09/2016
15
THÔNG BÁO SỐ ĐIỆN THOẠI ĐƯỜNG DÂY NÓNG CỦA PHÒNG GD&ĐT
(Phòng Giáo dục và Đào tạo Hiệp Hòa)
07/2016
30
Bộ GD&ĐT hướng dẫn ngắn các bước để thí sinh thực hiện đăng ký xét tuyển trực tuyến
(Bộ Giáo dục và Đào tạo)
07/2016
28
Bộ GD&ĐT công bố điểm sàn xét tuyển đại học năm 2016: 15 điểm cho tất cả các khối
(Bộ Giáo dục và Đào tạo)
| Phụ lục III | ||||||||||
| THỐNG KÊ PHỔ CẬP GDMNT5T | ||||||||||
| (Kèm theo Thông tư số 36/2013/TT-BGDĐT ngày 06 tháng 11 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT) | ||||||||||
| Biểu số 1 | THỐNG KÊ TRẺ EM 0-5 TUỔI | |||||||||
| Lưu ý: Những chỗ bôi vàng không nhập số liệu, biểu sẽ tự động nhảy vì đã đặt công thức | ||||||||||
| Xã: …………… | ||||||||||
| Năm sinh | 1 | ĐVT | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | Tổng cộng | |
| Độ tuổi | 2 | 5 tuổi | 4 tuổi | 3 tuổi | 2 tuổi | 1 tuổi | 0 tuổi | 0-5 tuổi | ||
| (a) | (b) | © | (d) | (đ) | (e) | (g) | (h) | (i) | (k) | |
| 1. Tổng số trẻ trong độ tuổi | 3 | Trẻ | 180 | 174 | 246 | 246 | 201 | 35 | 1082 | |
| Trong đó | Trẻ em gái | 4 | Trẻ | 84 | 84 | 120 | 123 | 96 | 18 | 525 |
| Trẻ dân tộc thiểu số | 5 | Trẻ | 1 | 4 | 5 | |||||
| Trẻ khuyết tật | 6 | Trẻ | 3 | 1 | 1 | 5 | ||||
| 2. Số trẻ phải huy động | 7 | Trẻ | 177 | 173 | 246 | 245 | 201 | 35 | 1077 | |
| 3. Số trẻ ra lớp | 8 | Trẻ | 179 | 173 | 143 | 96 | 9 | 0 | 600 | |
| Trong đó: Trẻ ở xã học tại địa bàn xã | 8.1 | Trẻ | 173 | 166 | 143 | 96 | 9 | 0 | 587 | |
| Trẻ ở xã đang học trái tuyến tại địa bàn khác | 8.2 | Trẻ | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | |
| Trẻ trái tuyến ở địa bàn xã khác trong cùng huyện | 8.2.1 | Trẻ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | |
| Trẻ trái tuyến ở địa bàn huyện khác trong cùng tỉnh | 8.2.2 | Trẻ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Trẻ trái tuyến ở tỉnh khác | 8.2.3 | Trẻ | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| Tỷ lệ huy động | 9 | % | 101 | 100 | 58.1 | 39.2 | 4.48 | 0 | 55.7103 | |
| Trong số trẻ đến trường lớp (dòng 8) | Trẻ em gái | 10 | Trẻ | 84 | 84 | 60 | 46 | 3 | 0 | 277 |
| Trẻ dân tộc thiểu số | 11 | Trẻ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Trẻ dân tộc thiểu số được chuẩn bị tiếng Việt | 12 | Trẻ | - | - | - | - | - | 0 | ||
| Trẻ khuyết tật học hòa nhập | 13 | Trẻ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
| 4-Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) | 14 | Trẻ | 8 | 8 | 9 | 0 | 0 | 0 | 25 | |
| Số trẻ học ở xã khác trong cùng huyện đang học tại địa bàn này | 14.1 | Trẻ | 2 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 11 | |
