05/2018
25
THÔNG BÁO KHẨN (TẬP HUẤN CNTT) Tải về
(Phong Giao duc va Dao tao thi xa Hong Linh)
05/2018
02
(Phong Giao duc va Dao tao thi xa Hong Linh)
04/2018
10
PHẦN MỀM THI KHẢO SÁT KHÁ GIỎI NGÀY 24/4/2018 Tải về
(Phong Giao duc va Dao tao thi xa Hong Linh)
PHÒNG GD&ĐT HỒNG LĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN NAM HỒNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Số: 01/ TB-TMN Nam Hồng, ngày 15 tháng 9 năm 2016
Thông báo
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
I |
Mức độ về sức khoẻ mà trẻ em sẽ đạt được |
- 100% trẻ đảm bảo an toàn tuyệt đối cả về thể chất lẫn tinh thần. - Gảm tỷ lệ suy dinh dưỡng cuối năm còn dưới 2% |
- 100% trẻ đảm bảo an toàn tuyệt đối cả về thể chất lẫn tinh thần. - Gảm tỷ lệ suy dinh dưỡng cuối năm còn dưới 2% |
II |
Mức độ về năng lực và hành vi mà hành vi mà trẻ em sẽ đạt được |
- Trẻ nắm được các lĩnh vực nhận thức được làm quen - Trẻ có kỷ năng giao tiếp ứng xử phù hợp. - Có thói quen vệ sinh cá nhân, vệ sinh mội trường. - Cú kỷ năng sống tốt. |
- Trẻ nắm được các lĩnh vực nhận thức được làm quen - Trẻ có kỷ năng giao tiếp ứng xử phù hợp. - Có thói quen vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường - 100% trẻ có thói quen tự phục vụ. - 100% trẻ cú kỷ năng sống tốt. |
III |
Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Chương trình giáo dục mầm non |
Chương trình giáo dục mầm non |
IV |
Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục |
- Phòng học: 3 - Đồ dùng đồ chơi theo yêu cầu tối thiểu: 3 bộ |
- Phòng học: 13 - Đồ dùng đồ chơi theo yêu cầu tối thiểu: 13 bộ |
HIỆU TRƯỞNG
Phùng Thị Kim Nhung
PHÒNG GD&ĐT HỒNG LĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN NAM HỒNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Số: 02/ TB-TMN Nam Hồng, ngày 15 tháng 9 năm 2016
Thông báo
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016-2017
TT |
Nội dung |
T/S trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
||||
3-12 tháng |
13-24 tháng |
25- 36 tháng |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I |
Tổng số trẻ |
609 |
|
28 |
57 |
180 |
187 |
157 |
1 |
Số trẻ em 2 buổi/ ngày |
609 |
|
28 |
57 |
180 |
187 |
157 |
2 |
Số trẻ em khuyết tật học hoà nhập |
0 |
|
|
|
|
0 |
0 |
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
609 |
|
28 |
57 |
180 |
187 |
157 |
III |
Số trẻ được kiểm tra sức khoẻ định kỳ |
609 |
|
28 |
57 |
180 |
187 |
157 |
IV |
Kết quả phát triển sức khoẻ của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kênh bình thường |
582 |
|
28 |
55 |
173 |
181 |
145 |
2 |
Kênh dưới -2 |
17 |
|
|
1 |
3 |
6 |
7 |
3 |
Số trẻ em béo phì |
10 |
|
|
1 |
4 |
3 |
5 |
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
a |
Chương trình giáo dục mầm non |
609 |
|
28 |
57 |
180 |
187 |
157 |
HIỆU TRƯỞNG
Phùng Thị Kim Nhung
PHÒNG GD7ĐT HỒNG LĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN NAM HỒNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Số: 03/ TB-TMN Nam Hồng, ngày 15 tháng 9 năm 2016
Thông báo
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
số lượng |
Bình quân |
I |
Tổng số phòng |
25 |
|
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
16 |
3,5 m2/trẻ |
2 |
phòng học bán kiên cố |
|
|
III |
Số điểm trường |
1 |
|
IV |
Tổng diện tích toàn trường |
5. 420m2 |
9,7m2/trẻ |
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
2.000m2 |
5,3m2/trẻ |
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung |
56m2 |
|
2 |
Diện tớch phũng ngủ |
36m2 |
|
2 |
Diên tích phòng vệ sinh |
12m2 |
|
3 |
Diện tích hiên chơi |
|
|
4 |
diện tích nhà bếp đúng quy cách |
140m2 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu |
16 |
|
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử- tin học đang được sử dụng phục vụ học tập |
14 |
|
I X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
|
|
1 |
Đàn ooc gan |
11 |
|
1 |
Ti vi |
17 |
|
2 |
Nhạc cụ |
10 |
|
3 |
Đầu đĩa |
17 |
|
4 |
Đồ chơi ngoài trời |
15 |
|
5 |
Bàn ghế đúng quy cách |
310 bộ |
|
HIỆU TRƯỞNG
Phùng Thị Kim Nhung
PHÒNG GD7ĐT HỒNG LĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN NAM HỒNG Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
Số: 01/ TB-TMN Nam Hồng, ngày 15 tháng 9 năm 2016
Thông báo
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
||||||
|
|
|
Tuyển dụng trước NĐ 166 và tuyển dụng theo NĐ 116 |
Các hợp đồng khác(HĐ làm việc, HĐ vụ việc,ngắn hạn, thỉnh giảng, HĐ theo NĐ68 |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
Ghi chú |
|
|
Tổng số giáo viên, CBQL và nhân viên |
37 |
29 |
8 |
29 |
5 |
3 |
|
|
|
I |
Giáo viên |
32 |
25 |
7 |
19 |
5 |
2 |
|
|
|
II |
CBQL |
3 |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
P.Hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
2 |
|
|
1 |
|
1
|
|
|
|
1 |
NV kế toán |
1 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
NV Y tế |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
IV |
Nhân viên khác |
13 |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
1 |
NV bảo vệ |
1 |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
2 |
NV phục vụ bán trú |
11 |
|
11 |
|
|
|
11 |
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Phùng Thị Kim Nhung