Ngày: 16/01/2017
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐẠO TÚ
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN THƯỜNG NĂM HỌC 2015 – 2016
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Số tiền |
Ký nhận |
|
Nguyễn Phương Chi |
1A |
30,000 |
|
|
Hoàng Mai Linh |
1A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thanh Mai |
1A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Nhật Minh |
1A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Bảo Ngọc |
1A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Hà Phương |
1A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thu Phương |
1A |
30,000 |
|
|
Vũ Như Quỳnh |
1A |
30,000 |
|
|
Lý Phương Thảo |
1A |
30,000 |
|
|
Hứa Lê Anh |
1B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Vân Anh |
1B |
30,000 |
|
|
Phạm Thùy Dương |
1B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Hải Đăng |
1B |
30,000 |
|
|
Bùi Quang Đăng |
1B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Việt Đức |
1B |
30,000 |
|
|
Ng. Dương Khánh Huyền |
1B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Hà Ngân |
1B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Minh |
1B |
30,000 |
|
|
Tống Thị Khánh Ly |
1B |
30,000 |
|
|
Khương Việt Quang |
1B |
30,000 |
|
|
Cù Đức Quang |
1B |
30,000 |
|
|
Ngô Thành Công |
1B |
30,000 |
|
|
Ngô Quỳnh Hương |
1B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Vân Trang |
1B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Gia Hưng |
1B |
30,000 |
|
|
Phùng Minh Hằng |
1B |
30,000 |
|
|
Hoàng Hải Anh |
1C |
30,000 |
|
|
Lê Hùng Anh |
1C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Minh Châu |
1C |
30,000 |
|
|
Trần Tất Đạt |
1C |
30,000 |
|
|
Đặng Quốc Huy |
1C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Mạnh Hưng |
1C |
30,000 |
|
|
Trần Tô Trà My |
1C |
30,000 |
|
|
Trần Yến Nhi |
1C |
30,000 |
|
|
Trần Quang Quý |
1C |
30,000 |
|
|
Lại Quang Vũ |
1C |
30,000 |
|
|
Lại Phương Vy |
1C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Đức Anh |
1D |
30,000 |
|
|
Lại Thị Phương Châm |
1D |
30,000 |
|
|
Đỗ Khánh Ly |
1D |
30,000 |
|
|
Lại Khánh Linh |
1D |
30,000 |
|
|
Phạm Thùy Linh |
1D |
30,000 |
|
|
Phạm Vũ Tiến Mạnh |
1D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Tuấn Minh |
1D |
30,000 |
|
|
Lại Minh Quân |
1D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Bảo Ngọc |
1D |
30,000 |
|
|
Phạm Thanh Ngọc |
1D |
30,000 |
|
|
Lý Anh Tuấn |
1D |
30,000 |
|
|
Phạm Kim An |
1D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Như Quỳnh |
1D |
30,000 |
|
|
Hoàng Kim Huyền |
1E |
30,000 |
|
|
Nguyễn Phương Linh |
1E |
30,000 |
|
|
Trần Thị Ngọc Linh |
1E |
30,000 |
|
|
Nguyễn Vân Nhi |
1E |
30,000 |
|
|
Nguyễn Đức Tuấn |
1E |
30,000 |
|
|
Nguyễn Anh Đức |
1E |
30,000 |
|
|
Nguyễn Anh Thư |
1E |
30,000 |
|
|
Nguyễn Tiến Đạt |
1E |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Linh Nhi |
1E |
30,000 |
|
|
Chu Quang Bảo |
2A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Ánh Dương |
2A |
30,000 |
|
|
Ng. Thị Hương Giang |
2A |
30,000 |
|
|
Phạm Trà My |
2A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Phương Phi |
2A |
30,000 |
|
|
Bạch Thu Thảo |
2A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Quang Vinh |
2A |
30,000 |
|
|
Tạ Hoàng Yến |
2A |
30,000 |
|
|
Phạm Đức Lâm |
2B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Khánh Linh |
2B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Hà Vy |
2B |
30,000 |
|
|
Vũ Thị Lan Anh |
2B |
30,000 |
|
|
Đỗ Quang Huy |
2B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Phương Thảo |
2B |
30,000 |
|
|
Ng. Thị Phương Anh |
2C |
30,000 |
|
|
Lê Bảo |
2C |
30,000 |
|
|
Lại Đức Chính |
2C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Đức Nghĩa |
2C |
30,000 |
|
|
Trần Minh Quang |
2C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Khánh Toàn |
2C |
30,000 |
|
|
Trần Ngọc Vũ Duy |
2D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Khánh Chi |
