Ngày: 19/02/2013
SỞ GD – ĐT TP CẦN THƠ TRƯỜNG THPT THỚI LAI |
CỘNG HÒA XẪ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường THPT năm học 2012-2013
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
26 |
|
II |
Loại phòng học |
||
1 |
Phòng học kiên cố |
22 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
||
3 |
Phòng học tạm |
4 |
|
4 |
Phòng học nhờ |
||
5 |
Số phòng học bộ môn |
5 |
|
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
1 |
|
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
02 |
|
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
36 |
|
III |
Số điểm trường |
0 |
|
IV |
Tổng số diện tích đất |
7295.2 m2(điểm chính) |
0.7m2/hs |
V |
Tổng số sân chơi bãi tập |
01 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
2651.1 m2 |
|
1 |
Diện tích phòng học |
1152 m2 |
|
2 |
Diện tích phòng học bộ môn |
480m2 |
|
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị |
||
4 |
Diện tích thư viện |
48 m2 |
|
5 |
Diện tích phòng tập đa năng |
||
6 |
Diện tích phòng khác |
47m2 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu |
Số bộ/lớp |
|
1 |
Khối lớp 10: |
1 |
|
2 |
Khối lớp 11: |
1 |
|
3 |
Khối lớp 12: |
1 |
|
4 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý |
||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
78 |
|
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
Số thiết bị/lớp |
|
1 |
Tivi |
10 |
0.18 |
2 |
Cát xét |
4 |
0.11 |
3 |
Đầu Video/ đầu đĩa |
2 |
0.05 |
4 |
Máy chiếu OverHead/Projector/vật thể |
5 |
0.16 |
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh |
X |
X |
162.6 |
5.4 m |
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
Nội dung |
Có |
Không |
|
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
Có |
|
XIII |
Kết nối Internet (ADSL) |
Có |
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (Website) của trường |
Có |
|
XV |
Tường rào xây |
Có |
10 - 10 - 2018
Lịch kiểm tra giữa HK1 (18-19)