| Biểu mẫu 02 |
| (Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo) |
| Phòng giáo dục & Đào tào Hiệp Hòa |
|
|
|
|
|
|
| Trường MN Đoan Bái số 1 |
|
|
|
|
|
|
| THÔNG B¸O |
| Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học năm học 2016-2017 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: trẻ em |
|
| STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
| 3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
| 1 |
Số trẻ em nhóm |
662 |
0 |
0 |
128 |
160 |
203 |
171 |
| 2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| 3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
662 |
0 |
0 |
128 |
160 |
203 |
171 |
| 4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| II |
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
662 |
0 |
0 |
128 |
160 |
203 |
171 |
| III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
662 |
0 |
0 |
128 |
160 |
203 |
171 |
| IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
662 |
0 |
0 |
128 |
160 |
203 |
171 |
| V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Kênh bình thường |
648 |
0 |
0 |
126 |
156 |
198 |
168 |
| 2 |
Kênh dưới -2 |
14 |
0 |
0 |
2 |
4 |
5 |
3 |
| 3 |
Kênh dưới -3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| 4 |
Kênh trên +2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| 5 |
Kênh trên +3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| 6 |
Phân loại khác (Chiều cao) |
643 |
0 |
0 |
124 |
154 |
197 |
168 |
| 7 |
Số trẻ em suy dinh dưỡng (Thấp còi) |
19 |
0 |
0 |
4 |
6 |
6 |
3 |
| 8 |
Số trẻ em béo phì |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Đối với nhà trẻ |
128 |
0 |
0 |
128 |
0 |
0 |
0 |
| a |
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| b |
Chương trình giáo dục mầm non -Chương trình giáo dục nhà trẻ |
128 |
0 |
0 |
128 |
0 |
0 |
0 |
| 2 |
Đối với mẫu giáo |
534 |
0 |
0 |
0 |
160 |
203 |
171 |
| a |
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| b |
Chương trình 26 tuần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| c |
Chương trình 36 buổi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| d |
Chương trình giáo dục mầm non-Chương trình giáo dục mẫu giáo |
534 |
0 |
0 |
0 |
160 |
203 |
171 |
| |
|
Đoan Bái, ngày 10 tháng 5 năm 2017 |
| |
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
Hà Thị Vân |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|