2D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Xuân Anh |
2D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Đỗ Mai Trang |
2D |
30,000 |
|
|
Lý Khánh Linh |
2D |
30,000 |
|
|
Bạch Hương Giang |
2D |
30,000 |
|
|
Trần Khánh Loan |
2D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Quý Đức |
2D |
30,000 |
|
|
Vũ Minh Phúc |
2D |
30,000 |
|
|
Hứa Hoàng Dũng |
3A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Vũ Hà My |
3A |
30,000 |
|
|
Ng. Thị Thanh Tâm |
3A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Ánh Tuyết |
3B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Cẩm Tú |
3B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Minh Thư |
3B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Mạnh Dũng |
3C |
30,000 |
|
|
Phùng Nam Hải |
3C |
30,000 |
|
|
Dương Nhật Minh |
3C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Đăng Minh |
3C |
30,000 |
|
|
Lý Thái Phong |
3C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thành Thắng |
3C |
30,000 |
|
|
Hoàng Mỹ Hằng |
3C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Mạnh Anh |
3C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Minh Anh |
3D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
3D |
30,000 |
|
|
Phạm Văn Đức |
3D |
30,000 |
|
|
Lê Thị Thu Huyền |
3D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Hà Trang |
3D |
30,000 |
|
|
Hoàng Khánh Ly |
3D |
30,000 |
|
|
Ng. Hà Thùy Dương |
4A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Quang Huấn |
4A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Hằng Nga |
4A |
30,000 |
|
|
Hoàng Hải Dương |
4A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thanh Nga |
4A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thủy Tiên |
4A |
30,000 |
|
|
Đinh Thị Thúy An |
4A |
30,000 |
|
|
Bạch Nhất Phong |
4B |
30,000 |
|
|
Lê Phan Việt Hoàng |
4B |
30,000 |
|
|
Đặng Mai Hòa |
4B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Tuấn Hưng |
4B |
30,000 |
|
|
Đỗ Danh Huy |
4B |
30,000 |
|
|
Đặng Liên Hương |
4B |
30,000 |
|
|
Cao Thị Hồng Ánh |
4B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Vân Anh |
4C |
30,000 |
|
|
Vũ Thị Lan Anh |
4C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Minh Chiến |
4C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Hương Giang |
4C |
30,000 |
|
|
Trương Ngọc Hoa |
4C |
30,000 |
|
|
Ng. Thị Diệu Huyền |
4C |
30,000 |
|
|
Tạ Quang Khải |
4C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Minh Khôi |
4C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Trúc Linh |
4C |
30,000 |
|
|
Bùi Đăng Quang |
4C |
30,000 |
|
|
Trần Thu Thùy |
4C |
30,000 |
|
|
Đỗ Quỳnh Trang |
4C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Phương Trang |
4C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Mạnh Cường |
5A |
30,000 |
|
|
Trần Văn Cường |
5A |
30,000 |
|
|
Chu Thị Hồng |
5A |
30,000 |
|
|
Bạch Diệu Linh |
5A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Thùy Linh |
5A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Hồng Phi |
5A |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Vân |
5A |
30,000 |
|
|
Đỗ Thị Ngọc Anh |
5B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Việt Hoàn |
5B |
30,000 |
|
|
Lê Thị Thùy Linh |
5B |
30,000 |
|
|
Trịnh Bá Ngọc |
5B |
30,000 |
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
5B |
30,000 |
|
|
Lê Hải Anh |
5C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Đức Anh |
5C |
30,000 |
|
|
Trần Thanh Đăng |
5C |
30,000 |
|
|
Hoàng Minh Đức |
5C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Anh Đức |
5C |
30,000 |
|
|
Phạm Lưu Hà |
5C |
30,000 |
|
|
Lý Trung Hiếu |
5C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Hương |
5C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Linh |
5C |
30,000 |
|
|
Phùng Thị Thảo Linh |
5C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Duy Mạnh |
5C |
30,000 |
|
|
Lại Thị Minh Thu |
5C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Yến |
