Tin tức : (MN Tuổi Thơ)/Tin tức - Sự kiện

công khai chuyên môn

Ngày đăng : 03-09-2018

Biểu mẫu 01

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CƯ KUIN

TRƯỜNG MN TUỔI THƠ

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018

STT

Nội dung

Nhà trẻ

Mu giáo

I

Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được

 92%

 95%

II

Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện

 Theo thông tư 17/2009 va thông tư 28/2016 BGD&ĐT.

 Theo thông tư 17/2009 va thông tư 28/2016 BGD&ĐT.

III

Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển

- Thể chất: 96%

- Nhận thức: 92%

- Ngôn ngữ: 92%

- Tình cảm xã hội: 92%

- Thẩm mỹ: 92% 

- Thể chất: 96%

- Nhận thức: 96%

- Ngôn ngữ: 97%

- Tình cảm xã hội: 96%

- Thẩm mỹ: 95% 

IV

Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non

 

 Chăm sóc giáo dục hỗ trợ trẻ khuyết tật học hòa nhập.

 

 

Ea Tiêu,  ngày 10  tháng 05  năm 2018.
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

Phạm Thị Hoa

 

 

 

Biểu mẫu 02

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CƯ KUIN

TRƯỜNG MN TUỔI THƠ

THÔNG BÁO

Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2017-2018

 

STT

Nội dung

Tổng số trẻ em

Nhà trẻ

Mẫu giáo

3-12 tháng tuổi

13-24 tháng tuổi

25-36 tháng tuổi

3-4 tuổi

4-5 tuổi

5-6 tuổi

I

Tổng số trẻ em

 352

 

 

 21

 70

123 

138 

1

Số trẻ em nhóm ghép

28 

 0

28 

2

Số trẻ em học 1 buổi/ngày

 0

3

Số trẻ em học 2 buổi/ngày

90 

 0

 70

123

138 

4

Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập

02 

 0

02 

II

Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú

261 

 0

 21

 44

94 

102 

III

Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe

352

0

0

210

70

123

138

IV

Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng

352 

 0

 21

 70

 123

138 

V

Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em

 

 

 

 

 

 

 

1

Số trẻ cân nặng bình thường

 

 

 

 

 68

120 

 126

2

Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân

 

 

 

 

 2

 3

 12

3

Số trẻ có chiều cao bình thường

 

 

 

 

69 

 119

 129

4

Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi

 

 

 

 

 1

4 

9 

5

Số trẻ thừa cân béo phì

 

 

 

 

1 

 

 2

VI

Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục

 

 

 

 

 

 

 

1

Chương trình giáo dục nhà trẻ

 21

 

 

 21

 

 

 

2

Chương trình giáo dục mẫu giáo

 331

 

 

 

 70

 123

138 

 

 

Ea Tiêu, ngày 10  tháng 05 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

Phạm Thị Hoa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 03

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CƯ KUIN

TRƯỜNG MN TUỔI THƠ

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Tổng số phòng

 13

Số m2/trẻ em

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

 0

-

2

Phòng học bán kiên cố

 9

-

3

Phòng học tạm

 2

-

4

Phòng học nhờ

 2

-

III

Số điểm trường

 5

-

IV

Tổng diện tích đất toàn trường (m2)

 5191

 

V

Tổng diện tích sân chơi (m2)

 700

 

VI

Tổng diện tích một số loại phòng

 

 

1

Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)

 585

 

2

Diện tích phòng ngủ (m2)

 0

 

3

Diện tích phòng vệ sinh (m2)

 22

 

4

Diện tích hiên chơi (m2)

 700

 

5

Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)

 0

 

6

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)

 60

 

7

Diện tích nhà bếp và kho (m2)

 60

 

VII

Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu(Đơn vị tính: bộ)

1494

Số bộ/nhóm (lớp)

1

Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định

 1090

 

2

Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định

 404

 

VIII

Tổng số đồ chơi ngoài trời

5

Số bộ/sân chơi (trường)

IX

Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... )

8

 

X

Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)

0

Số thiết bị/nhóm (lớp)

1

 

 

 

 

 

Số lượng(m2)

XI

Nhà v sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/trẻ em

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 02

 10

10 

 10

0.090 m2/trẻ em 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)

 

 

Không

XII

Nguồn nước sinh hot hợp vệ sinh

 

XIII

Nguồn đin (lưới, phát điện riêng)

 

XIV

Kết nối internet

 

XV

Trang thông tin đin tử (website) của cơ sở giáo dục

 

XVI

Tường rào xây

 x

 

..

....

 

 

 

 

Ea Tiêu, ngày 10 tháng 05 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

Biểu mẫu 04

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CƯ KUIN

TRƯỜNG MN TUỔI THƠ

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018

STT

Nội dung

Tổng số

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Chuẩn nghề nghiệp

TS

ThS

ĐH

TC

Dưới TC

Hạng IV

Hạng III

Hạng II

Xuất sắc

Khá

Trung bình

Kém

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên

37 

 

 

18 

13 

 31

 

 3

 

 

 

I

Giáo viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 18

 

 

1

Nhà trẻ

 

 

 

 

 

 

 2

 

 

 

 

 

2

Mẫu giáo

 

 

 

 14

 

 8

 

 21

 

 2

 18

 

II

Cán bộ quản lý

 03

 

 

 3

 

 

 

 2

 

 1

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

01 

 

 

01 

 

 

 

 

 

 01

 1

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

 02

 

 

02 

 

 

 

 02

 

 

 02

 

 

 

III

Nhân viên

10 

 

 

 01

 

  02

 

 

 

 

 

 5

 

 

1

Nhân viên văn thư

 01

 

 

 

 

 01

 

 01

 

 

 

 1

 

 

2

Nhân viên kế toán

 01

 

 

 01

 

 

 

 

 

01 

 

 

 

 

3

Thủ quỹ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

01 

 

 

 

 

 01

 

 01

 

 

 

 1

 

 

5

Nhân viên khác

 07

 

 

 

 

 

07 

 07

 

 

 

 3

 

 

..

..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ea Tiêu,  ngày 10 tháng 05 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

Phạm Thị Hoa

 

 

KimPhung

data/8684264223427108238/tintuc/files/09.2018/Bi%E1%BB%83u%20m%E1%BA%ABu%20c%C3%B4ng%20khai%20m%E1%BB%9Bi%20theo%20TT36%20ph%E1%BB%A5ng.doc

Xem thêm...