Ngày: 14/03/2015
| Trường Tiểu học Xuân Cẩm- xã Xuân Cẩm- huyện Hiệp Hoà- tỉnh Bắc Giang | ||||
| DANH SÁCH HỌC SINH THI GIAO THÔNG THÔNG MINH QUÝ 2 | ||||
| NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | |
| 1 | Nguyễn Đức Mạnh | 12/11/2004 | 5D | |
| 2 | NguyễnVăn Hùng | 7/6/2004 | 5D | |
| 3 | Trần Mạnh Duy | 19/6/2004 | 5D | |
| 4 | Trần Văn Minh | 23/11/2004 | 5D | |
| 5 | Đầu Trung Thuỷ | 24/9/2004 | 5D | |
| 6 | Ngô Tuấn Hưng | 17/9/2004 | 5D | |
| 7 | Đầu Trung Thật | 24/9/2004 | 5D | |
| 8 | La Thị Mai | 17/8/2004 | 5D | |
| 9 | Đào Gia Phương | 4/12/2004 | 5D | |
| 10 | Đào Thế Quang | 12/11/2004 | 5D | |
| 11 | Phạm Văn Thành | 21/7/2004 | 5D | |
| 12 | Phạm Khánh Linh | 12/11/2004 | 5D | |
| 13 | Ngô Tiến Thức | 8/1/2004 | 5D | |
| 14 | Ngô Tiến Thịnh | 8/1/2004 | 5D | |
| 15 | Đầu Diệu Linh | 1/7/2004 | 5D | |
| 16 | Đầu Diệu Linh | 1/7/2004 | 5D | |
| 17 | Ngô Nguyễn Nhật Minh | 25/3/2004 | 5D | |
| 18 | Đào Thế Quang | 12/11/2004 | 5D | |
| 19 | Đào Gia Phương | 4/12/2004 | 5D | |
| 20 | Vũ Nhật Minh | 15/10/2004 | 5D | |
| 21 | Phạm Đức Toàn | 9/4/2004 | 5D | |
| 22 | Đào Thế Quang | 4/12/2004 | 5D | |
| 23 | Phạm Văn Thành | 21/7/2004 | 5D | |
| 24 | Đào Văn Bình | 11/10/2004 | 5D | |
| 25 | Nguyễn Minh Đức | 11/2/2004 | 5A | |
| 26 | Đào Thế Quang | 4/12/2004 | 5D | |
| 27 | Nguyễn Lương Nguyên | 10/10/2004 | 5A | |
| 28 | Nguyễn Duy Tiến | 15/7/2004 | 5A | |
| 29 | Ngô Thị Xuân | 10/3/2004 | 5A | |
| 30 | Lê Thu Trang | 30/8/2004 | 5A | |
| 31 | Hoàng Thị Trang | 26/4/2004 | 5A | |
| 32 | Nguyễn Thanh Phương | 18/9/2004 | 5A | |
| 33 | Ngô Thuỳ Linh | 30/8/2004 | 5A | |
| 34 | Ngô Thuỳ Linh | 30/8/2005 | 5A | |
| 35 | Ngô Thuỳ Linh | 30/8/2006 | 5A | |
| 36 | Nguyễn Thị Linh | 10/9/2004 | 5A | |
| 37 | Nguyễn Việt Anh | 26/4/2004 | 5A | |
| 38 | Nguyễn T. Thu Hương | 15/3/2004 | 5A | |
| 39 | Nguyễn Trung Hiếu | 27/1/2004 | 5B | |
| 40 | Nguyễn Bá Hiếu | 15/8/2004 | 5B | |
| 41 | Đào Thị Nhân | 25/10/2004 | 5B | |
| 42 | Nguyễn Thị Minh Anh | 27/6/2004 | 5B | |
| 43 | Nguyễn Thị Minh Anh | 27/6/2005 | 5B | |
| 44 | Hoàng Thị Kim Chi | 22/1/2005 | 4A | |
| 45 | Nguyễn Việt Nhật | 20/8/2005 | 4A | |
| 46 | Nguyễn Thành Luân | 24/6/2004 | 4A | |
| 47 | Ngô Hà Phương | 21/11/2005 | 4A | |
| 48 | Phạm Văn Quyền | 22/4/2005 | 4A | |
| 49 | Nguyễn Hoàng Yến | 29/8/2005 | 4A | |
| 50 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 13/2/2004 | 4A | |
| 51 | Nguyễn Thị Hà | 16/2/2004 | 4A | |
| 52 | Nguyễn Bá Long | 9/5/2005 | 4B | |
| 53 | Nguyễn Thành Long | 4/5/2005 | 4B | |
| 54 | La Thị Mai Phương | 26/9/2005 | 4C | |
| 55 | Nguyễn Đức Anh | 16/8/2005 | 4C | |
| 56 | La Đức Chung | 13/7/2005 | 4C | |
