Tin tức/(Trường tiểu học Đậu Liêu)/Công Khai thông tin trường học/
DS CBGV nam hoc 2014-2015

    PHÒNG GD&ĐT TX HỒNG LĨNH                       DANH  SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRONG BIÊN CHẾ

   TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐẬU LIÊU                                                    NĂM HỌC 2014- 2015 (Từ  01/09/2014)

 

 

 

TT

 

 

Họ và tên

 

Ngày tháng năm sinh

 

Trình độ

chuyên môn

Chức vụ

Tháng năm vào biên chế

Ngày tháng

kết nạp Đảng

Quê quán

Trú quán

Đã học xong trung cấp ch trị

Đã học xong

QLGD

Chức vụ đoàn thể trong trường hiện nay

Ghi chú

Trình độ

Ngành

đào tạo

1

Ng: Thị  Thiên Thu

30-08-1964

ĐH

TH

HT

9/1983

20/12/1986

Yên Hồ-Đức Thọ

K9 BH-H Lĩnh

x

x

BTCB- HT

 

2

Hồ Thị Xuân Lộc

27-6-1969

ĐH

TH

GV

9/1997

06/05/1999

Hưng Phú- H nguyên

K10BH-HLĩnh

x

 

CTCĐ

BCHCĐ

3

Nguyễn  Thị Hồng

28-2-1975

ĐH

TH

TPT

9/1998

12/02/2007

Thạch Hà-Hà Tĩnh

K4 NH-HLĩnh

 

 

TPT.

BCHCĐ

4

Nguyễn Thị Vinh

23-10-1965

THSP

TH

GV

9/1985

16/05/2002

Đà Sơn-Đô Lương

K4 NH-HLĩnh

 

 

 

 

5

Đinh Thị Mĩ Nam

06-05-1976

TH

GV

9/1997

14/05/2002

Thuận Lộc-HLĩnh

K7 NH-HLĩnh

 

 

 

 

6

Lê Thị Quỳnh Mai

25-01-1975

ĐH

TH

GV

9/1994

30/04/1998

Thuận Lộc-HLĩnh

K7 ĐLiêu-HLĩnh

 

 

TT. TTND

 

7

Nguyễn Thị Cẩm

30-10-1960

THSP

TH

GV

9/1980

26/03/1996

Thuận Lộc-Hlĩnh

K3NH-HLĩnh

 

 

 

 

8

Trần Thị Bình

08-02-1970

ĐH

TH

GV

9/1996

03/02/1992

Thuận Lộc-CLộc

K3 NH-HLĩnh

 

 

 

 

  9

Nguyễn Thị Mão

18-2-1963

THSP

TH

GV

9/1985

19/05/1993

Hương Điền-HKhê

K4 NH-HLĩnh

 

 

TP

 

10

Nguyễn Thị Châu

17-01-1966

THSP

TH

GV

9/1985

 

Hưng Nguyên-NA

K10 NH-HLĩnh

 

 

 

 

11

Trần Thị Trâm

10-10-1976

CĐSP

TH

GV

9/1996

05/06/2002

TT Can Lộc-CLộc

K8 NH-HLĩnh

 

 

TT-TTND

BCHCĐ

12

Ng:Thị  Hoài Phương

01-08-1967

TH

GV

9/1987

25/04/1994

Thuận Lộc-HLĩnh

K4NH-HLĩnh

 

 

 

 

13

Đặng Thị Thường 

19-5-1962

THSP

TH

GV

9/1983

03/02/2000

Liên Minh-ĐThọ

K11 NH-HLĩnh

 

 

 

 

14

Đồng Thị Mỹ Linh

02-09-1976

ĐH

TH

GV

9/1996

19-5-1998

Kim Lộc, Can lộc

Tổ 5 N Hông

 

 

 

 

15

Đinh T Như Quỳnh

20-4-1974

CĐSP

TH

GV

9/1993

08/04/1996

Thuận Lộc-HLĩnh

K3 NH-HLĩnh

 

 

 

 

16

Phan Thị Hải Yến

30-08-1976

ĐH

TH

GV

9/1996

08/08/1999

Thuận Lộc- H Lĩnh

K4 Nam Hồng

 

 

TT-TTND

BCHCĐ

17

Tôn Thị Phương

02-04-1975

ĐH

TH

GV

9/1996

 

Vượng Lộc-CLộc

K2 NH-HLĩnh

 

 

 

 

18

Trần Thị Phương Mai

10-10-1975

TH

GV

9/1995

 

Đức Bùi-Đức Thọ

K4 NH-HLĩnh

 

 

 

 

19

Trần Thị Minh

20-12-1973

ĐH

TH

GV

9/1996

 

Kim lộc, Can lộc

To 3 Đậu Liêu

 

 

 

 

