Thứ hai, 23/12/2024 17:51:00
Đăng ký thi đua năm học 2016 - 2017

Ngày: 27/09/2016

Căn cứ vào kế hoạch số 20/KH – PGD về việc chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ năm học 2016 – 2017

          Căn cứ vào tình hình thực tế và kết quả đạt được năm học 2015 – 2016;

          Ngày 23 tháng 9 năm 2016, trường TH Đoan Bái số 1 triển khai cho các tổ chuyên môn họp bàn về các chỉ tiêu  và đăng ký  chỉ tiêu thi đua năm học 2016 – 2017.

          Kết thúc buổi họp các đồng chí giáo viên chủ nhiệm đã đăng ký chỉ tiêu của lớp với tổ trưởng.

          Cụ thể

1. Chất lượng đội ngũ:

TT

Họ và tên
GVCN

Lớp

D.Hiệu 
thi đua lớp

DHTĐ
cá nhân

Tay
nghề

Số tiết
Dạy
 CNTT

Số lần tổ chức TN
ST

 
 

1

Nguyễn Thị Uyên

1A

KH

LĐTT

Tốt

4

9

 

2

Nguyễn Thị Liên

1B

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

3

Thân Thị Cúc

1C

KH

LĐTT

Tốt

4

9

 

4

Nguyễn Hường

1D

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

5

Trần Khánh

1E

KH

LĐTT

Khá

4

9

 

Cộng

 

 

 

 

20

45

 

6

Nguyễn Mạnh Ân

2A

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

7

Đỗ Thị Yến

2B

T.Tiến

LĐTT

Khá

4

9

 

8

Vũ Thủy

2C

T.Tiến

LĐTT

Khá

4

9

 

9

Đỗ Thị Phong

2D

T.Tiến

Khá

Khá

4

9

 

10

Nguyễn Thị Cúc

2E

T.Tiến

LĐTT

Khá

4

9

 

Cộng

 

 

 

 

20

45

 

11

La Hường

3A

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

12

Khổng Thị Thao

3B

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

13

Nguyễn K Phương

3C

T.Tiến

TB

Khá

4

9

 

14

Hải Anh

3D

T.Tiến

TB

Khá

4

9

 

15

Hà Thị Huế

3E

T.Tiến

LĐTT

Khá

4

9

 

Cộng

 

 

 

 

20

45

 

16

Quế Anh

4A

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

17

Dương Thị Liên

4B

T.Tiến

Khá

Khá

4

9

 

18

Ngô Thị Quế

4C

T.Tiến

Khá

Khá

4

9

 

19

Hà Thị Giang

4D

T.Tiến

Khá

Khá

4

9

 

20

Bùi Hương

4E

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

Cộng

 

 

 

 

20

45

 

21

Vũ Ni

5A

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

22

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

5B

T.Tiến

Khá

Khá

4

9

 

23

Hồng Chính

5C

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

24

Nguyễn Hoa

5D

T.Tiến

LĐTT

Tốt

4

9

 

Cộng

 

 

 

 

16

81

 

 2. Chất lượng giáo dục đại trà:

Lớp

Đánh giá học sinh theo TT30

HS được khen         =

82.66%

KTKN
H.T

%

N.Lực
 Đ

%

P.Chất
 Đ

%

Mức
A

%

Mức
B

%

1A

33

100.00

33

100.00

33

100.00

15

45.45

13

39.39

1B

35

100.00

35

100.00

35

100.00

15

42.86

15

42.86

1C

34

100.00

34

100.00

34

100.00

15

44.12

14

41.18

1D

32

100.00

32

100.00

32

100.00

15

46.88

12

37.50

1E

34

100.00

34

100.00

34

100.00

18

52.94

11

32.35

 

168

100.00

168

100.00

168

100.00

78

46.43

65

38.69

2A

37

100.00

37

100.00

37

100.00

20

54.05

11

29.73

2B

36

100.00

36

100.00

36

100.00

15

41.67

13

36.11

2C

37

100.00

37

100.00

37

100.00

13

35.14

16

43.24

2D

33

100.00

33

100.00

33

100.00

16

48.48

11

33.33

2E

32

100.00

32

100.00

32

100.00

10

31.25

15

46.88

 

175

100.00

175

100.00

175

100.00

74

42.29

66

37.71

3A

33

100.00

33

100.00

33

100.00

10

30.30

18

54.55

3B

30

100.00

30

100.00

30

100.00

10

33.33

15

50.00

3C

28

100.00

28

100.00

28

100.00

11

39.29

12

42.86

3D

26

100.00

26

100.00

26

100.00

10

38.46

11

42.31

3E

28

100.00

28

100.00

28

100.00

10

35.71

12

42.86

 

145

100.00

145

100.00

145

100.00

51

35.17

68

46.90

4A

32

100.00

32

100.00

32

100.00

13

40.63

14

43.75

4B

29

100.00

29

100.00

29

100.00

11

37.93

13

44.83

4C

30

100.00

30

100.00

30

100.00

10

33.33

15

50.00

4D

25

100.00

25

100.00

25

100.00

10

40.00

10

40.00

4E

29

100.00

29

100.00

29

100.00

10

34.48

14

48.28

 

145

100.00

145

100.00

145

100.00

54

37.24

66

45.52

5A

36

100.00

36

100.00

36

100.00

14

38.89

16

44.44

5B

35

100.00

35

100.00

35

100.00

13

37.14

16

45.71

5C

34

100.00

34

100.00

34

100.00

15

44.12

14

41.18

5D

35

100.00

35

100.00

35

100.00

14

40.00

15

42.86

 

140

100.00

140

100.00

140

100.00

56

40.00

61

43.57

 

773

100.00

773

100.00

773

100.00

313

40.49

326

42.17

 

Quế Anh
Tin liên quan