Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: THCS THUẬN HƯNG
Chương: 622
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU – CHI Từ tháng ..... năm 2016 ngày ... tháng ... năm 2016
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
TT
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán được giao
|
Ghi chú
|
A
|
Dự toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
250.000.000
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí (Học phí)
|
250.000.000
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
100.000.000
|
|
1
|
Phí, lệ phí (Học phí)
|
100.000.000
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
206.646.000
|
|
1
|
Tồn 2015 mang sang
|
56.646.000
|
|
2
|
Phí, lệ phí (Học phí)
|
150.000.000
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
6.589.993.253
|
|
I
|
Loại 460 khoản.493
|
6.589.993.253
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
6.073.000.000
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
504.718.000
|
|
3
|
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
|
16.000.000
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
II
|
Loại ..., khoản …
|
206.646.000
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
|
206.646.000
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
206.646.000
|
|
3
|
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
Ngày tháng năm 2016 Thủ trưởng đơn vị
Biểu số 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: THCS THUẬN HƯNG
Chương: 622
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2016
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
Số
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo
cáo quyết
toán
|
Số liệu quyết
toán được
duyệt
|
A
|
Quyết toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
150.100.000
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí (Học phí)
|
150.100.000
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
60.040.000
|
|
1
|
Phí, lệ phí(Học phí)
|
60.040.000
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
90.060.000
|
|
1
|
Phí, lệ phí,( Học phí)
|
90.060.000
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.589.993.253
|
|
1
|
Loại 460 khoản 493
|
6.589.993.253
|
|
|
- Mục:6000
|
3.694.650.858
|
|
|
+ Tiểu mục 6001
|
3.523.776.196
|
|
|
+ Tiểu mục 6002
|
133.664.342
|
|
|
+ Tiểu mục 6049
|
37.210.320
|
|
|
- Mục:6050
|
80.899.050
|
|
|
+ Tiểu mục 6051
|
80.899.050
|
|
|
- Mục:6100
|
1.719.201.764
|
|
|
+ Tiểu mục 6101
|
49.747.559
|
|
|
+ Tiểu mục 6106
|
145.594.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6112
|
1.061.079.658
|
|
|
+ Tiểu mục 6113
|
6.555.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6115
|
427.858.044
|
|
|
+ Tiểu mục 6117
|
5.183.503
|
|
|
+ Tiểu mục 6149
|
23.184.000
|
|
|
Mục:6200
|
55.595.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6201
|
55.595.000
|
|
|
- Mục:6250
|
4.340.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6252
|
1.800.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6257
|
1.840.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6299
|
700.000
|
|
|
- Mục:6300
|
802.531.054
|
|
|
+ Tiểu mục 6301
|
538.473.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6302
|
125.618.054
|
|
|
+ Tiểu mục 6303
|
74.070.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6304
|
64.370.000
|
|
|
- Mục:6500
|
29.734.927
|
|
|
+ Tiểu mục 6501
|
29.734.927
|
|
|
- Mục:6550
|
69.065.800
|
|
|
+ Tiểu mục 6551
|
35.176.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6552
|
33.889.800
|
|
|
- Mục:6600
|
15.399.800
|
|
|
+ Tiểu mục 6601
|
264.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6606
|
12.175.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6612
|
460.800
|
|
|
+ Tiểu mục 6649
|
2.500.000
|
|
|
- Mục:6700
|
53.572.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6701
|
38.202.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6702
|
7.560.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6703
|
2.640.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6757
|
5.170.000
|
|
|
- Mục:6900
|
33.333.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6912
|
5.600.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6917
|
7.000.000
|
|
|
+ Tiểu mục 6921
|
20.733.000
|
|
|
- Mục:7000
|
24.770.000
|
|
|
+ Tiểu mục 7001
|
9.820.000
|
|
|
+ Tiểu mục 7003
|
14.950.000
|
|
|
- Mục:9000
|
6.900.000
|
|
|
+ Tiểu mục 9062
|
6.900.000
|
|
Thuận Hưng, ngày ... tháng năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Biểu số 9
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: THCS THUẬN HƯNG
Chương:
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI
KHOẢN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN
(Dùng cho các đơn vị có thu và sử dụng các khoản đóng góp của các tổ chức, cá nhân)
ĐV tính: đồng
Số
TT
|
Nội dung
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
I
|
Tổng số tiền huy động được
|
91.1950.000
|
|
1
|
Của các tổ chức
|
64.980.000
|
|
|
|
|
|
2
|
Của các cá nhân
|
26.115.000
|
|
|
|
|
|
II
|
Sử dụng số tiền huy động được
|
|
|
1
|
Công việc : Hỗ trợ xe đạp cho HS nghèo
|
6.000.000
|
5 xe đạp
|
2
|
Công việc : Hỗ trợ học bổng HS nghèo
|
58.980.000
|
67 suất học bỏng
|
|
|
|
|
II
|
Số tiền huy động được còn dư
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuận Hưng, ngày 28 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt
(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp .6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
Có đủ hồ sơ theo quy định: học bạ, khai sinh, bằng tốt nghiệp Tiểu học
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Dạy đúng theo quy định, không cắt xén chương trình
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
Kết hợp tốt giữa CNHS và nhà trường để GD học sinh
Thái độ hs nghiêm túc, học tập tích cực
|
IV
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
Phòng học, thiết bị học tập, sân chơi cho HS đầy đủ phục vụ tốt cho giáo dục
|
V
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Bồi dưỡng HS giỏi, phụ đạo hs yếu kém
Tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp
Các hoạt động THTT-HSTC
|
VI
|
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
-Đội ngũ GV đủ về số lượng, nhiệt tình. Trình độ chuyên môn đạt chuẩn và vượt chuẩn.
