|
|
Nguyễn Thị Ngân
Biểu mẫu 02 |
§¬n vÞ : MN §¹i
Thµnh |
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG B¸O |
Công khai chất
lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 -2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: trẻ em |
|
STT |
Nội dung |
Tổng số
trẻ em |
Nhà
trẻ |
|
|
Mẫu
giáo |
|
|
3-12 tháng tuổi |
13-24
tháng tuổi |
25-36
tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5tuổi |
5-6 tuổi |
1 |
Số
trẻ em nhóm ghép |
27 |
|
|
2 |
15 |
11 |
0 |
2 |
Số
trẻ em 1 buổi/ngày |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số
trẻ em 2 buổi/ngày |
306 |
|
|
40 |
86 |
106 |
74 |
4 |
Số
trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II |
Số
trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
306 |
|
|
40 |
86 |
106 |
74 |
III |
Số
trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
306 |
|
|
40 |
86 |
106 |
74 |
IV |
Số
trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
306 |
|
|
40 |
86 |
106 |
74 |
V |
Kết
quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
306 |
|
|
40 |
86 |
106 |
74 |
1 |
Kênh
bình thường |
306 |
|
|
40 |
86 |
106 |
74 |
2 |
Kênh
dưới -2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Kênh
dưới -3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Kênh
trên +2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Kênh
trên +3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Phân
loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Số
trẻ em suy dinh dưỡng |
16 |
|
|
1 |
3 |
8 |
4 |
8 |
Số
trẻ em béo phì |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Số trẻ em học các
chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đối
với nhà trẻ |
40 |
|
|
40 |
|
|
|
a |
Chương
trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
40 |
|
|
40 |
|
|
|
b |
Chương
trình giáo dục mầm non -Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đối
với mẫu giáo |
266 |
|
|
|
86 |
106 |
74 |
a |
Chương
trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
b |
Chương
trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chương
trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
|
d |
Chương
trình giáo dục mầm non-Chương trình giáo dục mẫu giáo |
266 |
|
|
|
86 |
70 |
74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm...... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngân
Biểu mẫu 03 |
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ GGD&ĐT) |
§¬n vÞ :MN §¹i
Thµnh |
|
|
|
|
|
Công khai thông tin
cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017 |
STT |
Nội
dung |
Số lượng |
Bình
quân Số m2/trẻ em |
I |
Tổng số phòng |
9,00 |
9,00 |
II |
Loại
phòng học |
9,00 |
9,00 |
1 |
Phòng học kiên cố |
9,00 |
9,00 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0,00 |
0,00 |
3 |
Phòng
học tạm |
0,00 |
0,00 |
4 |
Phòng
học nhờ |
0,00 |
0,00 |
III |
Số
điểm trường |
3,00 |
3,00 |
IV |
Tổng
diện tích đất toàn trường (m2&l
Tác giả:
Xem thêm
| | |