ba công khai
Biểu mẫu 03 (Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT) (Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp) Trường: MN Đoan Bái số 2 THÔNG B¸O Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2015-2016 STT Nội dung Số lượng Bình quân Số m2/trẻ em I Tổng số phòng 10.00 II Loại phòng học 10.00 1 Phòng học kiên cố 3.00 165/108 = 1,52 m2/trẻ 2 Phòng học bán kiên cố 2.00 110/71 = 1,55 m2/ trẻ 3 Phòng học tạm 4.00 200/ 122 = 1,6 3 m2/ trẻ 4 Phòng học nhờ 1.00 45/9 = 5 m2/ trẻ III Số điểm trường 4.00 IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2) 4150.00 4150/310 = 13,4 m2/trẻ V Tổng diện tích sân chơi (m2) 1050.00 1050/ 310 = 3,38 m2/ trẻ VI Tổng diện tích một số loại phòng 1 Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) 520.00 520/310 = 1,68 m2/ trẻ 2 Diện tích phòng ngủ (m2) 3 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 55.00 55/310 = 0,18 m2/trẻ 4 Diện tích hiên chơi (m2) 110.00 110/310 = 0,35 m2/trẻ 5 Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) 115.00 115/310 = 0,37 m2/trẻ VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) 10.00 10/10 = 100% VIII Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) IX Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác Số thiết bị/nhóm (lớp) 1 Ti vi 8.00 0.80 2 Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) 4.00 0.40 3 Máy phô tô 5 Catsset 6 Đầu Video/đầu đĩa 6.00 0.60 7 Thiết bị khác 8 Đồ chơi ngoài trời 29.00 2.90 9 Bàn ghế đúng quy cách 120.00 12.00 10 Thiết bị khác… Số lượng (m2) X Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/trẻ em Chung Nam/nữ Chung Nam/nữ 1 Đạt chuẩn vệ sinh* 3.00 0,75 2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* 0,25 Có Không XI Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh có XII Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) có XIII Kết nối internet (ADSL) có XIV Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục có XV Tường rào xây có .. ... Đoan Bái, ngày 17 tháng 9 năm 2015 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)