Thông báo công khai CSVC
Biểu
mẫu 03
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường mầm non Hoa
Sen
Năm học 2015-2016
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Tổng
số phòng |
13 |
1,45 m2/trẻ em |
II |
Loại
phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
8 |
1.8m2/trẻ |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
4 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
0,8m2/trẻ |
4 |
Phòng học nhờ |
1 |
- |
III |
Số điểm
trường |
2 |
- |
IV |
Tổng diện
tích đất toàn trường (m2) |
10.191 |
23,5m2/trẻ |
V |
Tổng
diện tích sân chơi (m2) |
3.974 |
9,17m2/trẻ |
VI |
Tổng diện
tích một số loại phòng |
0 |
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
625 |
1,45m2/trẻ |
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
0 |
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
76 |
m2/trẻ |
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
m2 |
5.5m2/trẻ |
5 |
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) |
38m2 |
0,12m2/trẻ |
VII |
Tổng số
thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
3 |
0,2 bộ/nhóm (lớp) |
VIII |
Tổng số
thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
3 |
0,5 máy/nhóm lớp |
IX |
Tổng
số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
|
Số
thiết bị/nhóm (lớp) |
1 |
Ti vi |
3 |
|
2 |
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
1 |
|
3 |
Máy phô tô |
0 |
|
5 Bộ Giáo dục và Đào tạo đang nghiên cứu đổi mới thi cử. Theo bạn, nên: |