Ngày: 02/10/2013
SỞ GD-ĐT TP CẦN THƠ TRƯỜNG THPT THỚI LAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường THPT năm học 2013-2014
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
26 |
|
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
21 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
3 |
|
3 |
Phòng học tạm |
2 |
|
4 |
Phòng học nhờ |
|
|
5 |
Số phòng học bộ môn |
3 |
|
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
0 |
|
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
1.3 |
|
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
37 |
|
III |
Số điểm trường |
0 |
|
IV |
Tổng số diện tích đất |
6895 m2(điểm chính) |
0.7m2/hs |
V |
Tổng số sân chơi bãi tập |
01 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
1296 m2 |
|
1 |
Diện tích phòng học |
1248 m2 |
|
2 |
Diện tích phòng học bộ môn |
216m2 |
|
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị |
|
|
4 |
Diện tích thư viện |
96 m2 |
|
5 |
Diện tích phòng tập đa năng |
|
|
6 |
Diện tích phòng khác |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 10: |
|
1 |
2 |
Khối lớp 11: |
|
1 |
3 |
Khối lớp 12: |
|
1 |
4 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
103 |
|
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Tivi |
5 |
0.18 |
2 |
Cát xét |
6 |
0.11 |
3 |
Đầu Video/ đầu đĩa |
2 |
0.05 |
4 |
Máy chiếu OverHead/Projector/vật thể |
5 |
0.16 |
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh |
X |
|
X |
|
5.4 m |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Có |
Không |
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
Có |
|
XIII |
Kết nối Internet (ADSL) |
Có |
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (Website) của trường |
Có |
|
XV |
Tường rào xây |
Có |
|
Thới Lai, ngày 5 tháng 9 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Nguyễn Mạnh HÙng
10 - 10 - 2018
Lịch kiểm tra giữa HK1 (18-19)