Ngày: 13/01/2016
THỨ |
TIẾT |
6A (Biên) |
7A (Quyên) |
7B (Huyền) |
8A (Hương) |
9A (Thảo) |
9B (yến) |
CNX |
2 |
1 |
C.cờ - Biên |
C.cờ - Quyên |
C.cờ - Huyền |
C.cờ - Hương |
C.cờ - Thảo |
C.cờ - yến |
Huệ |
2 |
SHL - Biên |
SHL - Quyên |
SHL - Huyền |
SHL - Hương |
SHL - Thảo |
SHL - yến |
Chính |
|
3 |
Sinh - Tòng |
Lý - Huyền |
NNgữ - Quyên |
GDCD - Hằng |
NNgữ - yến |
CNghệ - Biên |
Thái |
|
4 |
NNgữ - yến |
Sử - Biên |
Địa - Hương |
Toán - Nga |
Văn - Thảo |
Lý - Huyền |
|
|
5 |
TC - Vinh |
TC văn - Hương |
CNghệ - Huyền |
Hoá - Tòng |
Toán - Nga |
Văn - Thảo |
|
|
3 |
1 |
Toán - Huệ |
Sử - Biên |
Thể - Thái |
Hoá - Tòng |
Lý - Huyền |
Toán - Nga |
|
2 |
TC - Vinh |
Địa - Hương |
NNgữ - Quyên |
Sử - Chính |
Văn - Thảo |
TC Anh - yến |
|
|
3 |
Văn - Thủy |
NNgữ - Quyên |
Văn - Chính |
Địa - Hương |
TC Anh - yến |
TC văn - Thảo |
|
|
4 |
Văn - Thủy |
Văn - Chính |
Địa - Hương |
NNgữ - Quyên |
TC văn - Thảo |
NNgữ - yến |
|
|
5 |
Bận |
Bận |
Bận |
Bận |
HN- Tòng |
HN- Tòng |
|
|
4 |
1 |
NNgữ - yến |
Văn - Chính |
NNgữ - Quyên |
Văn - Hương |
Nhạc - Hằng |
Văn - Thảo |
|
2 |
Thể - Thái |
Toán - Huệ |
Sử - Biên |
CNghệ - Huyền |
Toán - Nga |
Hoá - Tòng |
|
|
3 |
CNghệ - Biên |
Sinh - Thái |
Toán - Huệ |
Nhạc - Hằng |
Hoá - Tòng |
Lý - Huyền |
|
|
4 |
Toán - Huệ |
CNghệ - Huyền |
Hoạ - Biên |
Toán - Nga |
GDCD - Hằng |
Thể - Thái |
|
|
5 |
Bận |
GDCD - Biên |
Nhạc - Hằng |
Thể - Thái |
Sinh - Tòng |
Toán - Nga |
|
|
5 |
1 |
Thể - Thái |
Văn - Chính |
Lý - Huyền |
NNgữ - Quyên |
Hoá - Tòng |
Văn - Thảo |
Nga |
2 |
Sinh - Tòng |
NNgữ - Quyên |
Sinh - Thái |
TC - Huyền |
Sử - Chính |
Văn - Thảo |
Biên |
|
3 |
Sử - Chính |
Toán - Huệ |
TC Anh - Quyên |
Lý - Huyền |
Thể - Thái |
Sinh - Tòng |
Yến |
|
4 |
Lý - Huyền |
Thể - Thái |
Toán - Huệ |
Sinh - Tòng |
Văn - Thảo |
Sử - Chính |
Hương |
|
5 |
Toán - Huệ |
TC Anh - Quyên |
CNghệ - Huyền |
Thể - Thái |
Văn - Thảo |
Hoá - Tòng |
Hằng |
|
6 |
1 |
Văn - Thủy |
NNgữ - Quyên |
Toán - Huệ |
TC - Huyền |
Văn - Thảo |
Địa - Hương |
|
2 |
Nhạc - Hằng |
Toán - Huệ |
Thể - Thái |
NNgữ - Quyên |
Lý - Huyền |
Toán - Nga |
|
|
3 |
Địa - Hương |
CNghệ - Huyền |
Văn - Chính |
Toán - Nga |
Sinh - Tòng |
Văn - Thảo |
|
|
4 |
Hoạ - Biên |
Địa - Hương |
Văn - Chính |
Sinh - Tòng |
Toán - Nga |
Thể - Thái |
|
|
5 |
Bận |
Hoạ - Biên |
Sinh - Thái |
Văn - Hương |
Sử - Chính |
Sinh - Tòng |
|
|
7 |
1 |
Toán - Huệ |
Thể - Thái |
Văn - Chính |
Hoạ - Biên |
Địa - Hương |
Nhạc - Hằng |
Tòng |
2 |
Văn - Thủy |
Văn - Chính |
Sử - Biên |
Địa - Hương |
Toán - Nga |
NNgữ - yến |
Huyền |
|
3 |
GDCD - Thái |
Nhạc - Hằng |
Toán - Huệ |
Văn - Hương |
CNghệ - Biên |
Sử - Chính |
Thảo |
|
4 |
NNgữ - yến |
Toán - Huệ |
GDCD - Biên |
Văn - Hương |
Thể - Thái |
Toán - Nga |
Quyên |
|
5 |
CNghệ - Biên |
Sinh - Thái |
TC văn - Hương |
Toán - Nga |
NNgữ - yến |
GDCD - Hằng |
|