5C |
30,000 |
|
|
Phạm Thị Hải Yến |
5C |
30,000 |
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
5C |
30,000 |
|
|
Phạm Trung Công |
5D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Khánh Ly |
5D |
30,000 |
|
|
Ngô Phương Thảo |
5D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Thị Trang |
5D |
30,000 |
|
|
Trần Quốc Trung |
5D |
30,000 |
|
|
Nguyễn Hà Thương |
5D |
30,000 |
|
|
Chu Thanh Hoa |
2A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hương Ly |
2A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thúy Nga |
2A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Mai Phương |
2A |
20,000 |
|
|
Phùng Quang Thanh |
2A |
20,000 |
|
|
Lê Thị Hồng Khánh |
2D |
20,000 |
|
|
Bạch Thu Trang |
2D |
20,000 |
|
|
Dương Thị Ngọc Linh |
2D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Văn Cao |
3A |
20,000 |
|
|
Vương Chu Linh |
3A |
20,000 |
|
|
Ng. Thị Kiều Oanh |
3A |
20,000 |
|
|
Nghiêm Ngọc Hà |
3B |
20,000 |
|
|
Bạch Lê Trung Hiếu |
3B |
20,000 |
|
|
Vũ Phạm Quỳnh Anh |
3B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thu |
3B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thế Hưng |
3B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Tiến Hưng |
3C |
20,000 |
|
|
Bùi Khánh Linh |
3C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Hải Yến |
3C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Ánh |
3D |
20,000 |
|
|
Vũ Ngọc Châm |
3D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Hải Hậu |
4B |
20,000 |
|
|
Lưu Thu Hiền |
5C |
20,000 |
|
|
Lê Yến Nhi |
5C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Mai |
5C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Đức Mạnh |
5C |
20,000 |
|
|
Hoàng Thu Trang |
5C |
20,000 |
|
|
Trần Văn Quý |
5D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thanh Nhàn |
5B |
20,000 |
|
|
Đỗ Ngọc Khánh |
4B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Long |
4B |
20,000 |
|
|
Trương Thùy Linh |
5C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Đình Cẩn |
5D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Tiến Đạt |
5D |
20,000 |
|
|
Lê Thị Lan Anh |
5D |
20,000 |
|
|
Phạm Thị Chuyên |
5D |
20,000 |
|
|
Trần Ngọc Linh |
5D |
20,000 |
|
|
Lý Ngọc Phi |
5D |
20,000 |
|
|
Phạm Thị Lệ Xuân |
5D |
20,000 |
|
|
Phạm Tiến Đạt |
1A |
20,000 |
|
|
Phạm Như Ngân |
1A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hà Thành Sơn |
1A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Quang Hải |
1A |
20,000 |
|
|
Hoàng Anh Tú |
1A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Xuân Thái |
1A |
20,000 |
|
|
Đoàn Thị Khánh Ngọc |
1A |
20,000 |
|
|
Vũ Thế Đan |
1A |
20,000 |
|
|
Ng Hoàng Trung Hiếu |
1B |
20,000 |
|
|
Ng. Thị Tuyết Nhung |
1B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Minh Vy |
1B |
20,000 |
|
|
Ngô Anh Tú |
1B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Trung Tú |
1B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Trung Thành |
1B |
20,000 |
|
|
Vũ Thị Hải Yến |
1B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hoài An |
1C |
20,000 |
|
|
Trần Châu Anh |
1C |
20,000 |
|
|
Lê Minh Anh |
1C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Tiến Đạt |
1C |
20,000 |
|
|
Trần Thị Châu Giang |
1C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
1C |
20,000 |
|
|
Đỗ Lê Xuân Phước |
1C |
20,000 |
|
|
Đỗ Quang Tùng |
1C |
20,000 |
|
|
Đỗ Thị Phương Uyên |
1C |
20,000 |
|
|
Ng. Trần Hương Anh |
1C |
20,000 |
|
|
Lại Thị Phương Anh |
1D |
20,000 |
|
|
Lại Việt Anh |
1D |
20,000 |
|
|
Lê Quốc Cường |
1D |
20,000 |
|
|
Phạm Anh Dũng |
1D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Khánh Ly |
1D |
20,000 |
|
|
Lê Thùy Linh |
1D |
20,000 |
|
|
Lê Đức Mạnh |
1D |
20,000 |
|
|
Cao Phương Nghi |
1D |
20,000 |
|
|
Hoàng Ng. Phúc Sơn |
1D |
20,000 |
|
|
Lại Duy Thắng |
1D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phi Hùng |
1E |
20,000 |
|
|
Hoàng Văn Chiến |
1E |
20,000 |
|
|
Nguyễn Minh Sơn |
1E |