| 57 | Phạm Thế Dũng | 17/1/2005 | 4C | |
| 58 | La Tùng Dương | 15/7/2005 | 4C | |
| 59 | La Tiến Đạt | 8/3/2005 | 4C | |
| 60 | Đào Trường Giang | 19/5/2005 | 4C | |
| 61 | La Tiến Giáp | 27/1/2005 | 4C | |
| 62 | Nguyễn Văn Hải | 15/11/2005 | 4C | |
| 63 | La Thị Thu Hạnh | 7/10/2005 | 4C | |
| 64 | Ngô Thu Hằng | 15/12/2005 | 4C | |
| 65 | Nguyễn Tiến Thịnh | 13/6/2005 | 4C | |
| 66 | Ngô Thúy Hằng | 3/5/2005 | 4C | |
| 67 | Phạm Minh Hiếu | 11/8/2005 | 4C | |
| 68 | La Ngọc Huy | 12/2/2005 | 4C | |
| 69 | Nguyễn Thị Luyến | 20/5/2005 | 4C | |
| 70 | La Đức Lợi | 16/11/2005 | 4C | |
| 71 | Ngô Thị Mỹ Linh | 19/5/2005 | 4C | |
| 72 | Nguyễn Văn Khánh | 14/10/2005 | 4C | |
| 73 | La Việt Hoàng | 14/9/2005 | 4C | |
| 74 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 14/3/2005 | 4C | |
| 75 | Phạm Hồng Ngọc | 29/7/2005 | 4C | |
| 76 | La Thị Phương Thu | 3/6/2005 | 4C | |
| 77 | La Thị Diễm Quỳnh | 27/10/2005 | 4C | |
| 78 | La Văn Sang | 9/1/2005 | 4C | |
| 79 | Nguyễn Văn Thanh | 12/10/2005 | 4C | |
| 80 | La Văn Thắng | 13/5/2005 | 4C | |
| 81 | La Quang Thọ | 6/10/2005 | 4C | |
| 82 | La Thị Thùy | 10/6/2005 | 4C | |
| 83 | Ngô Thu Thủy | 1/5/2005 | 4C | |
| 84 | La Thị Thùy Trang | 4/11/2005 | 4C | |
| 85 | La Khắc Tuân | 20/10/2005 | 4C | |
| 86 | La Thị Thúy Vân | 5/9/2005 | 4C | |
| 87 | La Đức Phong | 24/3/2005 | 4C | |
| 88 | La Văn Hoàng | 14/9/2005 | 4C | |
| 89 | Đào Kim Luận | 29/3/2005 | 4D | |
| 90 | Nguyễn Anh Tuấn | 19/9/2005 | 4E | |
| 91 | Hoàng Thị Hằng | 24/2/2005 | 4E | |
| 92 | Nguyễn Hoàng Tú | 3/7/2005 | 4E | |
| 93 | Phạm Thị Phương Anh | 13/7/2005 | 4E | |
| 94 | Hoàng Phương Nhung | 13/8/2005 | 4E | |
| 95 | Đào Kim Luận | 29/3/2005 | 4E | |
| 96 | Đào Kim Luận | 29/3/2005 | 4E | |
| 97 | Nguyễn Thảo Vân | 11/12/2005 | 4E | |
| 98 | Ngô Phương Thảo | 20/8/2006 | 3A | |
| 99 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 4/9/2006 | 3A | |
| 100 | Hoàng Thị Thái | 19/10/2006 | 3A | |
| 101 | Ngô Trần Hoài An | 22/6/2006 | 3A | |
| 102 | Nguyễn Thị Hải Anh | 20/7/2006 | 3A | |
| 103 | Nguyễn T. Hương Liên | 30/01/2006 | 3A | |
| 104 | Nguyễn Đức Thuận | 16/6/2005 | 3A | |
| 105 | Nguyễn Thị Ánh Xuân | 12/11/2006 | 3A | |
| 106 | Nguyễn Tiến Nam | 7/7/2006 | 3A | |
| 107 | Hoàng Thị Hồng | 28/8/2006 | 3A | |
| 108 | 27/4/2006 | 3A | ||
| 109 | Ngô Bích Ngọc | 9/9/2006 | 3A | |
| 110 | Nguyễn Hồng Hải | 18/12/2006 | 3A | |
| 111 | Nguyễn Thị Hiền | 10/6/2006 | 3A | |
| 112 | Nguyễn Ngọc Huyền | 3/5/2006 | 3A | |
| 113 | Nguyễn Thị Nhung | 17/4/2006 | 3A | |
| 114 | Nguyễn Thị Linh | 18/9/2006 | 3A | |
| 115 | Nguyễn Bảo Ngọc | 20/4/2006 | 3A | |
| 116 | Nguyễn Bảo Ngọc | 22/06/2006 | 3A | |
| 117 | Nguyễn Tường Nguyên | 22/5/2006 | 3A | |
