Ngày: 27/09/2016
Căn cứ vào kế hoạch số 20/KH – PGD về việc chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ năm học 2016 – 2017
Căn cứ vào tình hình thực tế và kết quả đạt được năm học 2015 – 2016;
Ngày 23 tháng 9 năm 2016, trường TH Đoan Bái số 1 triển khai cho các tổ chuyên môn họp bàn về các chỉ tiêu và đăng ký chỉ tiêu thi đua năm học 2016 – 2017.
Kết thúc buổi họp các đồng chí giáo viên chủ nhiệm đã đăng ký chỉ tiêu của lớp với tổ trưởng.
Cụ thể
1. Chất lượng đội ngũ:
TT |
Họ và tên |
Lớp |
D.Hiệu |
DHTĐ |
Tay |
Số tiết |
Số lần tổ chức TN |
|
1 |
Nguyễn Thị Uyên |
1A |
KH |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
2 |
Nguyễn Thị Liên |
1B |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
3 |
Thân Thị Cúc |
1C |
KH |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
4 |
Nguyễn Hường |
1D |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
5 |
Trần Khánh |
1E |
KH |
LĐTT |
Khá |
4 |
9 |
|
Cộng |
|
|
|
|
20 |
45 |
||
6 |
Nguyễn Mạnh Ân |
2A |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
7 |
Đỗ Thị Yến |
2B |
T.Tiến |
LĐTT |
Khá |
4 |
9 |
|
8 |
Vũ Thủy |
2C |
T.Tiến |
LĐTT |
Khá |
4 |
9 |
|
9 |
Đỗ Thị Phong |
2D |
T.Tiến |
Khá |
Khá |
4 |
9 |
|
10 |
Nguyễn Thị Cúc |
2E |
T.Tiến |
LĐTT |
Khá |
4 |
9 |
|
Cộng |
|
|
|
|
20 |
45 |
||
11 |
La Hường |
3A |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
12 |
Khổng Thị Thao |
3B |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
13 |
Nguyễn K Phương |
3C |
T.Tiến |
TB |
Khá |
4 |
9 |
|
14 |
Hải Anh |
3D |
T.Tiến |
TB |
Khá |
4 |
9 |
|
15 |
Hà Thị Huế |
3E |
T.Tiến |
LĐTT |
Khá |
4 |
9 |
|
Cộng |
|
|
|
|
20 |
45 |
||
16 |
Quế Anh |
4A |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
17 |
Dương Thị Liên |
4B |
T.Tiến |
Khá |
Khá |
4 |
9 |
|
18 |
Ngô Thị Quế |
4C |
T.Tiến |
Khá |
Khá |
4 |
9 |
|
19 |
Hà Thị Giang |
4D |
T.Tiến |
Khá |
Khá |
4 |
9 |
|
20 |
Bùi Hương |
4E |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
Cộng |
|
|
|
|
20 |
45 |
||
21 |
Vũ Ni |
5A |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
22 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
5B |
T.Tiến |
Khá |
Khá |
4 |
9 |
|
23 |
Hồng Chính |
5C |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
24 |
Nguyễn Hoa |
5D |
T.Tiến |
LĐTT |
Tốt |
4 |
9 |
|
Cộng |
|
|
|
|
16 |
81 |
2. Chất lượng giáo dục đại trà:
Lớp |
Đánh giá học sinh theo TT30 |
HS được khen = |
82.66% |
|||||||
KTKN |
% |
N.Lực |
% |
P.Chất |
% |
Mức |
% |
Mức |
% |
|
1A |
33 |
100.00 |
33 |
100.00 |
33 |
100.00 |
15 |
45.45 |
13 |
39.39 |
1B |
35 |
100.00 |
35 |
100.00 |
35 |
100.00 |
15 |
42.86 |
15 |
42.86 |
1C |
34 |
100.00 |
34 |
100.00 |
34 |
100.00 |
15 |
44.12 |
14 |
41.18 |
1D |
32 |
100.00 |
32 |
100.00 |
32 |
100.00 |
15 |
46.88 |
12 |
37.50 |
1E |
34 |
100.00 |
34 |
100.00 |
34 |
100.00 |
18 |
52.94 |
11 |
32.35 |
|
168 |
100.00 |
168 |
100.00 |
168 |
100.00 |
78 |
46.43 |
65 |
38.69 |
2A |
37 |
100.00 |
37 |
100.00 |
37 |
100.00 |
20 |
54.05 |
11 |
29.73 |
2B |
36 |
100.00 |
36 |
100.00 |
36 |
100.00 |
15 |
41.67 |
13 |
36.11 |
2C |
37 |
100.00 |
37 |
100.00 |
37 |
100.00 |
13 |
35.14 |
16 |
43.24 |
2D |
33 |
100.00 |
33 |
100.00 |
33 |
100.00 |
16 |
48.48 |
11 |
33.33 |
2E |
32 |
100.00 |
32 |
100.00 |
32 |
100.00 |
10 |
31.25 |
15 |
46.88 |
|
175 |
100.00 |
175 |
100.00 |
175 |
100.00 |
74 |
42.29 |
66 |
37.71 |
3A |
33 |
100.00 |
33 |
100.00 |
33 |
100.00 |
10 |
30.30 |
18 |
54.55 |
3B |
30 |
100.00 |
30 |
100.00 |
30 |
100.00 |
10 |
33.33 |
15 |
50.00 |
3C |
28 |
100.00 |
28 |
100.00 |
28 |
100.00 |
11 |
39.29 |
12 |
42.86 |
3D |
26 |
100.00 |
26 |
100.00 |
26 |
100.00 |
10 |
38.46 |
11 |
42.31 |
3E |
28 |
100.00 |
28 |
100.00 |
28 |
100.00 |
10 |
35.71 |
12 |
42.86 |
|
145 |
100.00 |
145 |
100.00 |
145 |
100.00 |
51 |
35.17 |
68 |
46.90 |
4A |
32 |
100.00 |
32 |
100.00 |
32 |
100.00 |
13 |
40.63 |
14 |
43.75 |
4B |
29 |
100.00 |
29 |
100.00 |
29 |
100.00 |
11 |
37.93 |
13 |
44.83 |
4C |
30 |
100.00 |
30 |
100.00 |
30 |
100.00 |
10 |
33.33 |
15 |
50.00 |
4D |
25 |
100.00 |
25 |
100.00 |
25 |
100.00 |
10 |
40.00 |
10 |
40.00 |
4E |
29 |
100.00 |
29 |
100.00 |
29 |
100.00 |
10 |
34.48 |
14 |
48.28 |
|
145 |
100.00 |
145 |
100.00 |
145 |
100.00 |
54 |
37.24 |
66 |
45.52 |
5A |
36 |
100.00 |
36 |
100.00 |
36 |
100.00 |
14 |
38.89 |
16 |
44.44 |
5B |
35 |
100.00 |
35 |
100.00 |
35 |
100.00 |
13 |
37.14 |
16 |
45.71 |
5C |
34 |
100.00 |
34 |
100.00 |
34 |
100.00 |
15 |
44.12 |
14 |
41.18 |
5D |
35 |
100.00 |
35 |
100.00 |
35 |
100.00 |
14 |
40.00 |
15 |
42.86 |
|
140 |
100.00 |
140 |
100.00 |
140 |
100.00 |
56 |
40.00 |
61 |
43.57 |
|
773 |
100.00 |
773 |
100.00 |
773 |
100.00 |
313 |
40.49 |
326 |
42.17 |