Ngày: 21/03/2014
UBND THÀNH PHỐ BẮC GIANG | |||||||
![]()
|
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET | |||||
Khối thi : 5 Vòng thi : 16 Đợt thi ……….Phòng thi : …… |
Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Số ID | Lớp | Trường |
1 | Bùi Ngọc Hiển | 04/02/2003 | 19024271 | 5B | Trường TH Minh Khai |
2 | Nguyễn Ngọc Lâm | 15/6/2003 | 24051537 | 5B | Trường TH Minh Khai |
3 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 19/3/2003 | 21560849 | 5B | Trường TH Minh Khai |
4 | Nguyễn Quỳnh Anh | 27/04/2003 | 1542094 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
5 | Nguyễn Thiện Quỳnh Anh | 16/07/2003 | 25053832 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
6 | Đặng Ngọc Diệp | 21/03/2003 | 24972836 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
7 | Ngô Thuý Hiền | 16/10/2003 | 23168799 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
8 | Ngô Đức Hiếu | 18/06/2003 | 19883839 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
9 | Nguyễn Trung Kiên | 3/6/2003 | 19252723 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
10 | Trần Thị Thanh Loan | 29/03/2003 | 24743879 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
11 | Thân Hoàng Minh | 28/02/2003 | 22570636 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
12 | Dương Nguyễn Phương | 1/7/2003 | 19669409 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
13 | Ngô Duy Quý | 16/04/2003 | 19882490 | 5D | Tiểu học Trần Phú |
14 | Hoàng Thu Nga | 27/12/2003 | 19182786 | 5D | Tiểu học Song Mai |
15 | Thân Thị Quỳnh Nga | 03/2/2003 | 18595598 | 5D | Tiểu học Song Mai |
16 | Nguyễn Trung Dũng | 23/10/2003 | 22594017 | 5D | Tiểu học Song Mai |
17 | Thân Đức Mạnh | 17/01/2003 | 22671582 | 5D | Tiểu học Song Mai |
18 | Trần Như Quỳnh | 25/3/2003 | 22589582 | 5D | Tiểu học Song Mai |
19 | Nguyễn Thị Thu | 23/6/2003 | 19186420 | 5D | Tiểu học Song Mai |
20 | Nguyễn Ngọc Mai | 15/3/2003 | 19488308 | 5D | Tiểu học Song Mai |
21 | Nguyễn Minh Ánh | 08/10/2003 | 21225560 | 5D | Tiểu học Song Mai |
22 | Hoàng Thị Mai Trang | 19/01/2003 | 22590310 | 5D | Tiểu học Song Mai |
23 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 25/02/2003 | 22127835 | 5D | Tiểu học Song Mai |
24 | Đoàn Hữu Quân | 1/8/2003 | 22661371 | 5A | Tiểu học Đai Mai |
25 | Nguyễn Hồng Anh | 1/10/2003 | 19365353 | 5A | Tiểu học Đai Mai |
26 | Dương Nguyên Đạt | 3/12/2003 | 22475190 | 5A | Tiểu học Đai Mai |
27 | Dương Quỳnh Anh | 10/1/2003 | 21833980 | 5A | Tiểu học Đai Mai |
28 | Lê Minh Đức | 7/10/2003 | 21306417 | 5A | Tiểu học Đai Mai |
29 | Nguyễn Huyền Trang | 11/8/2003 | 19168836 | 5A | Tiểu học Đai Mai |
30 | Hoàng Nghĩa Lâm | 19/05/2003 | 20456359 | 5D | Tiểu học Tân Tiến |
31 | Tăng Quang Hiếu | 09/01/2003 | 20906550 | 5D | Tiểu học Tân Tiến |
32 | Đỗ Thị Hồng Yến | 12/8/2003 | 22826990 | 5D | Tiểu học Tân Tiến |
33 | Nguyễn Văn Nam | 31/01/2003 | 20301490 | 5D | Tiểu học Tân Tiến |
34 | Tăng Văn Long | 24/01/2003 | 20301989 | 5D | Tiểu học Tân Tiến |
35 | Vũ Hoài Thu | 01/05/2003 | 22081085 | 5D | Tiểu học Tân Tiến |
36 | Thân Ngọc Dũng | 13/5/2003 | 22593453 | 5B | Tiểu học Võ Thị Sáu |
