| PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | |||||||||||
|
|||||||||||
| BÁO CÁO SỐ LIỆU KHÁM SỨC KHỎE TRẺ THÁNG 10/2016 | |||||||||||
| TT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo | Tổng cộng | Ghi chú | ||||||
| TS | 3-4 T | 4-5 T | 5-6 T | ||||||||
| 1 | Tổng số trẻ | 46 | 490 | 147 | 181 | 162 | 536 | ||||
| Trong đó: Nữ | 26 | 249 | 73 | 90 | 86 | 275 | |||||
| 2 | Tổng số trẻ được khám sức khỏe | 46 | 490 | 147 | 181 | 162 | 536 | ||||
| Trong đó: Nữ | 26 | 249 | 73 | 90 | 86 | 275 | |||||
| Tỷ lệ trẻ được khám SK | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |||||
| 3 | Tổng số trẻ mắc các bệnh | 4 | 43 | 9 | 16 | 18 | 47 | ||||
| Trong đó: Nữ | 2 | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | |||||
| Tỷ lệ trẻ mắc các bệnh | 8,69565 | 8,77551 | 6,122449 | 8,8398 | 11,1111 | 8,76865672 | |||||
| 3,1 | Trẻ mắc các bệnh Tai-Mũi-Họng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||||
| Trong đó: Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||
| 3,2 | Trẻ mắc các bệnh răng miệng | 2 | 42 | 9 | 15 | 18 | 44 | ||||
| Trong đó: Nữ | 0 | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | |||||
| 3,3 | Trẻ mắc các bệnh về mắt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Trong đó: Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 3,4 | Trẻ mắc các bệnh cơ xương khớp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Trong đó: Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 3,5 | Trẻ mắc bệnh tim mạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Trong đó: Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 3,6 | Trẻ mắc bệnh khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Trong đó: Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
| Hợp Thịnh, ngày 24 tháng 10 năm 2016 | |||||||||||
| HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
| Nguyễn Thị Hải | |||||||||||