| DANH SÁCH KHEN VÀ TẶNG QUÀ HỌC SINH GIỎI ĐẠT THÀNH TÍCH CAO |
| NĂM HỌC 2016-2017 |
| TT |
Họ và tên |
Lớp |
Trường |
Đạt
giải |
Môn |
| HS năng khiếu Mầm non năm học 2016-2017 (15 HS) LOẠT 1 |
|
|
| 1 |
Nguyễn Duy |
Anh |
5 tuổi |
MN Vĩnh Thịnh |
|
Năng khiếu MN |
| 2 |
Đường Anh |
Dương |
5 tuổi |
MN Ngũ Kiên |
|
Năng khiếu MN |
| 3 |
Khuất Huyền |
Trang |
5 tuổi |
MN Vĩnh Ninh |
|
Năng khiếu MN |
| 4 |
Phan Khánh |
Vy |
5 tuổi |
MN Cao Đại |
|
Năng khiếu MN |
| 5 |
Phùng Tiến |
Dũng |
5 tuổi |
MN Tứ Trưng |
|
Năng khiếu MN |
| 6 |
Lê Thùy |
Dương |
5 tuổi |
MN Chấn Hưng |
|
Năng khiếu MN |
| 7 |
Vũ Anh |
Tuấn |
5 tuổi |
MN Tam Phúc |
|
Năng khiếu MN |
| 8 |
Hà Ngọc |
Anh |
5 tuổi |
MN Phương Đông |
|
Năng khiếu MN |
| 9 |
Thân Thu |
Thủy |
5 tuổi |
MN Bắc Nam |
|
Năng khiếu MN |
| 10 |
Nguyễn Đỗ Thùy |
Dương |
5 tuổi |
MN Bình Dương 1 |
|
Năng khiếu MN |
| 11 |
Lê Đức |
Dũng |
5 tuổi |
MN Bình Dương2 |
|
Năng khiếu MN |
| 12 |
Lương Lê |
Hào |
5 tuổi |
MN thị trấn Vĩnh Tường |
|
Năng khiếu MN |
| 13 |
Trịnh Phong |
Hào |
5 tuổi |
MN Tuân Chính |
|
Năng khiếu MN |
| 14 |
Nguyễn Hà |
Anh |
5 tuổi |
MN Thượng Trưng |
|
Năng khiếu MN |
| 15 |
Trần Thảo |
Nhi |
5 tuổi |
MN tư thục Thanh Nhàn |
|
Năng khiếu MN |
| HS TH giải Quốc gia Tiếng Anh trực tuyến (OSE) năm học 2016-2017 (17 HS) LOẠT 2 |
| 16 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 17 |
Lê Hải |
Phong |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 18 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
5 |
TH Vĩnh Thịnh 1 |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 19 |
Đỗ Kim |
Ngân |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 20 |
Chu Hải |
Tuyến |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 21 |
Nguyễn Hương |
Giang |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 22 |
Nguyễn Quốc |
Vinh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 23 |
Nguyễn Phương |
Anh |
5 |
TH Bình Dương 1 |
HCĐ |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 24 |
Tống Khánh |
Dương |
5 |
TH Bình Dương 2 |
HCĐ |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 25 |
Cao Thị Ngọc |
Hà |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 26 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
5 |
TH Bình Dương 2 |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 27 |
Nguyễn Ngô Phương |
Uyên |
5 |
TH Bồ Sao |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 28 |
Tạ Đình |
Phong |
5 |
TH Chấn Hưng |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 29 |
Đào Phương |
Thảo |
5 |
TH Lũng Hòa |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 30 |
Nguyễn Việt |
An |
5 |
TH Nghĩa Hưng |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 31 |
Lê Thu |
Phương |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 32 |
Hoàng Anh |
Khôi |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| HS TH giải Quốc gia Tiếng Anh, Toán trên Internet (IOE) năm học 2016-2017 (14 HS) LOẠT 3 |
| 33 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 34 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
4 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 35 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
5 |
TH Vĩnh Thịnh 1 |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 36 |
Chu Hải |
Tuyến |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 37 |
Cao Thị Ngọc |
Hà |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 38 |
Trương Diệp |
Anh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 39 |
Đỗ Kim |
Ngân |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 40 |
Hoàng Minh |
Anh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 41 |
Hạ Cảnh |
Quyền |
5 |
TH Vĩnh Sơn |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 42 |
Vũ Thị |
Trang |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 43 |
Hoàng Đức |
Phúc |
5 |
TH Vĩnh Sơn |
HCV |
Toán T.V internet |
| 44 |
Nguyễn Phúc |
Thành |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCĐ |
Toán T.A internet |
| 45 |
Chu Hải |
Tuyến |
5 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
Toán T.V internet |
| 46 |
Bùi Nhật |
Quang |
4 |
TH Thượng Trưng |
KK |
Toán T.A internet |
| HS TH đạt giải thi tìm kiếm tài năng toán học trẻ năm 2017 (03 HS) LOẠT 3 |
| 47 |
Bùi Quang |
Toàn |
4 |
TH Đại Đồng |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 48 |
Lê Trường |
Giang |