37 | Chu Hải Đăng | 13/8/2003 | 19212485 | 5B | Tiểu học Võ Thị Sáu |
38 | Nguyễn Đức Thắng | 14/01/2003 | 21763986 | 5C | Tiểu học Võ Thị Sáu |
39 | Nguyễn Thanh Bình | 06/04/2003 | 22398531 | 5C | Tiểu học Võ Thị Sáu |
40 | Lã Minh Dũng | 27/3/2003 | 18455840 | 5B | Tiểu học Võ Thị Sáu |
41 | Chu Khánh Đan | 13/8/2008 | 5704617 | 5B | Tiểu học Võ Thị Sáu |
42 | Ngô Trí Đức | 16/09/2003 | 17589640 | 5C | Tiểu học Võ Thị Sáu |
43 | Phạm Minh Ngọc | 29/9/2003 | 24466711 | 5A | Tiểu học Dĩnh Trì |
44 | Hoàng Mạnh Tường | 25/10/2003 | 19501144 | 5A | Tiểu học Dĩnh Trì |
45 | Lê Thị Thúy Nga | 02/8/2003 | 17664388 | 5A | Tiểu học Dĩnh Trì |
46 | Trần Khánh Linh | 30/10/2003 | 18853142 | 5A | Tiểu học Dĩnh Trì |
47 | Nguyễn Thị Lan Anh | 3/5/2003 | 22694442 | 5A | TH Đông Thành |
48 | Nguyễn Ngọc Anh | 30/12/2003 | 19470754 | 5A | TH Đông Thành |
49 | Nguyễn Thị Minh Hòa | 14/04/2003 | 19470794 | 5A | TH Đông Thành |
50 | Nguyễn Trung Hiếu | 3/10/2003 | 19475138 | 5A | TH Đông Thành |
51 | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2003 | 25810735 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
52 | Phạm Hà Vi | 22/11/2003 | 22614601 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
53 | Nguyễn Việt Cường | 12/12/2003 | 24058642 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
54 | Nguyễn Quang Huy | 26/7/2003 | 24095196 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
55 | Ngô Nhật Anh | 2/9/2003 | 26463128 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
56 | Nguyễn Anh Văn | 25/12/2003 | 25037143 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
57 | Nguyễn Quốc Hùng | 21/01/2003 | 21349228 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
58 | Phan Thị Minh Ngọc | 16/07/2003 | 24448003 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
59 | Phạm Bùi Trang Thiên | 2/3/2003 | 24447979 | 5C | Tiểu học Lê Lợi |
60 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 17/5/2003 | 19179223 | 5B | Tiểu học Đồng Sơn |
61 | Trịnh Tuấn Cường | 25/8/2003 | 24532962 | 5B | Tiểu học Đồng Sơn |
62 | Nguyễn Công Hiếu | 20/4/2003 | 15773989 | 5B | Tiểu học Đồng Sơn |
63 | Nguyễn Yến Nhi | 5/9/2003 | 25158291 | 5B | Tiểu học Đồng Sơn |
64 | Nguyễn Khánh Huyền | 12/1/2003 | 22653173 | 5A | TH Nam Hồng |
65 | Đào Huy Hoàng | 2/5/2003 | 25100886 | 5A | TH Nam Hồng |
66 | Phạm Ngân Hà | 9/1/2003 | 18999359 | 5D | TH Nam Hồng |
67 | Nguyễn Hoàng An | 6/5/2003 | 22589180 | 5B | TH Nam Hồng |
68 | Trần Nam Dương | 26/11/2003 | 22976227 | 5B | TH Nam Hồng |
69 | Phương Minh Hằng | 2/5/2003 | 22655258 | 5B | TH Nam Hồng |
70 | Lê Quốc Thịnh | 6/10/2003 | 9948228 | 5C | TH Nam Hồng |
71 | Nguyễn Hữu Thái | 19/6/2003 | 25113051 | 5A | TH Nam Hồng |
72 | Nguyễn Phương Thịnh | 2/8/2003 | 20517772 | 5D | TH Nam Hồng |
73 | Nguyễn Đức Tuấn | 11/11/2003 | 19520896 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
74 | Hướng Xuân Quang | 29/10/2003 | 19197646 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
75 | Phạm Công Minh | 11/5/2003 | 19335157 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
