Ngày: 15/10/2015
PHÒNG GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO HIỆP HÒA |
|
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI |
||||||
CÁC
KHOẢN THU NĂM HỌC 2015- 2016 |
||||||
|
|
|
|
|
|
Mẫu 01-CKCKT |
TT |
Khoản thu |
Đơn vị tính |
Số tiền |
Thời gian thu |
Nội dung chi |
Ghi chú |
I |
Các
khoản phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
1. |
Tiền
học phí |
Nghìn
đồng/tháng |
0 |
|
|
|
2. |
Tiền
gửi xe |
Nghìn
đồng/tháng |
5 |
t10/2015 |
Trả
công BV Trông xe |
|
3. |
Lệ
phí tuyển sinh |
Nghìn
đồng |
0 |
|
|
|
II |
Tiền
học thêm |
Nghìn
đồng/buổi x số buổi/tuần |
0 |
|
|
|
III |
Các
khoản thu hộ |
|
|
|
|
|
1. |
Tiền
bảo hiểm Y tế |
Nghìn
đồng/năm |
434.7 |
t10/2015 |
Thu
hộ |
Thu
hộ cơ quan BHXH |
2. |
Tiền
bảo hiểm thân thể |
Nghìn
đồng/năm |
70 |
t10/2015 |
Thu
hộ |
Thu
hộ doanh nghiệp BH |
3. |
Huy
động đóng góp tự nguyện tăng cường CSVC, thiết bị trường học theo Nghị quyết của
HĐND xã |
Nghìn
đồng/năm |
|
|
|
Không
qui định ủng hộ bình quân cho học sinh |
IV |
Quỹ
Ban đại diện cha mẹ học sinh lớp |
Nghìn
đồng/năm |
70 |
HKI |
Chi cho các hđ trải
nghiệm… |
+Không qui định ủng hộ bình quân cho học
sinh |
V |
Các
khoản phục vụ người học |
|
|
|
|
|
1. |
Tiền
điện phục vụ học sinh |
Nghìn
đồng/tháng x số tháng |
0 |
|
|
|
2. |
Tiền
nước uống phục vụ học sinh |
Nghìn
đồng/tháng x số tháng |
3x9th |
|
|
|
3. |
Tiền
ăn (đối với học sinh bán trú) |
Nghìn đồng/ngày |
0 |
|
|
Bao
gồm cả than, |
4. |
Tiền
quản lý phục vụ học sinh bán trú |
Nghìn
đồng/tháng |
0 |
|
|
|
5. |
Tiền
đồ dùng, dụng cụ phục vụ học sinh bán trú |
|
0 |
|
|
|
6. |
Tiền
đồng phục của học sinh |
|
201
(Nữ: 260) |
T9/2015 |
|
|
7. |
Tiền
vở học sinh |
Nghìn
đồng |
75 |
T9,10/2015 |
|
|
8 |
Tiền
liên lạc điện tử |
Nghìn
đồng/học kỳ |
50 |
t10/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc lý, ngày. .tháng 9 năm 2015 |
|||
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
||||
(Ký, ghi rõ họ tên) |
|
(Ký, đóng dấu) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Xuân Thủy |
19 - 10 - 2014
Lịch công tác tuần 3 tháng 9 năm 201419 - 10 - 2014
Training quản trị Cổng thông tin mới23 - 10 - 2014
Lịch công tác tuần 4 tháng 9 năm 201424 - 10 - 2014
Lịch thi học sinh giỏi cấp Trường