4 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 49 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
5 |
TH Kim Xá 2 |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| HS TH đạt giải Toán tuổi thơ năm 2016 (02 HS) LOẠT 3 |
|
|
| 50 |
Lê |
Đạt |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCV |
Toán tuổi thơ năm học 2015-2016 |
| 51 |
Đàm Hữu |
Linh |
5 |
TH Thị trấn Vĩnh Tường |
HCB |
Toán tuổi thơ năm học 2015- 2016 |
| HS THCS giải Quốc gia Toán Casio năm học 2016-2017 (02 HS) |
|
|
| 52 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhì |
Toán Casio |
| 53 |
Khổng Thị Thu |
Thúy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
Toán Casio |
| HS THCS giải Quốc gia Tiếng Anh trực tuyến (OSE) năm học 2016-2017 (03 HS) |
| 54 |
Lê Đăng |
Huy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 55 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 56 |
Nguyễn Phan Thục |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trực tuyến (OSE) |
| Cộng |
| HS THCS giải Quốc gia T. Anh trên Internet (IOE) năm học 2016-2017 (18 HS) LOẠT 4 |
| 57 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 58 |
Đỗ Kiều |
Trang |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 59 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 60 |
Trần Thị Trang |
Nhung |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 61 |
Lê Đăng |
Huy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 62 |
Nguyễn Phan Thục |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 63 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 64 |
Lê Thị Hồng |
Minh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 65 |
Nguyễn Thùy |
Mai |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 66 |
Hoàng |
Ngọc |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 67 |
Phùng Thị |
Minh |
9 |
THCS Yên Bình |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 68 |
Nghiêm Thị Hương |
Linh |
9 |
THCS Nghĩa Hưng |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 69 |
Dương Thị |
Hương |
9 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 70 |
Trần Thị Thu |
Hà |
9 |
THCS Thượng Trưng |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 71 |
Khổng Vân |
Anh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 72 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 73 |
Đặng Lan |
Hương |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| 74 |
Nguyễn Hà |
Vy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
T.Anh trên Internet (IOE) |
| Cộng |
| HS THCS giải Quốc gia Toán qua mạng Internet năm học 2016-2017 (17 HS) LOẠT 5 |
| 75 |
Dương Thanh |
Tùng |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.A internet |
| 76 |
Chu Thị |
Thanh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 77 |
Chu Thị |
Linh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 78 |
Cao Duy |
Dũng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 79 |
Thiều Ngọc |
Tuấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 80 |
Bùi Anh |
Tuấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 81 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 82 |
Phạm Thành |
Dũng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 83 |
Nguyễn Công |
Huấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 84 |
Trần Hồng |
Quý |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 85 |
Nguyễn Đức |
Long |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 86 |
Chu Văn |
Việt |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 87 |
Trương Minh |
Tuyên |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 88 |
Trần Kiều Mai |
Anh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 89 |
Phùng Thị Khánh |
Linh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 90 |
Lê Văn |
Hải |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Toán T.V internet |
| 91 |
Lê Văn |
Quốc |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Toán T.A internet |
| 92 |
Cao Đắc Hải |
Đăng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Vật lý qua intrnet |
| 93 |
Phí Mạnh |
Hùng |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Vật lý qua intrnet |
| 94 |
Hoàng Hồng |
Nhi |
9 |
THCS Vĩnh Thịnh |
HCB |
Vật lý qua intrnet |
| 95 |
Trần Văn |
Kiên |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Vật lý qua intrnet |
| 96 |
Đặng Trần Thảo |
Ly |
9 |
THCS Vĩnh Thịnh |
KK |
Vật lý qua intrnet |
| Cộng |