76 | Nguyễn Ngọc Hà | 22/12/2003 | 19184576 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
77 | Tạ Việt Dũng | 18/2/2003 | 19303813 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
78 | Trần Bình Dương | 12/4/2003 | 25217468 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
79 | Nguyễn Thu Thảo | 6/9/2003 | 22574402 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
80 | Trần Quốc Duy | 4/1/2003 | 26428861 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
81 | Ngô Trí Phúc Lâm | 16/12/2003 | 25194118 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
82 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 4/10/2003 | 19962633 | 5 | TH Lê Hồng Phong |
83 | Lê Phương Anh | 26/8/2003 | 22592669 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
84 | Hà Minh Chính | 23/4/2003 | 18775650 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
85 | Nguyễn Thành Duy | 05/01/2003 | 22667076 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
86 | Trần Quý Dương | 06/7/2003 | 22955348 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
87 | Ngọ Vũ Huy Hoàng | 9/9/2003 | 19320111 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
88 | Lê Trường Huy | 04/8/2003 | 22678949 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
89 | Nguyễn Tùng Lâm | 13/10/2003 | 22610497 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
90 | Nguyễn Khánh Linh | 16/8/2003 | 22682384 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
91 | Vũ Bình Minh | 20/4/2003 | 19371720 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
92 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 18/3/2003 | 22582586 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
93 | Nguyễn Thu Thủy | 31/7/2013 | 22632304 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
94 | Mai Thùy Linh | 10/3/2003 | 22674217 | 5-CLC | Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
95 | Hòa Quang Dũng | 27/5/2003 | 22719796 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
96 | Vũ Tuấn Hùng | 22/5/2003 | 22807907 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
97 | Nguyễn Thị Lan Hương | 16/2/2003 | 22619243 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
98 | Cao Minh Khánh | 25/2/2003 | 18702532 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
99 | Nguyễn Thị Kim Khánh | 11/12/2003 | 19440994 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
100 | Vũ Nguyệt Nga | 21/12/2003 | 22674446 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
101 | Phùng Bích Ngân | 24/11/2003 | 22571665 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
102 | Nguyễn Mạnh Trí | 21/7/2003 | 19148262 | 5A | Tiểu học Dĩnh Kế |
103 | Trương Minh Hùng | 10/10/2003 | 22621443 | 5B | TH Tân Mỹ |
104 | Đoàn Minh Huyền | 6/1/2003 | 22652005 | 5B | TH Tân Mỹ |
105 | Trần Thị Yến Nhi | 22/1/2003 | 22637821 | 5B | TH Tân Mỹ |
106 | Ngô Quang Trường | 24/6/2003 | 24996012 | 5B | TH Tân Mỹ |
107 | Phạm Thị Khánh Vân | 1/11/2003 | 19845927 | 5B | TH Tân Mỹ |
108 | Nguyễn Bùi Hiệp | 11/01/2003 | 21376485 | 5A | TH Nguyễn Khắc Nhu |
109 | Đào Văn Phúc | 24/02/2003 | 21375858 | 5A | TH Nguyễn Khắc Nhu |