Thứ ba, 01/07/2025 04:18:45

Điểm báo

Nội dung ba công khai đầu năm học 2016-2017

PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG

TRƯỜNG TH KIM LONG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


THÔNG BÁO

Nội dung công khai cuối năm học 2015-2016

1. Công khai cam kết chất lượng giáo dục và chất lượng giáo dục thực tế:

a) Cam kết chất lượng giáo dục

TT

Nội dung

Chia theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Điều kiện tuyển sinh

170

145

126

128

119

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

35 tuần

35 tuần

35 tuần

35 tuần

35 tuần

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

Chặt chẽ, thường xuyên.

Nghiêm túc

Chặt chẽ, thường xuyên.

Nghiêm túc

Chặt chẽ, thường xuyên.

Nghiêm túc

Chặt chẽ, thường xuyên.

Nghiêm túc

Chặt chẽ, thường xuyên.

Nghiêm túc

IV

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

5 phòng học

5 bộ thiết bị

Thư viên, phòng ăn bán trú

4 phòng học

4 bộ thiết bị

Thư viên, phòng ăn bán trú

4 phòng học

4 bộ thiết bị

1 phòng máytính Thư viên, phòng ăn bán trú

4 phòng học

4 bộ thiết bị

1 phòng máytính Thư viên, phòng ăn bán trú

4 phòng học

4 bộ thiết bị

1 phòng máy tính Thư viên, phòng ăn bán trú

V

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

Họat

động ngoài   giờ lên

lớp, ăn ở bán

trú

Họat

động ngoài   giờ lên

lớp, ăn ở bán

trú

Họat

động ngoài   giờ lên

lớp, ăn ở bán

trú

Họat

động ngoài   giờ lên

lớp, ăn ở bán

trú

Họat

động ngoài   giờ lên

lớp, ăn ở bán

trú

VI

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

8

6

7

6

6

1 QL

1 QL

VII

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

VIII

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

b) Chất lượng giáo dục thực tế:


Tổng số học sinh

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

Tổng số

Trong tổng số

Tổng số

Trong tổng số

Tổng số

Trong tổng số

Tổng số

Trong tổng số

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ dân tộc

Nữ

Dân tộc

Nữ dân tộc

Nữ

Dân tộc

Nữ dân tộc

Nữ

Dân tộc

Nữ dân tộc

Nữ

Dân tộc

Nữ dân tộc

I. Kết quả học tập






















1. Tiếng Việt

688

170

74



145

65

2


126

63

1


128

59



119

61

3

2

Điểm 10

6





5

4



1

1











Điểm 9

208

79

47



31

19



34

23



34

18



30

22

1

1

Điểm 8

200

55

13



36

16



49

22

1


20

9



40

23

1

1

Điểm 7

152

19

9



42

15

2


30

14



34

19



27

14



Điểm 6

73

11

4



21

7



6

2



21

10



14

1

1


Điểm 5

47

5

1



10

4



6

1



18

3



8

1



Dưới điểm 5

2

1












1








2.Toán

688

170

74



145

65

2


126

63

1


128

59



119

61

3

2

Điểm 10

121

37

17



28

17



17

7



17

10



22

14



Điểm 9

210

79

39



36

15



39

18



41

17



15

10

1

1

Điểm 8

176

31

10



40

18

1


33

18

1


26

13



46

26

1

1

Điểm 7

87

11

3



24

10

1


20

12



13

5



19

10

1


Điểm 6

57

9

5



16

5



9

5



11

5



12

1



Điểm 5

34

2




1




8

3



18

9



5




Dưới điểm 5

3

1












2








3. Khoa học

247













128

59



119

61

3

2

Điểm 10

4

















4

2



Điểm 9

81













30

17



51

35

1

1

Điểm 8

73













29

14



44

21

1


Điểm 7

53













39

19



14

3

1

1

Điểm 6

24













18

3



6




Điểm 5

12













12

6







Dưới điểm 5





Tác giả:

Xem thêm

Website Trường Tiểu học Kim Long
Thiết kế bởi Trần Văn Toản - Giáo viên phụ trách CNTT

Design by Vietec.,corp

Thống kê truy cập

Đang online:
Hôm qua:
Tổng truy cập: