Ngày: 26/04/2016
CHI BỘ TRƯỜNG TIỂU HỌC |
BÁO CÁO Tình hình sử dụng và bảo quản thẻ đảng viên Tính đến 01/3/2016 |
BÁO CÁO
Tình hình sử dụng và bảo quản thẻ đảng viên tính đến 01-3-2016
Mẫu 1-KTTĐV
Số TT |
Họ và tên đảng viên (Ghi như trong TĐ V) |
Ngày tháng năm sinh |
Ngày tháng năm |
Tình hình bào quản, sừ dụng thẻ đảng viên |
Ghi chú |
||||
Vào Đảng |
Chính thức |
Bảo quản tốt, đề nghị đóng dấuKT |
Bị hỏng, đề nghị làm lại |
Bị mất, đề nghị cấp lại |
Sử dụng thẻ sai quy định |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
1 |
Ngô Thị Hoàng Liên |
25.12.1975 |
26.12.2001 |
26.12.2002 |
X |
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Trường Nga |
19.7.1971 |
06.11.2001 |
06.11.2001 |
X |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Năm |
05.8.1972 |
31.10.2003 |
31.10.2004 |
X |
|
|
|
|
4 |
Thân Thị Tình |
14.11.1978 |
04.01.2008 |
04.01.2009 |
X |
|
|
|
|
5 |
Hoàng Quỳnh Dư |
04.11.1972 |
06.8.2000 |
06.8.2001 |
X |
|
|
|
|
6 |
Chu Nhật Mai |
17.01.1967 |
20.12.2002 |
20.12.2003 |
X |
|
|
|
|
7 |
Trần Thị Hường |
03.01.1966 |
03.02.2004 |
03.02.2005 |
X |
|
|
|
|
8 |
Dương Thị Huyền |
04.07.1973 |
26.11.2008 |
26.11.2009 |
X |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn T Bích Liên |
10.01.1970 |
11.01.2008 |
10.01.2009 |
X |
|
|
|
|
10 |
Trần Thị Luận |
15.7.1978 |
23.9.2001 |
23.9.2002 |
X |
|
|
|
|
11 |
Nguyễn T Kim Dung |
09.7.1973 |
30.7.2007 |
30.7.2008 |
X |
|
|
|
|
12 |
Hoàng Thị Hiền |
20.10.1972 |
20.8.2001 |
20.8.2002 |
X |
|
|
|
|
13 |
Thân Thị Nhung |
01.10.1971 |
03.02.2004 |
03.02.2005 |
|
|
X |
|
|
14 |
Nguyễn Thị Đợi |
15.3.1973 |
24.7.2000 |
24.7.2001 |
X |
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Thị Xuân |
12.9.1969 |
30.7.2007 |
30.7.2008 |
X |
|
|
|
|
16 |
Đinh Thị Thanh Hà |
24.11.1971 |
08.7.2008 |
08.7.2009 |
X |
|
|
|
|
17 |
Nguyễn T Ánh Tuyết |
19.5.1967 |
26.11.2008 |
26.11.2009 |
X |
|
X |
|
|
Ghi chú: - Tổng số đảng viên có đến 01/3/2016: 17 ĐV, trong đó: + Đảng viên chính thức 17 ĐV + Đảng viên dự bị 0 ĐV - ĐV chuyển đến SH tạm thời 0 ĐV - Cột 10 ghi hình thức xử lý đảng viên sử dụng thẻ sai quy định
|
T/M CHI BỘ BÍ THƯ
Ngô Thị Hoàng Liên |