-Cán bộ quản lý đạt chuẩn theo yêu cầu
-Lên kế hoạch, phân công và kiểm tra thực hiện công tác giáo dục.
|
VII
|
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
Học sinh có hạnh kiểm khá, tốt đạt 96,2%
Học sinh có học lực khá, giỏi đạt 58,2%
|
VIII
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Do các em ở độ tuổi này nhỏ, sống chung với gia đình nên khả năng tiếp tục học của hs là rất cao. Khả năng học tập tiếp tục của học sinh đạt 99,04%
|
Thuận Hưng, ngày 28 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt
(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp8
|
Lớp9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
929
|
290
|
235
|
194
|
210
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
786
84,6
|
246
84,8
|
195
83,0
|
176
90,7
|
169
80,5
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
108
11,6
|
40
13,8
|
22
9,4
|
15
7,7
|
31
14,8
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
35
3,8
|
4
1,4
|
18
7,6
|
3
1,6
|
10
4,7
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
929
|
290
|
235
|
194
|
210
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
199
21,4
|
63
21,7
|
77
32,8
|
30
15,5
|
29
13,8
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
343
37,3
|
118
40,7
|
58
24,3
|
85
43,8
|
83
39,5
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
354
37,8
|
101
34,9
|
82
34,8
|
73
37,6
|
98
46,7
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
31
3,3
|
7
2,4
|
18
7,7
|
6
3,1
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
0,2
|
1
0,3
|
1
0,4
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
929
|
290
|
235
|
194
|
210
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
896
|
282
|
216
|
188
|
210
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
199
21,4
|
63
21,7
|
77
32,8
|
30
15,5
|
29
13,8
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
343
37,3
|
118
40,7
|
58
24,3
|
85
43,8
|
83
39,5
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
31
3,3
|
7
2,4
|
18
7,7
|
6
3,1
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
0,2
|
1
0,3
|
1
0,4
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
|
|
1
|
1
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9
|
2
|
1
|
1
|
5
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
24
|
10
|
3
|
3
|
8
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
24
|
10
|
3
|
3
|
8
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
210
|
|
|
|
210
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
210
|
|
|
|
210
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
29
13,8
|
|
|
|
29
13,8
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
83
39,5
|
|
|
|
83
39,5
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
98
46,7
|
|
|
|
98
46,7
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
929/
476
|
290/140
|
235/121
|
194/110
|
210/105
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
2
|
|
|
1
|
1
|
Thuận Hưng, ngày 28 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt
(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2014-2015
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
17
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
8
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
9
|
11,85
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
4
|
-
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
2L/P
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
33.2
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
11117
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
8080
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
2390
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
1088
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
1100
|
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
64
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
138
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 6
|
4
|
1/2L
|
2
|
Khối lớp 7
|
4
|
1/2L
|
3
|
Khối lớp 8
|
4
|
1/2L
|
4
|
Khối lớp 9
|
3
|
1,5/2L
|
5
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
|
|
-
|
6
|
…..
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
25
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
1
|
|
2
|
Cát xét
|
2
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
1
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
..
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
2
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
1+1
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
30
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
1
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
1
|
|
Thuận Hưng, ngày 28 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Biểu mẫu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt
(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng
|
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
70
|
67
|
3
|
|
|
51
|
14
|
2
|
3
|
|
I
|
Giáo viên
|
56
|
56
|
|
|
|
44
|
12
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
10
|
10
|
|
|
|
8
|
2
|
|
|
|
2
|
Lý
|
4
|
4
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
4
|
Sinh
|
4
|
4
|
|
|
|
2
|
2
|
|
|
|
5
|
Sử
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
6
|
Địa
|
4
|
4
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
7
|
GDCD
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
8
|
Công Nghệ
|
3
|
3
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
9
|
Tiếng Anh
|
7
|
7
|
|
|
|
6
|
1
|
|
|
|
10
|
Nhạc
|
2
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
11
|
Mỹ Thuật
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
12
|
Thể dục
|
4
|
4
|
|
|
|
3
|
1
|
|
|
|
13
|
Tin học
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
14
|
Ngữ Văn
|
8
|
8
|
|
|
|
6
|
2
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
11
|
8
|
3
|
|
|
4
|
2
|
2
|
3
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
7
|
GVPC+TTHCĐ
|
2
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
8
|
TPT Đội
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
9
|
Thiết bị
|
2
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
Thuận Hưng, ngày 28 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Tác giả: Admin
https://thangbinh.edu.vn/data/10498488349907756213/tintuc/files/06.2016/cong khai 09-t5-2016.rar