Ngày: 04/07/2014
TT | Đơn vị | Quốc lập | Ngoài công lập | Bổ túc văn hóa |
1 | THPT Ngô Sĩ Liên | 480 | ||
2 | Chuyên Bắc Giang | 327 | ||
3 | THPT Thái Thuận | 458 | ||
4 | THPT Giáp Hải | 200 | ||
5 | DTNT Tỉnh | 135 | ||
6 | TT Ngoại ngữ - Tin học | 50 | ||
7 | DL Nguyên Hồng | 300 | ||
8 | TT GDTX tỉnh | 70 | ||
9 | THPT Việt Yên 1 | 480 | ||
10 | THPT Việt Yên 2 | 400 | ||
11 | THPT Lý Thường Kiệt | 320 | ||
12 | Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 300 | ||
13 | TT GDTX Việt Yên | 225 | ||
14 | THPT Hiệp Hòa 1 | 480 | ||
15 | THPT Hiệp Hòa 2 | 602 | ||
16 | THPT Hiệp Hòa 3 | 440 | ||
17 | THPT Hiệp Hòa 4 | 400 | ||
18 | DL Hiệp Hòa 1 | 260 | ||
19 | DL Hiệp Hòa 2 | 200 | ||
20 | TT GDTX Hiệp Hòa | 170 | ||
21 | THPT Yên Dũng 1 | 480 | ||
22 | THPT Yên Dũng 2 | 480 | ||
23 | THPT Yên Dũng 3 | 400 | ||
24 | DL Quang Trung | 90 | ||
25 | TT GDTX Yên Dũng | 160 | ||
26 | THPT Tân Yên 1 | 520 | ||
27 | THPT Tân Yên 2 | 520 | ||
28 | THPT Nhã Nam | 320 | ||
29 | DL Tân Yên | 90 | ||
30 | TT GDTX Tân Yên | 160 | ||
31 | THPT Lạng Giang 1 | 570 | ||
32 | THPT Lạng Giang 2 | 560 | ||
33 | THPT Lạng Giang 3 | 440 | ||
34 | DL Phi Mô | 100 | ||
35 | TT GDTX Lạng Giang | 200 | ||
36 | THPT Yên Thế | 400 | ||
37 | THPT Bố Hạ | 400 | ||
38 | THPT Mỏ Trạng | 200 | ||
39 | TT GDTX Yên Thế | 80 | ||
40 | THPT Lục Nam | 560 | ||
41 | THPT Phương Sơn | 400 | ||
42 | THPT Tứ Sơn | 380 | ||
43 | THPT Cẩm Lý | 400 |
Nguồn: http://bacgiang.edu.vn
Tin liên quandanh mục tinWebsite đơn vị
![]() ![]() ![]() ![]() |