số) 38 39,7 41,6 35,6 29,4 43,5
c Trung bình  49 6 11 11 10 11
(tỷ lệ so với tổng số) 15,1 6,8 15,2 15 14,7 17,7
d Yếu  1 1        
(tỷ lệ so với tổng số) 27 1,1        
3 Khoa  học 130       68 62
a Giỏi  66       31 35
(tỷ lệ so với tổng số) 50,7       45,5 56,4
b Khá  49       27 22
(tỷ lệ so với tổng số) 37,6%       39,7 35,4%
c Trung bình  15       10 5
(tỷ lệ so với tổng số) 11,5       14,7 8
d Yếu  0          
(tỷ lệ so với tổng số)            
4 Lịch sử và Địa lí 130       68 62
a Giỏi  69       34 35
(tỷ lệ so với tổng số) 53       50 56,4
b Khá  51       27 24
(tỷ lệ so với tổng số) 39,2       40 38,7
c Trung bình  10       7 3
(tỷ lệ so với tổng số) 7,6       10 4,8
d Yếu  0          
(tỷ lệ so với tổng số)            
5 Tiếng nước ngoài 203     73 68 62
a Giỏi  113     41 38 34
(tỷ lệ so với tổng số) 55,6     56 55,8 54,8
b Khá  76     24 25 27
(tỷ lệ so với tổng số) 37,4     32,8 36,7 43,5
c Trung bình  14     8 5 1
(tỷ lệ so với tổng số) 6,8     10,9 7,3 1,6
d Yếu             
(tỷ lệ so với tổng số)            
6 Tiếng dân tộc 0          
a Giỏi             
(tỷ lệ so với tổng số)            
b Khá             
(tỷ lệ so với tổng số)            
c Trung bình             
(tỷ lệ so với tổng số)            
d Yếu             
(tỷ lệ so với tổng số)            
7 Tin học 0          
a Giỏi             
(tỷ lệ so với tổng số)            
b Khá             
(tỷ lệ so với tổng số)            
c Trung bình             
(tỷ lệ so với tổng số)            
d Yếu             
(tỷ lệ so với tổng số)            
8 Đạo đức 363 88 72 73 68 62
a Hoàn thành tốt (A+)  55 11 15 11 7 11
(tỷ lệ so với tổng số) 15 12,5 21 15 10% 17,7
b Hoàn thành (A) 308 77 57 62 61 51
(tỷ lệ so với tổng số) 85 87,5 79 85 90 82,3
c Chưa hoàn thành (B)            
(tỷ lệ so với tổng số)            
9 Tự nhiên và Xã hội 233 88 72 73 0 0
a Hoàn thành tốt (A+)  31 8 12 11    
(tỷ lệ so với tổng số) 13,3% 9 16,6 15    
b Hoàn thành (A) 202 80 60 62    
(tỷ lệ so với tổng số) 86,7 91 83,4 85    
c Chưa hoàn thành (B)            
(tỷ lệ so với tổng số)            
10 Âm nhạc 363 88 72 73 68 62
a Hoàn thành tốt (A+)  43 7 10 10 8 8
(tỷ lệ so với tổng số) 12 7,9 14 14 12 13
b Hoàn thành (A) 320 81 62 63 62 54
(tỷ lệ so với tổng số) 88 92,1 86 86 88 87
c Chưa hoàn thành (B)            
(tỷ lệ so với tổng số)            
11 Mĩ thuật 363 88 72 73 68 62
a Hoàn thành tốt (A+)  43 7 10 10 8 8
(tỷ lệ so với tổng số) 12 7,9 14 14 12 13
b Hoàn thành (A) 320 81 62 63 62 54
(tỷ lệ so với tổng số) 88 92,1 86 86 88 87
c Chưa hoàn thành (B)            
(tỷ lệ so với tổng số)            
12 Thủ công (Kỹ thuật) 363 88 72 73 68 62
a Hoàn thành tốt (A+)  45 9 9 13 8 6
(tỷ lệ so với tổng số) 12,3 10 12,5 17,8 11,7 10
b Hoàn thành (A) 318 78 63 60 60 56
(tỷ lệ so với tổng số) 87,7 90 87,5 82,2 88,3 90
c Chưa hoàn thành (B)            
(tỷ lệ so với tổng số)            
13 Thể dục 363 88 72 73 68 62
a Hoàn thành tốt (A+)  43 7 10 10 8 8
(tỷ lệ so với tổng số) 12 7,9 14 14 12 13
b Hoàn thành (A) 320 81 62 63 62 54
(tỷ lệ so với tổng số) 88 92,1 86 86 88 87
c Chưa hoàn thành (B)            
(tỷ lệ so với tổng số)            
V Tổng hợp kết quả cuối năm 363 88 72 73 68 62
1 Lên lớp thẳng  362 87 72 73 68 62
(tỷ lệ so với tổng số) 99,7 98,8 100 100 100 100
  Trong đó:            
a Học sinh giỏi 149 38 30 29 28 24
  (tỷ lệ so với tổng số) 29,9 43,1 41,6 39,7 41% 38,7
b Học sinh tiên tiến 153 39 30 30 27 27
(tỷ lệ so với tổng số) 46 44,3 41,6 41 39,7 43,5
2 Lên lớp 362 87 72 73 68 62
(tỷ lệ so với tổng số) 99,7 98,9 100 100 100 100
3 Kiểm tra lại 1 1        
(tỷ lệ so với tổng số) 0,27 1,1        
4 Lưu ban 1          
(tỷ lệ so với tổng số) 0,27          
5 Bỏ học 0          
(tỷ lệ so với tổng số)            
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học 62         62
(tỷ lệ so với tổng số) 100         100
         
                                                                             Thủ trưởng đơn vị Thủ trưởng đơn vị    
                                  (Ký tên và đóng dấu)        
c1donglo2
Tin liên quan