|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 03 |
|
|
|
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT) |
|
|
|
|
Trường Mầm non Mai Đình |
Th«ng b¸o |
công khai thông tin cơ sở vật chất năm 2010 |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân Số m2/trẻ em |
|
|
|
I |
Tổng số phòng |
21 |
15,2m2/1 trẻ |
|
|
|
II |
Loại phòng học |
|
|
|
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
|
|
|
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
1 |
|
|
|
|
3 |
Phòng học tạm |
6 |
|
|
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
8 |
|
|
|
|
III |
Số điểm trường |
9 |
|
|
|
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
|
|
|
|
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
|
|
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
|
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
800 |
|
|
|
|
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
|
|
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
70 |
|
|
|
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
30 |
|
|
|
|
5 |
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) |
|
|
|
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
21 |
Số bộ/nhóm (lớp) |
|
|
|
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
6 |
|
|
|
|
IX |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
0 |
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
|
|
|
1 |
Ti vi |
14 |
|
|
|
|
2 |
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
6 |
|
|
|
|
3 |
Máy phô tô |
0 |
|
|
|
|
5 |
Catsset |
|
|
|
|
|
6 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
|
|
|
7 |
Thiết bị khác |
0 |
|
|
|
|
8 |
Đồ chơi ngoài trời |
28 |
|
|
|
|
9 |
Bàn ghế đúng quy cách |
391 |
|
|
|
|
10 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
|
|
|
Số lượng (m2) |
|
|
|
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
|
|
|
Chung |
Nam/nữ |
Chung |
Nam/nữ |
|
|
|
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
0.00 |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
Có |
Không |
|
|
|
|
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
9 |
0 |
|
|
|
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
9 |
0 |
|
|
|
XIII |
Kết nối internet (ADSL) |
2 |
0 |
|
|
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
1 |
0 |
|
|
|
XV |
Tường rào xây |
9 |
0 |
|
|
|
.. |
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 thang 5 năm 2018 |
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 03 |
|
|
|
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT) |
|
|
|
|
Trường Mầm non Mai Đình |
Th«ng b¸o |
công khai thông tin cơ sở vật chất năm 2010 |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân Số m2/trẻ em |
|
|
|
I |
Tổng số phòng |
21 |
15,2m2/1 trẻ |
|
|
|
II |
Loại phòng học |
|
|
|
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
|
|
|
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
1 |
|
|
|
|
3 |
Phòng học tạm |
6 |
|
|
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
8 |
|
|
|
|
III |
Số điểm trường |
9 |
|
|
|
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
|
|
|
|
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
|
|
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
|
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
800 |
|
|
|
|
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
|
|
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
70 |
|
|
|
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
30 |
|
|
|
|
5 |
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) |
|
|
|
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
21 |
Số bộ/nhóm (lớp) |
|
|
|
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
6 |
|
|
|
|
IX |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
0 |
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
|
|
|
1 |
Ti vi |
14 |
|
|
|
|
2 |
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
6 |
|
|
|
|
3 |
Máy phô tô |
0 |
|
|
|
|
5 |
Catsset |
|
|
|
|
|
6 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
|
|
|
7 |
Thiết bị khác |
0 |
|
|
|
|
8 |
Đồ chơi ngoài trời |
28 |
|
|
|
|
9 |
Bàn ghế đúng quy cách |
391 |
|
|
|
|
10 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
|
|
|
Số lượng (m2) |
|
|
|
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
|
|
|
Chung |
Nam/nữ |
Chung |
Nam/nữ |
|
|
|
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
0.00 |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
Có |
Không |
|
|
|
|
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
9 |
0 |
|
|
|
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
9 |
0 |
|
|
|
XIII |
Kết nối internet (ADSL) |
2 |
0 |
|
|
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
1 |
0 |
|
|
|
XV |
Tường rào xây |
9 |
0 |
|
|
|
.. |
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 thang 5 năm 2018 |
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 03 |
|
|
|
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT) |
|
|
|
|
Trường Mầm non Mai Đình |
Th«ng b¸o |
công khai thông tin cơ sở vật chất năm 2010 |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân Số m2/trẻ em |
|
|
|
I |
Tổng số phòng |
21 |
15,2m2/1 trẻ |
|
|
|
II |
Loại phòng học |
|
|
|
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
