Ngày: 25/04/2017
Mạch kiến thức, kĩ năng
|
Số câu và số điểm
|
Mức 1
|
Mức 2
|
Mức 3
|
Mức 4
|
Tổng
|
|
|||||
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
|||
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 100 000; nhân, chia số có đến năm chữ số với (cho) số có một chữ số.
|
Số câu
|
4
|
|
2
|
|
2
|
|
|
1
|
8
|
1
|
|
Số điểm
|
2,0
|
|
1,0
|
|
1,0
|
|
|
1,0
|
4,0
|
1,0
|
||
Đại lượng và đo đại lượng: ki-lô-gam, gam…; tiền Việt Nam..Xem đồng hồ.
|
Số câu
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
Số điểm
|
|
|
1,0
|
|
|
|
|
|
1,0
|
|
||
Yếu tố hình học:góc vuông, góc không vuông, hình chữ nhật, hình vuông chu vi và diện tích.
|
Số câu
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
Số điểm
|
1,0
|
|
1,0
|
|
|
|
|
|
2,0
|
|
||
Giải bài toán bằng hai phép tính.
|
Số câu
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
Số điểm
|
|
|
|
|
|
2,0
|
|
|
|
2,0
|
||
Tổng
|
Số câu
|
6
|
|
6
|
|
2
|
1
|
|
1
|
14
|
2
|
|
Số điểm
|
3,0
|
|
3,0
|
|
1,0
|
2,0
|
|
1,0
|
7,0
|
3,0
|
||
|
|
|
Câu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
Đáp án
|
B
|
B
|
C
|
D
|
A
|
D
|
C
|
A
|
A
|
C
|
A
|
B
|
B
|
A
|
|
|
|
|
Câu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
Đáp án
|
C
|
B
|
D
|
A
|
B
|
B
|
B
|
B
|
C
|
C
|
C
|
A
|
B
|
B
|