| Số trẻ học ở huyện khác trong cùng tỉnh đang học tại địa bàn này | 14.2 | Trẻ | 2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 10 | |
| Số trẻ học ở tỉnh khác đang học tại địa bàn này | 14.3 | Trẻ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | |
| 5. Số trẻ học 2 buổi/ngày theo CT GDMN mới | 15 | Trẻ | 179 | 173 | 143 | 96 | 9 | 0 | 600 | |
| Tỷ lệ trẻ học 2 buổi ngày theo CT mới | 16 | % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | #### | 100 | |
| Trong đó số trẻ 5 tuổi đi học đủ ngày theo quy định | 17 | Trẻ | 177 | - | - | - | - | - | ||
| 6.Số trẻ 5T hoàn thành CT GDMN (MG 5-6 tuổi) | 28 | Trẻ | 177 | - | - | - | - | - | ||
| Tỷ lệ hoàn thành Chương trình GDMN | 29 | % | 100 | - | - | - | - | - | ||
| 7. Tỷ lệ đi học chuyên cần của trẻ | 19 | % | 98,3 | - | - | - | - | - | ||
| 8. Số trẻ ăn trưa tại trường | 20 | Trẻ | 179 | 173 | 143 | 96 | 9 | 0 | ||
| Tỷ lệ ăn trưa tại trường | 21 | % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 100 | |
| 9a. Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT cân nặng | 22 | Trẻ | 179 | - | - | - | - | - | ||
| Số trẻ em 5 T bị SDD thể nhẹ cân | 23 | Trẻ | 6 | - | - | - | - | - | ||
| Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể nhẹ cân | 24 | % | 3,4 | - | - | - | - | - | ||
| 9b. Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT chiều cao | 25 | Trẻ | 179 | - | - | - | - | - | ||
| Số trẻ 5T bị SDD thể thấp còi | 26 | Trẻ | 6 | - | - | - | - | - | ||
| Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể thấp còi | 27 | % | 3,4 | - | - | - | - | - | ||
| 10. Số trẻ 5T hoàn thành CT GDMN (MG 5-6 tuổi) | 28 | Trẻ | 177 | - | - | - | - | - | ||
| Tỷ lệ hoàn thành Chương trình GDMN | 29 | Trẻ | 98,9 | - | - | - | - | - | ||
| 11. Số trẻ bị chết | 30 | Trẻ | 0 | - | - | - | - | - | 0 | |
| 12. Số trẻ chuyển đi | 31 | Trẻ | 0 | - | - | - | - | - | 0 | |
| 13. Số trẻ chuyển đến | 32 | Trẻ | 0 | - | - | - | - | - | 0 | |
| 14. Số trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) hoàn thành CT GDMN | 33 | Trẻ | 8 | - | - | - | - | - | ||
| Số trẻ học ở xã khác trong cùng huyện đang học tại địa bàn này | 33.1 | Trẻ | 2 | |||||||
| Số trẻ học ở huyện khác trong cùng tỉnh đang học tại địa bàn này | 33.2 | Trẻ | 2 | |||||||
| Số trẻ học ở tỉnh khác đang học tại địa bàn này | 33.3 | Trẻ | 4 | |||||||
| Tổng hợp | Kết quả (%) | Ngày tháng năm | ||||||||
| - Tỷ lệ huy động trẻ 5T đến trường | 101 | BAN CHỈ ĐẠO PC | ||||||||
| - Tỷ lệ đi học chuyên cần của trẻ 5 tuổi | 98,3 | (ký tên, đóng dấu) | ||||||||
| - Tỷ lệ trẻ 5T hoàn thành CT GDMN | 98,9 | |||||||||
| - Tỷ lệ trẻ 5 T SDD thể nhẹ cân | 3,4 | |||||||||
| - Tỷ lệ trẻ 5T SDD thể thấp còi | 3,4 | |||||||||
| NGƯỜI LẬP | ||||||||||