| HS THCS đạt giải thi Toán Hà Nội mở rộng năm 2017 (03 HS) |
|
|
| 97 |
Dương Thanh |
Tùng |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhì |
Toán Hà Nội |
| 98 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
Toán Hà Nội |
| 99 |
Nguyễn Trung |
Vương |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
KK |
Toán Hà Nội |
| Cộng |
| HS THCS đạt giải Quốc gia thi VDKTLM GQ tình huống thực tiễn dành cho HS trung học năm học 2015-2016 (02 HS) |
| 100 |
Cao Minh |
Nguyệt |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết tình huống thực tiễn dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016 |
| 101 |
Trương Minh |
Tuyên |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Ba |
| Cộng |
| HS THCS đạt giải CLB toán tuổi thơ (01 HS) |
|
|
| 102 |
Tạ Nam |
Khánh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
CLB toán tuổi thơ toàn quốc năm 2016 |
| Cộng |
| HS THCS đạt giải thi tìm kiếm tài năng toán học trẻ năm 2017 (16 HS) LOẠT 7 |
| 103 |
Dương Phú |
Trung |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Tài năng Toán học trẻ |
| 104 |
Dương Thanh |
Tùng |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Tài năng Toán học trẻ |
| 105 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCV |
Tài năng Toán học trẻ |
| 106 |
Lê Thế |
Linh |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
| 107 |
Lê Ngọc |
Anh |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
| 108 |
Bùi Quốc |
Huy |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
| 109 |
Chu Thị |
Thanh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCB |
Tài năng Toán học trẻ |
| 110 |
Nguyễn Châu |
Anh |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 111 |
Lê |
Đạt |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 112 |
Bùi Thị Nhật |
Minh |
6 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 113 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 114 |
Bùi Vũ |
Huy |
7 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 115 |
Đặng Quang |
Huy |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 116 |
Lê Văn |
Quốc |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 117 |
Nguyễn Đức |
Long |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| 118 |
Trần Hồng |
Quý |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
HCĐ |
Tài năng Toán học trẻ |
| HS THCS đạt giải Nhất VDKTLM cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
|
| 119 |
Trương Thu |
Huệ |
8 |
THCS Lũng Hòa |
Nhất |
Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết tình huống thực tiễn dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016 |
| 120 |
Dương Phú |
Hùng |
8 |
THCS Lũng Hòa |
Nhất |
| Cộng |
| HS TH giải Nhất thi Tiếng Anh qua mạng (IOE), T Anh trực tuyến (OSE) cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
| 121 |
Lê Thùy |
Dương |
3 |
TH Nguyễn Viết Xuân |
Nhất |
T. Anh trực tuyến (OSE) |
| 122 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
5 |
TH Vĩnh Thịnh 1 |
Nhất |
T. Anh trực tuyến (OSE) |
| Cộng |
| HS THCS giải Nhất thi Tiếng Anh trực tuyến (OSE), Tin học văn phòng cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
| 123 |
Lê Đăng |
Huy |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T. Anh trực tuyến (OSE) |
| 124 |
Lê Thị Hồng |
Minh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Tin học văn phòng |
| Cộng |
| HS THCS giải Nhất thi Tiếng Anh qua mạng (IOE) cấp tỉnh năm học 2016-2017 (04 HS) |
| 125 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| 126 |
Bùi Nhật |
Quang |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| 127 |
Trần Thị Trang |
Nhung |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| 128 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| Cộng |
| HS THCS giải Nhất thi giải Toán qua mạng cấp tỉnh năm học 2016-2017 (03 HS) |
| 129 |
Bùi Anh |
Tuấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
| 130 |
Nguyễn Công |
Huấn |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
| 131 |
Chu Thị |
Thanh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
| Cộng |
| HS THCS giải Nhất kỳ thi Casio cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) |
|
|
| 132 |
Khổng Thị Thu |
Thuý |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán Casio |
| 133 |
Tạ Nam |
Khánh |
9 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
Toán Casio |
| Cộng |
| HS giải Nhất thi HSG KHTN, KHXH cấp tỉnh lớp 8 năm học 2016-2017 (13 HS) LOẠT 9 |
