Chủ nhật, 07/09/2025 08:02:00
Cơ sở vật chất năm học 2016-2017

Ngày: 16/01/2017

 

 

Biểu mẫu 05

  PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG

 

TRƯỜNG TIỂU HỌC HỢP THINH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hợp Thịnh, ngày 31 tháng 8 năm 2016

 

 

 

 

                                                         

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016 - 2017

 

 

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

 

I

Số phòng học/số lớp

22

Số m2/học sinh

 

II

Loại phòng học

22

-

 

1

Phòng học kiên cố

22

-

 

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

 

3

Phòng học tạm

 

-

 

4

Phòng học nhờ

0

-

 

III

Số điểm trường

1

-

 

IV

Tổng diện tích đất (m2)

11094,8

14,8 m2/HS

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

3.500

4,68 m2/HS

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

1701,7

2,27 m2/HS

 

2

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

98

 

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0

 

 

5

Diện tích phòng khác (Hiệu trưởng, Kế toán-thủ quỹ, Đội, Y tế, Thiết bị…)

402,5

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

60

Số bộ/lớp

 

1

Khối lớp 1

4

4/4

 

2

Khối lớp 2

5

5/5

 

3

Khối lớp 3

4

4/4

 

4

Khối lớp 4

5

5/5

 

5

Khối lớp 5

4

4/4

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

10

0

 

IX

Tổng số thiết bị

 

 

 

1

Ti vi

2

 

 

2

Nhạc cụ

4

 

 

3

Cát xét

2

 

 

4

Đầu đĩa

2

 

 

5

Máy chiếu Projector

10

 

 

6

Thiết bị khác: Đàn Organ, đàn Piano

3

 

 

7

Máy Fax

0

 

 

8

Màn hình LCD phục vụ dạy học

0

 

STT

Nội dung

Số lượng (m2)

 

X

Nhà bếp

1

 

XI

Nhà ăn

1

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

 

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

/

/

/

 

XIII

Khu nội trú

/

/

/

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

 

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

0

1/1

0

0,07m2/HS

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Không

 

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

Lưới

 

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

                               
 

 

                        

                                                                                                                          

                                                                                                            HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

                                                                                                          Trần Thị Nga Lan

                                                                                                                          

 

 

 

 

 

tamduong_thhopthinh
Tin liên quan