Ngày: 13/10/2016
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HIỆP HÒA TRƯỜNG TH BẮC LÝ SỐ 1 |
||||||
CÔNG KHAI | ||||||
CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC 2016- 2017 | ||||||
Mẫu 01-CKCKT | ||||||
TT | Khoản thu | Đơn vị tính | Số tiền | Thời gian thu (Tháng, năm) |
Nội dung chi | Ghi chú |
I | Các khoản phí, lệ phí | |||||
1. | Tiền học phí | Nghìn đồng/tháng | 0 | |||
2. | Tiền gửi xe | Nghìn đồng/tháng | 5 | t10/2016 | Trả công BV Trông xe | |
3. | Lệ phí tuyển sinh | Nghìn đồng | 0 | |||
II | Tiền học thêm | Nghìn đồng/buổi x số buổi/tuần | 0 | |||
III | Các khoản thu hộ | |||||
1. | Tiền bảo hiểm Y tế | Nghìn đồng/năm | 457.38 | t11/2016 | Thu hộ | Thu hộ cơ quan BHXH |
2. | Tiền bảo hiểm thân thể | Nghìn đồng/năm | 80 | t9/2016 | Thu hộ | Thu hộ doanh nghiệp BH |
3. | Huy động đóng góp tự nguyện tăng cường CSVC, thiết bị trường học theo Nghị quyết của HĐND xã | Nghìn đồng/năm | Không qui định ủng hộ bình quân cho học sinh | |||
IV | Quỹ Ban đại diện cha mẹ học sinh lớp | Nghìn đồng/năm | 100 | HKI | Chi cho các hđ trải nghiệm… | +Không qui định ủng hộ bình quân cho học sinh +Tỷ lệ trích nộp về BĐD của trường |
V | Các khoản phục vụ người học | |||||
1. | Tiền điện phục vụ học sinh | Nghìn đồng/tháng x số tháng | 0 | |||
2. | Tiền nước uống phục vụ học sinh | Nghìn đồng/tháng x số tháng | 6x9th | |||
3. | Tiền ăn (đối với học sinh bán trú) | Nghìn đồng/ngày | 0 | Bao gồm cả than, củi chất đốt |
||
4. | Tiền quản lý phục vụ học sinh bán trú | Nghìn đồng/tháng | 0 | |||
5. | Tiền đồ dùng, dụng cụ phục vụ học sinh bán trú | 0 | ||||
6. | Tiền đồng phục của học sinh | T9/2016 | ||||
7. | Tiền vở học sinh | Nghìn đồng | ||||
8 | Tiền liên lạc điện tử | Nghìn đồng/học kỳ | 50 | t10/2016 | ||
Bắc lý, ngày. .tháng 9 năm 2015 | ||||||
NGƯỜI LẬP BIỂU | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | |||||
(Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký, đóng dấu) | |||||
Trần Xuân Thủy | ||||||
19 - 10 - 2014
Lịch công tác tuần 3 tháng 9 năm 201419 - 10 - 2014
Training quản trị Cổng thông tin mới23 - 10 - 2014
Lịch công tác tuần 4 tháng 9 năm 201424 - 10 - 2014
Lịch thi học sinh giỏi cấp Trường