20,000 |
|
|
Nguyễn Chí Thân |
1E |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thế Vinh |
1E |
20,000 |
|
|
Tạ Hữu An |
2A |
20,000 |
|
|
Phạm Mai Chi |
2A |
20,000 |
|
|
Đỗ Minh Đức |
2A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Minh Đức |
2A |
20,000 |
|
|
Trần Thị Thu Hoài |
2A |
20,000 |
|
|
Bạch Thị Mai Liên |
2A |
20,000 |
|
|
Trần An Khang |
2A |
20,000 |
|
|
Trần Anh Dũng |
2B |
20,000 |
|
|
Trương Quang Vịnh |
2B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Như Quỳnh |
2B |
20,000 |
|
|
Lý Thị Hồng Hạnh |
2B |
20,000 |
|
|
Ng. Mạnh Anh Minh |
2B |
20,000 |
|
|
Hoàng Thành Đạt |
2B |
20,000 |
|
|
Phùng Thị Mỹ Duyên |
2C |
20,000 |
|
|
Cao Thị Thu Huyền |
2C |
20,000 |
|
|
Vũ Thị Huyền |
2C |
20,000 |
|
|
Dương Nam Khánh |
2C |
20,000 |
|
|
Kim Trung Kiên |
2C |
20,000 |
|
|
Lại Quang Minh |
2C |
20,000 |
|
|
Vũ Thanh Sơn |
2C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Thảo |
2C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thế Anh |
2D |
20,000 |
|
|
Chu Ngọc Ánh |
2D |
20,000 |
|
|
Hoàng Nguyệt Ánh |
2D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hương Giang |
2D |
20,000 |
|
|
Lê Trung Hiếu |
2D |
20,000 |
|
|
Lê Thế Hùng |
2D |
20,000 |
|
|
Lại Minh Chiến |
3A |
20,000 |
|
|
Đỗ Tùng Dương |
3A |
20,000 |
|
|
Lại Thu Hiền |
3A |
20,000 |
|
|
Đỗ Văn Hiệp |
3A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Đăng Khoa |
3A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
3A |
20,000 |
|
|
Hoàng Quốc Việt |
3A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Vui |
3B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Tiến Cường |
3B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hải Âu |
3B |
20,000 |
|
|
Lê Vân Anh |
3B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Việt Hoàng |
3B |
20,000 |
|
|
Ng. Phùng Ngọc Ánh |
3C |
20,000 |
|
|
Lê Đức Anh |
3C |
20,000 |
|
|
Lý Tiến Chức |
3C |
20,000 |
|
|
Phùng Ánh Dương |
3C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Duy Đại |
3C |
20,000 |
|
|
Trịnh Đình Chi |
3D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Anh Vũ |
3D |
20,000 |
|
|
Ngô Như Quỳnh |
3D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Văn Quang |
3D |
20,000 |
|
|
Lý Tuyết Nhung |
3D |
20,000 |
|
|
Cao Vũ Khánh Ly |
3D |
20,000 |
|
|
Ngô Văn Hảo |
3D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hùng Dũng |
3D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Văn Đạt |
3D |
20,000 |
|
|
Trần Thị Quỳnh Chi |
3D |
20,000 |
|
|
Ngô Thanh Long |
3D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Chí Thuận |
4A |
20,000 |
|
|
Lê Hoàng |
4A |
20,000 |
|
|
Đoàn Xuân Trường |
4A |
20,000 |
|
|
Dương Thành Vinh |
4A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Việt Anh |
4A |
20,000 |
|
|
Lý Tùng Dương |
4A |
20,000 |
|
|
Trịnh Đức Long |
4A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thanh Thảo |
4B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Duy Hào |
4B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Khánh Dương |
4B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Quang Vinh |
4B |
20,000 |
|
|
Lê Thu Trang |
4C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Ánh |
4C |
20,000 |
|
|
Ng. Thị Thùy Dung |
4C |
20,000 |
|
|
Trần Minh Đức |
4C |
20,000 |
|
|
Vũ Thị Hiền |
4C |
20,000 |
|
|
Ngô Quang Linh |
4C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Liên |
4C |
20,000 |
|
|
Lại Thanh Nhàn |
4C |
20,000 |
|
|
Ng. Dương Đức Thành |
4C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phương Thảo |
4C |
20,000 |
|
|
Hoàng Thị Diệu Thúy |
4C |
20,000 |
|
|
Vũ Tiến Toàn |
4C |
20,000 |
|
|
Phạm Tùng Dương |
4C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị An |
5A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Văn Diễn |
5A |
20,000 |
|
|
Ngô Thị Hoàn |
5A |
20,000 |
|
|
Ng. Hồng Hoàng Huy |
5A |
20,000 |
|
|
Ngô Mai Linh |
5A |
20,000 |
|
|
Ng. Hoàng Gia Linh |
5A |
20,000 |
|
|
Lý Huyền Trang |