20

Trần Thị Thành

20-8-1960

THSP

TH

GV

9/1985

12/11/1980

Trường Lộc-CLộc

K2 NH-HLĩnh

 

 

TP

 

21

Phan Thị 

03/05/1974

ĐH

TH

GV

9/1996

 

Sơn Mai-HSơn

K 5 NH-HLĩnh

 

 

 

 

22

Phan Thị Tuyết Lan

01-7-1982

ĐH

Nhạc

GV

9/2003

15/06/2009

Thuận Lộc-HLĩnh

K2NH-HLĩnh

 

 

 

 

23

Ng. Thị Thuý Nga

20-04-1988

ĐH

MT

GV

11/2010

20/9/2013

Đức Lĩnh- Đ Thọ

K 3. Nam Hồng

 

 

P BT Đoàn

 

24

Phan Thị Phương Thuý

27-06-1986

CĐSP

Tin

GV

9/2008

 

Đức Thuỷ-ĐThọ

K5. BH- HLĩnh

 

 

 

 

25

Ng. Thị Thuý Hồng

10-01-1973

Anh

GV

9/2003

 

Đức Lâm Đ Thọ

K3 NH-HLĩnh

 

 

 

 

26

Ng. Thị Thanh Hải

1989

ĐH

KT

KT

 

 

Tùng Ảnh Đ Thọ

K1 NH HLinh

 

 

 

 

27

Nguyễn Thị Hương

02-03-1988

TC.

VT

VT

11/2009

 

Sơn Mỹ-HSơn

K7 ĐLiêu-H Lĩnh

 

 

 

 

28

Lê Thái Hoàng Yến

16-10-1986

TC

Y Tế

VT

11/2009

17/9/2011

Đức Nhân-Đức Thọ

K9. BH- HLĩnh

 

 

 

BCHCĐ

      Danh sách này có 28 người. Trong đó ĐH: 13 = 46,4%; CĐ: 7 = 25,0  %; THSP: 6 = 21,4%; TC: 2 = 7,2 %

                                     GV: 23;  Trong đó ĐH: 10 = 43,5%; CĐ: 7 = 30,5 %;  THSP: 6 = 26   % ;

 

    PHÒNG GD&ĐT TX HỒNG LĨNH                                           DANH  SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN

   TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐẬU LIÊU                                                    NĂM HỌC 2014- 2015  (Từ  01/9/2014)

 

 

 

TT

 

 

Họ và tên

 

Ngày tháng năm sinh

 

Trình độ

chuyên môn

Chức vụ

Tháng năm vào biên chế

Ngày tháng

kết nạp Đảng

Quê quán

Trú quán

Đã học xong trung cấp ch trị

Đã học xong

QLGD

Chức vụ đoàn thể trong trường hiện nay

Ghi chú

Trình độ

Ngành

đào tạo

1

Ng: Thị  Thiên Thu

30-08-1964

ĐH

TH

HT

9/1983

20/12/1986

Yên Hồ-Đức Thọ

K9 BH-H Lĩnh

x

x

BTCB- HT

 

2

Hồ Thị Xuân Lộc

27-6-1969

ĐH

TH

GV

9/1997

06/05/1999

Hưng Phú- H nguyên

K10BH-HLĩnh

x

 

CTCĐ

BCHCĐ

3

Nguyễn  Thị Hồng

28-2-1975

ĐH

TH

TPT

9/1998

12/02/2007

Thạch Hà-Hà Tĩnh

K4 NH-HLĩnh

 

 

TPT.

BCHCĐ

4

Nguyễn Thị Vinh

23-10-1965

THSP

TH

GV

9/1985

16/05/2002

Đà Sơn-Đô Lương

K4 NH-HLĩnh

 

 

 

 

5

Đinh Thị Mĩ Nam

06-05-1976

TH

GV

9/1997

14/05/2002

Thuận Lộc-HLĩnh

K7 NH-HLĩnh

 

 

 

 

6

Lê Thị Quỳnh Mai

25-01-1975

ĐH

TH

GV

9/1994

30/04/1998

Thuận Lộc-HLĩnh

K7 ĐLiêu-HLĩnh

 

 

TT. TTND

 

7

Nguyễn Thị Cẩm

30-10-1960

THSP

TH

GV

9/1980

26/03/1996

Thuận Lộc-Hlĩnh

K3NH-HLĩnh

 

 

 

 

8

Trần Thị Bình

08-02-1970

ĐH

TH

GV

9/1996

03/02/1992

Thuận Lộc-CLộc

K3 NH-HLĩnh

 

 

 

 

  9

Nguyễn Thị Mão

18-2-1963

THSP

TH

GV

9/1985

19/05/1993

Hương Điền-HKhê

K4 NH-HLĩnh

 

 

TP

 

10

Nguyễn Thị Châu

17-01-1966

THSP

TH

GV

9/1985

 

Hưng Nguyên-NA

K10 NH-HLĩnh

 

