09/2016
15
THÔNG BÁO SỐ ĐIỆN THOẠI ĐƯỜNG DÂY NÓNG CỦA PHÒNG GD&ĐT
(Phòng Giáo dục và Đào tạo Hiệp Hòa)
07/2016
30
Bộ GD&ĐT hướng dẫn ngắn các bước để thí sinh thực hiện đăng ký xét tuyển trực tuyến
(Bộ Giáo dục và Đào tạo)
07/2016
28
Bộ GD&ĐT công bố điểm sàn xét tuyển đại học năm 2016: 15 điểm cho tất cả các khối
(Bộ Giáo dục và Đào tạo)
| TRƯỜNG MẦM NON LƯƠNG PHONG 2 | ||||||||||||
| BÁO CÁO KẾT QUẢ BDTX NĂM HỌC 2015-2016 | ||||||||||||
| STT | Họ và tên GV | Ngày tháng năm sinh |
Trường | Điển ND 1 |
Điển ND 2 |
Điếm các mo đun | Điểm TB 4 môdun |
Điểm tổng 3 nội dung |
||||
| MN8 | MN14 | MN18 | MN22 | |||||||||
| 1 | Nguyễn Thị Thuy | 25/02/1966 | MN Lương Phong 2 | 9 | 8 | 8 | 9 | 8 | 9 | 8,5 | 8,5 | |
| 2 | Trương Thị Thúy | 27/12/1962 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 9 | 8 | 8 | 8,25 | 8,1 | |
| 3 | Nguyễn Thị Xuân | 20/1/1973 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 8 | 8,5 | 8,2 | |
| 4 | Trần Thị Thúy | 1/5/1980 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 9 | 8 | 8 | |
| 5 | Lưu Thị Ngân | 13/11/1989 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
| 6 | Nguyễn Thị Liêm | 4/10/1988 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
| 7 | Nguyễn Thị Huệ | 19/9/1987 | MN Lương Phong 2 | 8 | 7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 7,5 | 7,5 | |
| 8 | Lưu Thị Thủy | 13/9/1990 | MN Lương Phong 2 | 7 | 6 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 6,6 | |
| 9 | Chu Thị Nga | 18/9/1967 | MN Lương Phong 2 | 7 | 7 | 7 | 7 | 6 | 7 | 6,75 | 6,9 | |
| 10 | Nguyễn Huyền Nhung | 15/9/1992 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 7,5 | 7,8 | |
| 11 | Trần Thị Thủy | 15/11/1970 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7,7 | |
| 12 | Nguyễn Thị Lựu | 22/11/1972 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
| 13 | Hà Thị Thương | 25/3/1990 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 7 | 7 | 8 | 7 | 7,25 | 7,4 | |
| 14 | La Thị Thu Ninh | 20/4/1982 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7,7 | |
| 15 | Bùi Ngọc Hoa | 2/2/1972 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7,7 | |
| 16 | Đặng Thị Lư | 24/4/1984 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7 | 8 | 7,75 | 7,9 | |
| 17 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/11/1983 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7,3 | |
| 18 | Lưu Thị Ánh | 12/5/1990 | MN Lương Phong 2 | 6 | 7 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,3 | |
| 19 | Lê Thị Hà | 12/4/1990 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7,7 | |
| 20 | Lê Thị Ngọc Sang | 29/11/1992 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 7 | 8 | 8 | 7,75 | 7,9 | |
| 21 | Hà Thị Phú | 29/8/1982 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |
| 22 | Nguyễn Thị Ngọc Sơn | 19/7/1987 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7,3 | |
| 23 | Nguyễn Thị Thành | 3/8/1983 | MN Lương Phong 2 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7 | 7,75 | 7,9 | |
| 24 | Hoàng Thị Thu Hường | 4/8/1972 | MN Lương Phong 2 | 7 | 8 | 7 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7,3 | |
| 25 | Lưu Thị Dưỡng | 25/9/1970 | MN Lương Phong 2 | 8 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7,7 | |
| Cộng | ||||||||||||
| Người lập | Hiệu trưởng | |||||||||||
| (ký, đóng dấu) | ||||||||||||
| Nguyễn Thị Xuân | Nguyễn Thị Thuy | |||||||||||