Ngày: 19/02/2013
SỞ GD - ĐT TP CẦN THPT THỚI LAI TRƯỜNG THPT THỚI LAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Biểu mẫu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2012-2013
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
89 |
87 |
2 |
6 |
81 |
1 |
2 |
|||
I |
Giáo viên |
77 |
77 |
4 |
73 |
||||||
Trong đó số giáo viên dạy môn: |
78 |
77 |
1 |
4 |
73 |
||||||
1 |
Toán |
12 |
LV không thời hạn |
2 |
12 |
||||||
2 |
Lý |
6 |
LV không thời hạn |
1 |
6 |
||||||
3 |
Hóa |
8 |
LV không thời hạn |
8 | |||||||
4 |
Sinh |
7 |
LV không thời hạn |
7 | |||||||
5 |
Tin |
4 |
LV không thời hạn |
4 | |||||||
6 |
Văn |
10 |
LV không thời hạn |
1 |
10 | ||||||
7 |
Sử |
4 |
LV không thời hạn |
|
|
|
4 |
|
|
||
8 |
Địa |
4 |
LV không thời hạn |
|
|
|
4 |
|
|
||
9 |
Tiếng Anh |
6 |
LV không thời hạn |
1 |
|
|
6 |
|
|
||
10 |
Công nghệ |
5 |
LV không thời hạn |
|
|
|
5 |
|
|
||
11 |
Pháp |
LV không thời hạn |
|
|
|
|
|
||||
12 |
GDCD |
4 |
LV không thời hạn |
|
|
|
4 |
|
|
||
13 |
TD |
8 |
LV không thời hạn |
|
|
|
8 |
|
|
||
14 |
QP |
LV không thời hạn |
|
|
|
|
|
||||
II |
Cán bộ quản lý |
4 |
LV không thời hạn |
|
|
2 |
2 |
|
|
||
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
LV không thời hạn |
|
|
|
1 |
|
|
||
2 |
Phó hiệu trưởng |
3 |
2 |
3 | |||||||
III |
Nhân viên |
7 |
LV không thời hạn |
3 | 1 |
3 |
|||||
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
LV không thời hạn |
1 | |||||||
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
1 |
||||||||
3 |
Thủ quĩ |
LV không thời hạn |
|||||||||
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
LV không thời hạn |
1 | |||||||
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
LV không thời hạn |
1 | |||||||
6 |
Tạp vụ |
1 |
LV không thời hạn |
1 |
|||||||
7 |
Bảo vệ |
2 |
LV không thời hạn |
2 |
Thới Lai, ngày 5 tháng 9 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Mạnh Hùng
10 - 10 - 2018
Lịch kiểm tra giữa HK1 (18-19)