TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI CÁC MÔN NĂNG KHIẾU, TH, LM NĂM HỌC 2015 - 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
GIÁO VIÊN BỒI DƯỠNG |
NỘI DUNG |
HỌ TÊN HỌC SINH |
LỚP |
MÔN |
CẤP |
KQ |
GHI CHÚ |
1 |
Ngọ Văn Tuấn |
Liên môn |
Trần Thị Hoài Ngọc và Nguyễn Trung Kiên |
9A |
Sử |
Tỉnh |
Ba |
|
2 |
Ngọ Văn Tuấn |
Liên môn |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai và Nguyễn Thị Huyền |
9A |
Sử |
Tỉnh |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
khổng Thị Mai |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
4 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Văn Ngọc |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
5 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Bá Quân |
7C |
TD |
huyện |
kk |
|
6 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Trúc |
6E |
TD |
huyện |
Ba |
50m |
7 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Trúc |
6E |
TD |
huyện |
Ba |
100m |
8 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Hạnh |
7E |
TD |
huyện |
Nhì |
|
9 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
7E |
TD |
huyện |
Nhì |
|
10 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Văn Cường |
7D |
TD |
huyện |
kk |
|
11 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Văn Chung |
8D |
TD |
huyện |
kk |
|
12 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Đình Nam |
9D |
TD |
huyện |
kk |
|
13 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Mai |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
14 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Hạnh |
8D |
TD |
huyện |
Ba |
|
15 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
nguyễn thị Lan |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
16 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Minh |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
17 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Minh |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
18 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Quyên |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
19 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn văn Nam |
8D |
TD |
huyện |
kk |
|
20 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Mai |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
21 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị Hạnh |
8D |
TD |
huyện |
kk |
|
22 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Bơi |
Nguyễn Thị quyên |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
23 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Đẩy gậy |
Ngọ Văn Bình |
9D |
TD |
huyện |
kk |
|
24 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Đẩy gậy |
Ngọ Công Bằng |
9C |
TD |
huyện |
Ba |
|
25 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Đẩy gậy |
Nguyễn Văn Mạnh |
9A |
TD |
huyện |
kk |
|
26 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Điền Kinh |
Nguyễn Thị Thúy Sinh |
8A |
TD |
huyện |
Ba |
|
27 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Điền Kinh |
Nguyễn Trung Hiếu |
9C |
TD |
huyện |
kk |
|
28 |
Nguyễn Thị Quang |
Liên môn |
Nguyễn Thị Thúy Thảo và Trần Thị Hoài Ngọc |
9A |
Hóa |
huyện |
Ba |
|
29 |
Ngọ Văn Tuấn |
Liên môn |
Trần Thị Hoài Ngọc và Nguyễn Trung Kiên |
9A |
Sử |
huyện |
Ba |
|
30 |
Nguyễn Thị Khắc Sỹ |
Liên môn |
Trần Thị hoài Ngọc và Nguyễn Đình Minh Đức |
9a |
Sinh |
Huyện |
KK |
|
31 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Nhảy cao |
Ngọ Thị Thỏa |
8C |
TD |
huyện |
Ba |
|
32 |
Nguyễn Minh Thuyết/ Nguyễn Văn Hải |
Nhảy xa |
Ngọ Thi lan Anh |
8A |
TD |
huyện |
kk |
|
33 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
STKHKT |
Nguyễn Văn Suốt |
8C |
Stkhkt |
huyện |
KK |
|
34 |
Nguyễn Đình Chính |
STKHKT |
Trần Thị Hoài Ngọc và Nguyễn Trung Kiên |
|
Stkhkt |
huyện |
KK |
|
35 |
Hoàng Quý Ly |
STKHKT |
Khổng Văn Phong và Nguyễn Trung Kiên |
9:00 SA |
Stkhkt |
huyện |
KK |
|
36 |
Nguyễn Thị Khắc Sỹ |
STKHKT |
Nguyễn Đình Mạnh và Trần Văn Phú |
9c |
Stkhkt |
Huyện |
KK |
|
37 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tích hợp |
|
8A |
Công Nghệ |
huyện |
KK |
|
38 |
Ngọ Thị Ngọc |
Tích hợp |
|
8A |
Sử |
huyện |
KK |
|
39 |
Lê Thị Nhung |
Tích hợp |
|
9A |
toán |
huyện |
KK |
|
40 |
Hoàng Xuân Quỳnh |
Tích hợp |
|
9A |
Ngữ văn |
huyện |
KK |
|