| 134 |
Nguyễn Hải |
Dương |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 135 |
Hà Mạnh |
Duy |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 136 |
Lê Trường |
Giang |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 137 |
Nghiêm Xuân |
Hậu |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 138 |
Lê Đức |
Mạnh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 139 |
Phí Thị |
Thoa |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 140 |
Bùi Thanh |
Trúc |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 141 |
Lê Ánh |
Tuyết |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHTN |
| 142 |
Văn Thị Quỳnh |
Anh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHXH |
| 143 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHXH |
| 144 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhẫn |
8 |
THCS Vĩnh Tường |
Nhất |
KHXH |
| 145 |
Trần Thị |
Hương |
8 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
Nhất |
KHXH |
| 146 |
Chu Thị Thanh |
Huyền |
8 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
Nhất |
KHXH |
| Cộng |
| HS TH, THCS vượt khó học tốt năm học 2015-2016 (12 HS) LOẠT 10 |
|
|
| 147 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
3 |
TH Bình Dương 1 |
|
Vượt khó học tốt |
| 148 |
Nguyễn Văn |
Học |
2 |
TH Bồ Sao |
|
Vượt khó học tốt |
| 149 |
Đào Thanh |
Thủy |
4 |
TH Lũng Hòa |
|
Vượt khó học tốt |
| 150 |
Đỗ Nguyễn Mạnh |
Cường |
3 |
TH Tam Phúc |
|
Vượt khó học tốt |
| 151 |
Nguyễn T. Thùy |
Linh |
3 |
TH Tứ Trưng |
|
Vượt khó học tốt |
| 152 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
4 |
TH Vĩnh Thịnh 2 |
|
Vượt khó học tốt |
| 153 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
6 |
THCS An Tường |
|
Vượt khó học tốt |
| 154 |
Bùi Văn |
Long |
6 |
THCS Đại Đồng |
|
Vượt khó học tốt |
| 155 |
Trần Thị Thanh |
Hoa |
8 |
THCS Lý Nhân |
|
Vượt khó học tốt |
| 156 |
Lê Thị |
Huyền |
8 |
THCS Thổ Tang |
|
Vượt khó học tốt |
| 157 |
Phùng Thị |
Hợp |
8 |
THCS Tứ Trưng |
|
Vượt khó học tốt |
| 158 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
8 |
THCS Yên Lập |
|
Vượt khó học tốt |
| Cộng |
| HS Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc quê Vĩnh Tường đạt giải QG (32 HS) LOẠT 11 + 12 |
| 159 |
Bùi Anh |
Vũ |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Toán HN mở rộng năm 2017 |
| 160 |
Kim Thị Hồng |
Lĩnh |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Toán HN mở rộng năm 2017 |
| 161 |
Vũ Ngọc |
Duy |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Toán HN mở rộng năm 2018 |
| 162 |
Lê Anh |
Dũng |
10A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Toán HN mở rộng năm 2019 |
| 163 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
10A8 |
THPT Chuyên VP |
HCV |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 164 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
11A1 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Toán học |
| 165 |
Nguyễn Hoàng |
Phú |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Vật Lý |
| 166 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Casio Toán năm 2017 |
| 167 |
Đỗ Thị Thu |
Hương |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Thi khoa học kỹ thuật năm 2017 |
| 168 |
Nguyễn Thị Hải |
Anh |
11A3 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
thi Nuôi tinh thể hóa học năm 2016 |
| 169 |
Cao Đắc |
Khoa |
11A4 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Hóa học |
| 170 |
Hoàng Thị Kim |
Lan |
11A5 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Sinh học |
| 171 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
11A5 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Sinh học |
| 172 |
Bùi Hồng |
Ngọc |
11A7 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Lịch Sử Quốc gia |
| 173 |
Bùi Thị |
Hà |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 174 |
Cao Thị Minh |
Nguyệt |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
HCĐ |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 175 |
Trương Thị |
Phương |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 176 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 177 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
11A8 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 178 |
Nguyễn Lan |
Anh |
10A8 |
THPT Chuyên VP |
HCV |
Tiếng Anh qua mạng (IOE) năm 2016 |
| 179 |
Lương Mai |
Hằng |
10A8 |
THPT Chuyên VP |
