Ba công khai

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HIỆP HÒA
      TRƯỜNG MN ĐỨC THẮNG SỐ 2
CÔNG KHAI
 CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC 2016- 2017
Mẫu 01-CKCKT
TT Khoản thu Đơn vị tính Số tiền Thời gian thu
(Tháng, năm)
Nội dung chi Ghi chú
I Các khoản phí, lệ phí          
1. Tiền học phí 35.000đ/tháng 94,500,000 Thu theo tháng 40% làm nguồn cải cách tiền lương= 37.800.000đ; 60% chi hoạt động = 56.700.000đ Thu theo NQ 12/2016/NQ- HĐND tỉnh ngày 05/7/2016
2. Tiền gửi xe Nghìn đồng/tháng        
3. Lệ phí tuyển sinh Nghìn đồng        
II Tiền học thêm Nghìn đồng/buổi x số buổi/tuần        
III Các khoản thu hộ          
1. Tiền bảo hiểm Y tế Nghìn đồng/năm       Thu hộ cơ quan BHXH
2. Tiền bảo hiểm thân thể 80.000đ/năm 12,000,000 Thu đầu năm Thanh toán chế độ ốm đau, tai nạn, nằm viện Thu hộ doanh nghiệp BH MIC
3. Huy động đóng góp tự nguyện tăng cường CSVC, thiết bị trường học theo Nghị quyết của HĐND xã 150.000đ/năm 27,000,000   PHHS ủng hộ làm mái hiên hai dãy nhà lớp học khu Đông Ngàn: 27.000.000  
IV Quỹ Ban đại diện cha mẹ học sinh lớp 30.000đ/năm 9,000,000   Chi khen thưởng học sinh, thăm hỏi GV, PH, HS ốm đau, bệnh tật, chi tết trung thu, giao lưu văn nghệ…:9.000.000  
+Tỷ lệ trích nộp về BĐD của trường 50% =4.500.000đ
V Các khoản phục vụ người học          
1. Tiền điện phục vụ học sinh  2.000đ/tháng x 9 tháng=18.000đ 5,400,000   Chi trả tiền điện thắp sáng, quạt mát buổi trưa: 5.400.000  
2. Tiền nước uống phục vụ học sinh 4.000 đồng/tháng x 9 tháng=36.000đ 10,800,000   Chi trả tiền nước uống: 10.800.000  
3. Tiền ăn (đối với học sinh bán trú) 13.000đ/ngày (HS MG); 12.000đ/ngày (HS NT)     Chi mua thực phẩm phục vụ học sinh bán trú Bao gồm cả chất đốt: 1.000đ/ngày
4. Tiền quản lý phục vụ học sinh bán trú 50.000đồng/tháng 135,000,000   Chi công tác quản lý, phục vụ HS bán trú: 135.000.000  
5. Tiền đồ dùng, vật tư tiêu hao phục vụ học sinh bán trú 35.000đ/năm 10,500,000   Chi mua đồ dùng phục vụ bán trú: dao, thớt, rổ, bát, thìa, dầu rửa bát, nước lau sàn, xô, chậu…..:10.500.000  
  Khu Dinh Hương vận động PHHS mua tủ cơm ga thay bếp than tổ ong 150.000đ/HS 19,500,000   Mua tủ cơm ga  
6. Tiền đồng phục của học sinh          
7. Tiền vở học sinh Nghìn đồng        
8. Tiền đồ dùng, đồ chơi cho cá nhân trẻ mầm non 300.000đ/năm (HS MG); 200.000đ/năm (HS NT) 87,000,000   Chi mua đồ dùng, đồ chơi phục vụ học tập của trẻ: 87.000.000  
9 Tiền giấy vệ sinh 3.000đ/tháng x 9 tháng = 27.000đ 8,100,000   Chi mua giấy VS phục vụ cho trẻ tại lớp: 8.100.000  
10 Tiền công nấu bán trú 45.000đ/tháng 121,500,000   Chi trả tiền công nấu phục vụ HS bán trú : 121.500.000  
.......,ngày  05 tháng 10 năm 2016
NGƯỜI LẬP BIỂU THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu)
Nguyễn Thị Hương Lan Nguyễn Thị Tuyết Thúy
Tin cùng chuyên mục