Văn bản mới

Website Đơn vị
Tin tức/(Trường MN Lương Phong 2)/Tin trường/
Báo cáo thống kê phổ cập
Phụ lục III
             THỐNG KÊ PHỔ CẬP GDMNT5T
(Kèm theo Thông tư số 36/2013/TT-BGDĐT ngày 06 tháng 11 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT)
Biểu số 1 THỐNG KÊ TRẺ EM 0-5 TUỔI
Lưu ý: Những chỗ bôi vàng không nhập số liệu, biểu sẽ tự động nhảy vì đã đặt công thức      
Xã: ……………                  
                     
Năm sinh 1 ĐVT 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Tổng cộng
Độ tuổi 2 5 tuổi 4 tuổi 3 tuổi 2 tuổi 1 tuổi 0 tuổi 0-5 tuổi
  (a) (b) © (d) (đ) (e) (g) (h) (i) (k)
1. Tổng số trẻ trong độ tuổi   3 Trẻ 180 174 246 246 201 35 1082
Trong đó Trẻ em gái 4 Trẻ 84 84 120 123 96 18 525
Trẻ dân tộc thiểu số 5 Trẻ     1 4     5
Trẻ khuyết tật 6 Trẻ 3 1   1     5
2. Số trẻ phải huy động  7 Trẻ 177 173 246 245 201 35 1077
3. Số trẻ ra lớp 8 Trẻ 179 173 143 96 9 0 600
Trong đó: Trẻ ở xã học tại địa bàn xã 8.1 Trẻ 173 166 143 96 9 0 587
  Trẻ ở xã đang học trái tuyến tại địa bàn khác 8.2 Trẻ 6 7 0 0 0 0 13
Trẻ trái tuyến ở địa bàn xã khác trong cùng huyện 8.2.1 Trẻ 4 1 0 0 0 0 5
Trẻ trái tuyến ở địa bàn huyện khác trong cùng tỉnh 8.2.2 Trẻ 0 1 0 0 0 0 1
       Trẻ trái tuyến ở tỉnh khác 8.2.3 Trẻ 2 5 0 0 0 0 7
     Tỷ lệ huy động  9 % 101 100 58.1 39.2 4.48 0 55.7103
Trong số trẻ đến trường lớp (dòng 8) Trẻ em gái 10 Trẻ 84 84 60 46 3 0 277
Trẻ dân tộc thiểu số 11 Trẻ 0 0 0 1 0 0 1
Trẻ dân tộc thiểu số được chuẩn bị tiếng Việt 12 Trẻ   - - - - - 0
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 13 Trẻ 2 0 0 0 0 0 2
4-Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến)   14 Trẻ 8 8 9 0 0 0 25
Số trẻ học ở xã khác trong cùng huyện đang học tại địa bàn này 14.1 Trẻ 2 4 5 0 0 0 11
Số trẻ học ở huyện khác trong cùng tỉnh đang học tại địa bàn này 14.2 Trẻ 2 4 4 0 0 0 10
Số trẻ học ở tỉnh khác đang học tại địa bàn này 14.3 Trẻ 4 0 0 0 0 0 4
5. Số trẻ học 2 buổi/ngày theo CT GDMN mới   15 Trẻ 179 173 143 96 9 0 600
  Tỷ lệ trẻ học 2 buổi ngày theo CT mới 16 % 100 100 100 100 100 #### 100
 Trong đó số trẻ 5 tuổi đi học đủ ngày theo quy định 17 Trẻ 177 - - - - -  
6.Số trẻ 5T hoàn thành CT GDMN (MG 5-6 tuổi) 28 Trẻ 177 - - - - -  
     Tỷ lệ hoàn thành Chương trình GDMN 29 % 100 - - - - -  
7. Tỷ lệ đi học chuyên cần của trẻ 19 % 98,3 - - - - -  
8. Số trẻ ăn trưa tại trường 20 Trẻ 179 173 143 96 9 0  
Tỷ lệ ăn trưa tại trường 21 % 100 100 100 100 100 0 100
9a. Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT cân nặng 22 Trẻ 179 - - - - -  
     Số trẻ em 5 T bị SDD thể nhẹ cân 23 Trẻ 6 - - - - -  
     Tỷ lệ trẻ  5T bị SDD thể nhẹ cân 24 % 3,4 - - - - -  
9b. Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT chiều cao 25 Trẻ 179 - - - - -  
     Số trẻ 5T bị SDD thể thấp còi 26 Trẻ 6 - - - - -  
     Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể thấp còi 27 % 3,4 - - - - -  
10. Số trẻ 5T hoàn thành CT GDMN (MG 5-6 tuổi) 28 Trẻ 177 - - - - -  
     Tỷ lệ hoàn thành Chương trình GDMN 29 Trẻ 98,9 - - - - -  
11. Số trẻ bị chết 30 Trẻ 0 - - - - - 0
12. Số trẻ chuyển đi 31 Trẻ 0 - - - - - 0
13. Số trẻ chuyển đến 32 Trẻ 0 - - - - - 0
14. Số trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) hoàn thành CT GDMN 33 Trẻ 8 - - - - -  
Số trẻ học ở xã khác trong cùng huyện đang học tại địa bàn này 33.1 Trẻ 2            
Số trẻ học ở huyện khác trong cùng tỉnh đang học tại địa bàn này 33.2 Trẻ 2            
Số trẻ học ở tỉnh khác đang học tại địa bàn này 33.3 Trẻ 4            
                     
Tổng hợp Kết quả (%)            Ngày        tháng      năm    
- Tỷ lệ huy động trẻ 5T đến trường   101           BAN CHỈ ĐẠO PC    
- Tỷ lệ  đi học chuyên cần của trẻ 5 tuổi   98,3           (ký tên, đóng dấu)    
- Tỷ lệ trẻ 5T hoàn thành CT GDMN    98,9                
- Tỷ lệ trẻ 5 T SDD thể nhẹ cân   3,4                
- Tỷ lệ trẻ 5T SDD thể thấp còi   3,4                
                     
  NGƯỜI LẬP                  
                     
Tác giả: MN Lương Phong 2