Báo cáo công khai theo thông tư 09

Biểu mẫu 01
§¬n vÞ :MN §¹i Thµnh                                       

THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT Nội dung Nhà trẻ Mẫu giáo
I Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được  39/40 260/266
II Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được  38/40 260/266
III Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ 40/40 266/266
IV Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục  40/40 266/266


                                                   ....., ngày......tháng......năm......


                                                    Thủ trưởng đơn vị


                                                    (Ký tên và đóng dấu)














Nguyễn Thị Ngân
Biểu mẫu 02
§¬n vÞ : MN §¹i Thµnh                                      






THÔNG B¸O
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 -2017
                Đơn vị tính: trẻ em  
STT Nội dung Tổng số trẻ em Nhà trẻ     Mẫu giáo    
3-12 tháng tuổi 13-24 tháng tuổi 25-36 tháng tuổi 3-4 tuổi  4-5tuổi  5-6 tuổi 
1 Số trẻ em nhóm ghép 27     2 15 11 0
2 Số trẻ em 1 buổi/ngày 0 0 0 0 0 0 0
3 Số trẻ em 2 buổi/ngày 306     40 86 106 74
4 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập 0 0 0 0 0 0 0
II Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở 306     40 86 106 74
III Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe 306     40 86 106 74
IV Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng 306     40 86 106 74
V Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em 306     40 86 106 74
1 Kênh bình thường 306     40 86 106 74
2 Kênh dưới -2 0 0 0 0 0 0 0
3 Kênh dưới -3 0 0 0 0 0 0 0
4 Kênh trên +2 0 0 0 0 0 0 0
5 Kênh trên +3 0 0 0 0 0 0 0
6 Phân loại khác 0 0 0 0 0 0 0
7 Số trẻ em suy dinh dưỡng 16     1 3 8 4
8 Số trẻ em béo phì 0 0 0 0 0 0 0
VI Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục               
1 Đối với nhà trẻ 40     40      
a Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng 40     40      
b Chương trình giáo dục mầm non -Chương trình giáo dục nhà trẻ              
2 Đối với mẫu giáo 266       86 106 74
a Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo              
b Chương trình 26 tuần              
c Chương trình 36 buổi              
d Chương trình giáo dục mầm non-Chương trình giáo dục mẫu giáo 266       86 70 74
                   





                                                   ....., ngày......tháng......năm......








                                                    Thủ trưởng đơn vị








                                                    (Ký tên và đóng dấu)






































Nguyễn Thị Ngân
Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT)
§¬n vÞ :MN §¹i Thµnh




Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT Nội dung  Số lượng Bình quân Số m2/trẻ em
I Tổng số phòng  9,00 9,00
II Loại phòng học 9,00 9,00
1 Phòng học kiên cố  9,00 9,00
2 Phòng học bán kiên cố  0,00 0,00
3 Phòng học tạm 0,00 0,00
4 Phòng học nhờ 0,00 0,00
III Số điểm trường 3,00 3,00
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2&l
Tin cùng chuyên mục