 

 

 

11

Trần Thị Trâm

10-10-1976

CĐSP

TH

GV

9/1996

05/06/2002

TT Can Lộc-CLộc

K8 NH-HLĩnh

 

 

TT-TTND

BCHCĐ

12

Ng:Thị  Hoài Phương

01-08-1967

TH

GV

9/1987

25/04/1994

Thuận Lộc-HLĩnh

K4NH-HLĩnh

 

 

 

 

13

Đặng Thị Thường 

19-5-1962

THSP

TH

GV

9/1983

03/02/2000

Liên Minh-ĐThọ

K11 NH-HLĩnh

 

 

 

 

14

Đồng Thị Mỹ Linh

02-09-1976

ĐH

TH

GV

9/1996

19-5-1998

Kim Lộc, Can lộc

Tổ 5 N Hông

 

 

 

 

15

Đinh T Như Quỳnh

20-4-1974

CĐSP

TH

GV

9/1993

08/04/1996

Thuận Lộc-HLĩnh

K3 NH-HLĩnh

 

 

 

 

16

Phan Thị Hải Yến

30-08-1976

ĐH

TH

GV

9/1996

08/08/1999

Thuận Lộc- H Lĩnh

K4 Nam Hồng

 

 

TT-TTND

BCHCĐ

17

Tôn Thị Phương

02-04-1975

ĐH

TH

GV

9/1996

 

Vượng Lộc-CLộc

K2 NH-HLĩnh

 

 

 

 

18

Trần Thị Phương Mai

10-10-1975

TH

GV

9/1995

 

Đức Bùi-Đức Thọ

K4 NH-HLĩnh

 

 

 

 

19

Trần Thị Minh

20-12-1973

ĐH

TH

GV

9/1996

 

Kim lộc, Can lộc

To 3 Đậu Liêu

 

 

 

 

20

Trần Thị Thành

20-8-1960

THSP

TH

GV

9/1985

12/11/1980

Trường Lộc-CLộc

K2 NH-HLĩnh

 

 

TP

 

21

Phan Thị 

03/05/1974

ĐH

TH

GV

9/1996

 

Sơn Mai-HSơn

K 5 NH-HLĩnh

 

 

 

 

22

Phan Thị Tuyết Lan

01-7-1982

ĐH

Nhạc

GV

9/2003

15/06/2009

Thuận Lộc-HLĩnh

K2NH-HLĩnh

 

 

 

 

23

Ng. Thị Thuý Nga

20-04-1988

ĐH

MT

GV

11/2010

 

Đức Lĩnh- Đ Thọ

K 3. Nam Hồng

 

 

P BT Đoàn

 

24

Phan Thị Phương Thuý

27-06-1986

CĐSP

Tin

GV

9/2008

 

Đức Thuỷ-ĐThọ

K5. BH- HLĩnh

 

 

 

 

25

Ng. Thị Thuý Hồng

10-01-1973

Anh

GV

9/2003

 

Đức Lâm Đ Thọ

K3 NH-HLĩnh

 

 

 

 

26

Ng. Thị Thanh Hải

1989

ĐH

KT

KT

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Nguyễn Thị Hương

02-03-1988

TC.

VT

VT

11/2009

 

Sơn Mỹ-HSơn

K7 ĐLiêu-H Lĩnh

 

 

 

 

28

Lê Thái Hoàng Yến

16-10-1986

TC

Y Tế

VT

11/2009

 

Đức Nhân-Đức Thọ

K9. BH- HLĩnh

 

 

 

BCHCĐ

 

Ng. Thị Quỳnh Lê

23-07-1983

anh

GV

 

 

 

 

 

 

 

Hợp Đồng

     Danh sách này có 29 người. Trong đó ĐH: 13 = 44,8 %;  CĐ: 8 = 27,6 %;   THSP: 6 = 20,7 %; TC: 2 = 6,9

                           GV: 24;           Trong đó ĐH: 10 = 41,7 %;; CĐ: 8 = 33,3 %;;  THSP: 6 = 25,0 %;;

Tác giả: Nguyễn Thị Thiên Thu
https://thangbinh.edu.vn/data/4027919988013035904/tintuc/files/10.2014/DS CBGV nam hoc 2014-2015.doc

Văn bản mới

  • Ba công khai
  • Thông báo

Chủ tịch Quốc hội 'truy' án oan từ

“Vụ ông Chấn cũng là trả hồ sơ đi trả hồ sơ lại mấy lần mà vẫn kết

'Tôi sợ sự giả dối truyền đến đời con

'Hậu quả của lối làm ăn chụp giật, giả dối này ghê gớm lắm. Tôi sợ

Hàng nghìn sinh viên Hồng Kông nghỉ học để

Hàng nghìn sinh viên tại Hồng Kông hôm nay đã bắt đầu tẩy chay các lớp học
Xem thêm...