5A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Quốc Triệu |
5A |
20,000 |
|
|
Đặng Trần Chiến |
5A |
20,000 |
|
|
Đặng Thị Chi |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Minh Hải |
5B |
20,000 |
|
|
Ngô Thị Ánh Hằng |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Xuân Huấn |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Kim Huệ |
5B |
20,000 |
|
|
Phan Thị Xuân Mai |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Vũ Công Sơn |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hà Tuyên |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Xuân Trường |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Long Biên |
5C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Huyền Diệu |
5C |
20,000 |
|
|
Trần Đăng Duy |
5C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hồng Đăng |
5C |
20,000 |
|
|
Phùng Việt Hà |
5C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Minh Quang |
5C |
20,000 |
|
|
Lê Phương Huệ |
5C |
20,000 |
|
|
Khương Thị Ngọc Anh |
5D |
20,000 |
|
|
Trần Đức Cảnh |
5D |
20,000 |
|
|
Vũ Minh Sơn |
5D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
1A |
20,000 |
|
|
Ng. Lê Ngọc Hương |
1A |
20,000 |
|
|
Tống Thành Nam |
1A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phương Thảo |
1C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Minh Quân |
1C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thúy Bình |
1E |
20,000 |
|
|
Ng. Thị Thanh Xoan |
1E |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Lệ |
1E |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phương Oanh |
2A |
20,000 |
|
|
Lê Thị Anh Thư |
2B |
20,000 |
|
|
Ngô Ngọc Huyền |
2B |
20,000 |
|
|
Đặng Thị Bích Loan |
2C |
20,000 |
|
|
Vũ Quang Minh |
2C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hoàng Dung |
3A |
20,000 |
|
|
Lê Huyền Trang |
3A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
3B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Cẩm Thúy |
3B |
20,000 |
|
|
Bùi Như Bảo |
3C |
20,000 |
|
|
Phạm Hoàng Hải |
3C |
20,000 |
|
|
Phạm Ng. Tú Quyên |
3C |
20,000 |
|
|
Hoàng Thùy Dương |
3D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phương Thảo |
4A |
20,000 |
|
|
Lý Ngọc Linh |
4A |
20,000 |
|
|
Đỗ Thu Phương |
4B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thanh Ngọc |
4B |
20,000 |
|
|
Ng. Thị Đoan Trang |
4C |
20,000 |
|
|
Lý Thị Phương Anh |
4C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phương Anh |
4C |
20,000 |
|
|
Trương Thị Thùy Dương |
4C |
20,000 |
|
|
Trần Thùy Dương |
4C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Huệ |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thị Hải Yến |
5B |
20,000 |
|
|
Cao Minh Tuyến |
5D |
20,000 |
|
|
Lê Thị Vân Anh |
5D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Trần Hưng |
5C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phú Cường |
4B |
20,000 |
|
|
Vũ Thế Cảnh |
4A |
20,000 |
|
|
Phạm Hải Anh |
5D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Văn Hiếu |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Hoài Anh |
5B |
20,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Huyền |
1A |
20,000 |
|
|
Nguyễn Phương Thanh |
1E |
20,000 |
|
|
Nguyễn Quang Ngọc |
1E |
20,000 |
|
|
Đào Nhật Anh |
2B |
20,000 |
|
|
Đoàn Thảo Ly |
2B |
20,000 |
|
|
Trần Thị Hồng Anh |
2B |
20,000 |
|
|
Bùi Thanh Vân |
2C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Thanh Hiền |
2C |
20,000 |
|
|
Nguyễn Khánh Ngân |
2D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
2D |
20,000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Viên |
2D |
20,000 |
|
|
Trần Thị Ánh Ngọc |
2D |
20,000 |
|
|
Trần Mạnh Dũng |
3C |
20,000 |
|
|
Trần Thị Phương Anh |
3C |
20,000 |
|
|
Phùng Gia Bảo |
3C |
20,000 |
|
|
Lê Anh Huy |
3C |
20,000 |
|
|
Trần Phương Thảo |
5A |
20,000 |
|
Tổng số tiền |
|
9,900,000 |
|
(Chín triệu chín trăm nghìn)
|
Đạo Tú, ngày 31 tháng 5 năm 2016 TM. NHÀ TRƯỜNG HIỆU TRƯỞNG
Lương Thị Hương Lan |