| 118 | Ngô Anh Đức | 5/1/2006 | 3A | |
| 119 | Ngô T. Ngọc Ánh | 2/8/2006 | 3B | |
| 120 | Trương Thị Tình | 13/7/2006 | 3B | |
| 121 | Nguyễn Tiến Hưng | 4/3/2006 | 3B | |
| 122 | Ngô Đức Quý | 18/04/2006 | 3B | |
| 123 | Nguyễn Văn Sơn | 28/04/2006 | 3B | |
| 124 | Ngô Đình Vũ | 19/10/2006 | 3B | |
| 125 | Ngô Đình Doanh | 11/10/2006 | 3B | |
| 126 | Nguyễn Ngọc Minh | 15/09/2006 | 3B | |
| 127 | Nguyễn Thị Thuý | 15/09/2004 | 3B | |
| 128 | Lê Thiết Giáp | 12/3/2006 | 3B | |
| 129 | Đỗ Hồng Việt | 14/5/2006 | 3B | |
| 130 | Nguyễn Thị Hồng | 18/07/2006 | 3B | |
| 131 | Ngô Thu Quỳnh | 22/08/2006 | 3B | |
| 132 | Ngô Ngọc Thuý | 5/12/2006 | 3C | |
| 133 | Ngô Tiến Đạt | 23/11/2006 | 3C | |
| 134 | Chu Chí Bình | 14/08/2006 | 3C | |
| 135 | La Thị Lan Anh | 21/09/2006 | 3C | |
| 136 | Đỗ Quỳnh Anh | 27/09/2006 | 3C | |
| 137 | Ngô Ngọc Thuý | 5/12/2006 | 3C | |
| 138 | Ngô Thị Phương | 24/3/2006 | 3C | |
| 139 | Phạm Thị Quỳnh Hương | 22/09/2006 | 3C | |
| 140 | Lê Minh Hoà | 20/04/2006 | 3C | |
| 141 | Phạm Duy Trường | 18/09/2006 | 3C | |
| 142 | Nguyễn Thanh Bình | 4/1/2006 | 3E | |
| 143 | Nguyễn Thanh Bình | 4/1/2006 | 3E | |
| 144 | Nguyễn Hoàng Văn | 21/08/2006 | 3E | |
| 145 | Hoàng Văn Thảo | 18/12/2006 | 3E | |
| 146 | Trần Hữu Mạnh | 18/01/2006 | 3E | |
| 147 | Ngô Văn Hùng | 20/07/2004 | 3E | |
| 148 | Ngô Thị Thanh Thảo | 8/6/2006 | 3E | |
| 149 | Nguyễn Thị Bích Loan | 19/07/2006 | 3E | |
| 150 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 29/09/2006 | 3E | |
| 151 | Hoàng Thị Hoài Thu | 17/04/2006 | 3E | |
| 152 | Trần Hữu Mạnh | 18/01/2006 | 3E | |
| 153 | Nguyễn Văn Sơn | 30/10/2006 | 3E | |
| 154 | Nguyễn Thanh Tuyền | 4/10/2006 | 3E | |
| 155 | Nguyễn Thanh Tuyền | 4/10/2006 | 3E | |
| 156 | Hoàng T. Phương Linh | 22/11/2006 | 3G | |
| 157 | Nguyễn Thị Yến | 30/12/2006 | 3G | |
| 158 | Hoàng T. Hường B | 19/10/2006 | 3G | |
| 159 | Hoàng Thị Ly | 1/7/2006 | 3G | |
| 160 | Hoàng Văn Đức | 10/2/2006 | 3G | |
| 161 | Phạm Quang Duy | 5/8/2006 | 3G | |
| 162 | Nguyễn Tấn Dũng | 1/5/2006 | 3G | |
| 163 | Hoàng Văn Long | 30/04/2006 | 3G | |
| 164 | Nguyễn Trung Kiên | 25/08/2006 | 3G | |
| 165 | Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương | 29/08/2006 | 3G | |
| 166 | Hoàng Thị Hường A | 6/11/2006 | 3G | |
| 167 | Nguyễn Thị Trang | 30/12/2005 | 3G | |
| 168 | Hoàng Thị Nga | 6/11/2005 | 3G | |
| 169 | Hoàng Văn Long | 30/04/2006 | 3G | |
| 170 | Hoàng Thị Hoà | 16/05/2006 | 3G | |
| 171 | Phạm Đức Mạnh | 28/12/2006 | 3G | |
| 172 | Nguyễn Tiến Đạt | 1/2/2006 | 3G | |
| 173 | Nguyễn Văn Thắng | 21/12/2006 | 3G | |
| 174 | Hoàng Xuân Đức | 17/06/2006 | 3G | |
| 175 | Đặng Bá Bắc | 29/01/2006 | 3G | |