|
|
|
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
1 |
|
|
|
|
3 |
Phòng học tạm |
6 |
|
|
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
8 |
|
|
|
|
III |
Số điểm trường |
9 |
|
|
|
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
|
|
|
|
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
|
|
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
|
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
800 |
|
|
|
|
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
|
|
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
70 |
|
|
|
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
30 |
|
|
|
|
5 |
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) |
|
|
|
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
21 |
Số bộ/nhóm (lớp) |
|
|
|
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
6 |
|
|
|
|
IX |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
0 |
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
|
|
|
1 |
Ti vi |
14 |
|
|
|
|
2 |
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
6 |
|
|
|
|
3 |
Máy phô tô |
0 |
|
|
|
|
5 |
Catsset |
|
|
|
|
|
6 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
|
|
|
7 |
Thiết bị khác |
0 |
|
|
|
|
8 |
Đồ chơi ngoài trời |
28 |
|
|
|
|
9 |
Bàn ghế đúng quy cách |
391 |
|
|
|
|
10 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
|
|
|
Số lượng (m2) |
|
|
|
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
|
|
|
Chung |
Nam/nữ |
Chung |
Nam/nữ |
|
|
|
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
0.00 |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
Có |
Không |
|
|
|
|
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
9 |
0 |
|
|
|
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
9 |
0 |
|
|
|
XIII |
Kết nối internet (ADSL) |
2 |
0 |
|
|
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
1 |
0 |
|
|
|
XV |
Tường rào xây |
9 |
0 |
|
|
|
.. |
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 thang 5 năm 2018 |
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 03 |
|
|
|
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT) |
|
|
|
|
Trường Mầm non Mai Đình |
Th«ng b¸o |
công khai thông tin cơ sở vật chất năm 2010 |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân Số m2/trẻ em |
|
|
|
I |
Tổng số phòng |
21 |
15,2m2/1 trẻ |
|
|
|
II |
Loại phòng học |
|
|
|
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
|
|
|
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
1 |
|
|
|
|
3 |
Phòng học tạm |
6 |
|
|
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
8 |
|
|
|
|
III |
Số điểm trường |
9 |
|
|
|
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
|
|
|
|
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
|
|
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
|
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
800 |
|
|
|
|
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
|
|
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
70 |
|
|
|
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
30 |
|
|
|
|
5 |
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) |
|
|
|
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
21 |
Số bộ/nhóm (lớp) |
|
|
|
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
6 |
|
|
|
|
IX |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
0 |
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
|
|
|
1 |
Ti vi |
14 |
|
|
|
|
2 |
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
6 |
|
|
|
|
3 |
Máy phô tô |
0 |
|
|
|
|
5 |
Catsset |
|
|
|
|
|
6 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
|
|
|
7 |
Thiết bị khác |
0 |
|
|
|
|
8 |
Đồ chơi ngoài trời |
28 |
|
|
|
|
9 |
Bàn ghế đúng quy cách |
391 |
|
|
|
|
10 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
|
|
|
Số lượng (m2) |
|
|
|
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
|
|
|
Chung |
Nam/nữ |
Chung |
Nam/nữ |
|
|
|
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
0.00 |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
Có |
Không |
|
|
|
|
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
9 |
0 |
|
|
|
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
9 |
0 |
|
|
|
XIII |
Kết nối internet (ADSL) |
2 |
0 |
|
|
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
1 |
0 |
|
|
|
XV |
Tường rào xây |
9 |
0 |
|
|
|
.. |
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 thang 5 năm 2018 |
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 04 |
|
|
|
|
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
Trường Mầm non Mai Đình |
THÔNG BÁO |
|
|
|
|
|
Công khai thông tin về, CBGVvà nv của csgd mn, năm học2016-2017 |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
|
|
|
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
|
|
|
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
38 |
38 |
|
38 |
|
11 |
13 |
14 |
|
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
33 |
33 |
|
33 |
|
8 |
13 |
12 |
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
|
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.. |
.. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Đình ngày 15/5/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NguyÔn ThÞ Hương |
|
|
|
|
|
|
|