HCĐ |
Tiếng Anh qua mạng (IOE) năm 2016 |
| 180 |
Đỗ Văn |
Quyết |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Toán học |
| 181 |
Cao Phương |
Nam |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Toán học |
| 182 |
Lê Huy |
Quang |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
HCV |
Violympic Vật lý |
| 183 |
Lê Quang |
Huy |
12A1 |
THPT Chuyên VP |
HCB |
Violympic Toán học |
| 184 |
Lê Văn |
Quỳnh |
12A3 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Vật lý |
| 185 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
12A3 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Vật lý |
| 186 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
12A4 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Casio Hóa học |
| 187 |
Đỗ Thị Thanh |
Huyền |
12A5 |
THPT Chuyên VP |
Nhì |
Sinh học |
| 188 |
Nguyễn Thị |
Trang |
12A5 |
THPT Chuyên VP |
Nhất |
Casio Sinh học |
| 189 |
Nguyễn Tiến |
Phúc |
12A5 |
THPT Chuyên VP |
Ba |
Sinh học |
| 190 |
Tăng Thị Thu |
Phương |
12A7 |
THPT Chuyên VP |
KK |
Địa lý |
| Cộng |
| HS trường THPT trong huyện giải Nhất tỉnh và QG năm học 2016- 2017 (37 HS) LOẠT 13+14 |
| 191 |
Nguyễn Văn |
Phi |
12A2 |
THPT Ng. Viết Xuân |
HCB |
Vật lý Quốc gia |
| 192 |
Nguyễn Văn |
Tuy |
12A2 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Vật lý |
| 193 |
Phan Đắc |
Cảnh |
12A1 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Vật lý |
| 194 |
Bùi Duy |
Đô |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Tin học |
| 195 |
Nguyễn Thị |
Nga |
11D2 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Tin học văn phòng |
| 196 |
Lưu Xuân |
Quyền |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
| 197 |
Phan Thị |
Mai |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
| 198 |
Dương Thị |
Ngọc |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
| 199 |
Vũ Thị Quỳnh |
Như |
11A5 |
THPT Ng. Viết Xuân |
Nhất |
Violympic Toán |
| 200 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
11A1 |
THPT Đội Cấn |
KK |
Tiếng anh trực tuyến (OSE) QG |
| 201 |
Nguyễn Thị |
Lan |
11A7 |
THPT Đội Cấn |
Nhất |
Lịch sử |
| 202 |
Đỗ Việt |
Hoàng |
12A4 |
THPT Đội Cấn |
HCĐ |
Vật lý Quốc gia |
| 203 |
Đỗ Thị Lan |
Anh |
10A7 |
THPT Đội Cấn |
KK |
ATGT Quốc gia |
| 204 |
Lê Việt |
Hà |
10A5 |
THPT Vĩnh Tường |
Nhất |
Lịch sử |
| 205 |
Phí Mai |
Thương |
11A6 |
THPT Vĩnh Tường |
Nhất |
Lịch sử |
| 206 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
11A6 |
THPT Vĩnh Tường |
Nhất |
Địa lý |
| 207 |
Dương Phú |
Đạt |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Vật lí |
| 208 |
Bùi Thị |
Hoàn |
12A3 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Sinh |
| 209 |
Lê Văn |
Duy |
12A3 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Sinh |
| 210 |
Lê Thị |
Mây |
12A9 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Văn |
| 211 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
11A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Toán |
| 212 |
Nguyễn Thị |
Dung |
11A6 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Toán |
| 213 |
Trần Văn |
Công |
11A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
| 214 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
11A9 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Văn |
| 215 |
Vũ Hoàng |
Tùng |
10A2 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
| 216 |
Nguyễn Chí |
Thành |
10A2 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
| 217 |
Phùng Như |
Ý |
10A8 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
| 218 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
10A9 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Văn |
| 219 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Vật lí |
| 220 |
Kim Thị Thanh |
Hiền |
12A6 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Hóa |
| 221 |
Phan Trung |
Nhật |
11A5 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Vật lí |
| 222 |
Lê Thành |
Công |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
Nhất |
Tin |
| 223 |
Lê Thị |
Lương |
11A2 |
THPT Lê Xoay |
HCB |
T.Anh |
| 224 |
Phạm Thị Minh |
Châm |
11A9 |
THPT Lê Xoay |
HCĐ |
T. Anh |
| 225 |
Nguyễn Thị |
Bích |
12A1 |
THPT Lê Xoay |
KK |
Toán |
| 226 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
12A1 |
Trung tâm GDNN-GDTX |
KK |
Giải toán trên MTCT QG |
| 227 |
Phan Thị |
Mến |
11A4 |
Trung tâm GDNN-GDTX |
Nhất |
Lịch sử |