Ngày: 16/01/2017
|
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016 - 2017
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
I |
Số phòng học/số lớp |
22 |
Số m2/học sinh |
|||||||||||
|
II |
Loại phòng học |
22 |
- |
|||||||||||
|
1 |
Phòng học kiên cố |
22 |
- |
|||||||||||
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
|||||||||||
|
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|||||||||||
|
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
|||||||||||
|
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
|||||||||||
|
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
11094,8 |
14,8 m2/HS |
|||||||||||
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
3.500 |
4,68 m2/HS |
|||||||||||
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||||||
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1701,7 |
2,27 m2/HS |
|||||||||||
|
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
|||||||||||
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
98 |
|
|||||||||||
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
|||||||||||
|
5 |
Diện tích phòng khác (Hiệu trưởng, Kế toán-thủ quỹ, Đội, Y tế, Thiết bị…) |
402,5 |
|
|||||||||||
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
60 |
Số bộ/lớp |
|||||||||||
|
1 |
Khối lớp 1 |
4 |
4/4 |
|||||||||||
|
2 |
Khối lớp 2 |
5 |
5/5 |
|||||||||||
|
3 |
Khối lớp 3 |
4 |
4/4 |
|||||||||||
|
4 |
Khối lớp 4 |
5 |
5/5 |
|||||||||||
|
5 |
Khối lớp 5 |
4 |
4/4 |
|||||||||||
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
10 |
0 |
|||||||||||
|
IX |
Tổng số thiết bị |
|
|
|||||||||||
|
1 |
Ti vi |
2 |
|
|||||||||||
|
2 |
Nhạc cụ |
4 |
|
|||||||||||
|
3 |
Cát xét |
2 |
|
|||||||||||
|
4 |
Đầu đĩa |
2 |
|
|||||||||||
|
5 |
Máy chiếu Projector |
10 |
|
|||||||||||
|
6 |
Thiết bị khác: Đàn Organ, đàn Piano |
3 |
|
|||||||||||
|
7 |
Máy Fax |
0 |
|
|||||||||||
|
8 |
Màn hình LCD phục vụ dạy học |
0 |
|
|||||||||||
STT |
Nội dung |
Số lượng (m2) |
|
||||||||||||
X |
Nhà bếp |
1 |
|
||||||||||||
XI |
Nhà ăn |
1 |
|
||||||||||||
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
|
||||||||||
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
/ |
/ |
/ |
|
||||||||||
XIII |
Khu nội trú |
/ |
/ |
/ |
|
||||||||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|
||||||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|
||||||||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
0 |
1/1 |
0 |
0,07m2/HS |
|
||||||||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
Có |
Không |
|
|||||||||||
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
|
|||||||||||
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
Lưới |
|
|
|||||||||||
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
|
|||||||||||
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
|
|||||||||||
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
|||||||||||
HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị Nga Lan
19 - 09 - 2014
Lịch công tác tuần 3 tháng 9 năm 201423 - 09 - 2014
Lễ trao bằng Tiến sĩ, Thạc sĩ K2319 - 10 - 2014
Training quản trị Cổng thông tin mới23 - 10 - 2014
Lịch công tác tuần 4 tháng 9 năm 2014