Điểm báo
PHÒNG GD&ĐT TAM
DƯƠNG Biểu mẫu 7
TRƯỜNG TIỂU HỌC VÂN HỘI
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
18/18 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
16 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
02 |
- |
III |
Số điểm trường |
02 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
6575 |
12,02 |
V |
Diện tích sân chơi,
bãi tập (m2) |
3500 |
6,4 |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
972 |
1,61 |
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
0 |
0 |
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
36 |
0,06 |
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
0 |
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
108 |
0 |
VII |
Tổng số thiết
bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
15 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
3 |
3/3 |
2 |
Khối lớp 2 |
3 |
3/3 |
3 |
Khối lớp 3 |
3 |
3/2 |
4 |
Khối lớp 4 |
3 |
3/3 |
5 |
Khối lớp 5 |
3 |
3/3 |
VIII |
Tổng số máy vi
tính đang được sử dụng phục vụ học
tập (Đơn vị tính: bộ) |
0 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
1 |
0 |
2 |
Cát xét |
2 |
0 |
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
0 |
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
1 |
0 |
5 |
Nhạc cụ |
3 |
0 |
6 |
Thiết bị khác… |
0 |
0 |