Ngày: 17/03/2015
TT |
HỌ TÊN |
LỚP |
MÔN |
ĐIỂM |
GIẢI |
|
NGUYỄN MINH THIỆN |
12A10 |
Địa lí |
12 |
KK |
2 |
THẠCH TRẦN THANH DUY |
12A10 |
Địa lí |
11.5 |
KK |
3 |
PHAN YẾN NHI |
12A11 |
Địa lí |
11.5 |
KK |
4 |
VÕ THỊ HỒNG THẮM |
12A12 |
Địa lí |
11 |
KK |
5 |
HÀ THỊ MỸ PHƯỢNG |
12A11 |
Địa lí |
10.5 |
KK |
6 |
TRƯƠNG THỊ THẢO QUYÊN |
12A1 |
GDCD |
14 |
Ba |
7 |
PHẠM THỊ THÙY LINH |
12A9 |
GDCD |
12.5 |
KK |
8 |
ĐÀO TUẤN CẢNH |
12A9 |
GDCD |
12 |
KK |
9 |
TRẦN THỊ CẨM TÚ |
12A1 |
GDCD |
11.5 |
KK |
|
TRẦN MINH ĐỨC |
12A2 |
GDCD |
10 |
KK |
11 |
TRẦN THỊ THANH NGÂN |
12A11 |
Lịch sử |
11.5 |
KK |
12 |
HỒ HOÀNG KIẾM |
12A6 |
Lịch sử |
10.75 |
KK |
13 |
LÊ THỊ OANH |
12A9 |
Ngữ Văn |
10 |
KK |
|
ĐÀO MINH THƯỜNG |
12A1 |
Ngữ Văn |
10 |
KK |
15 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC GIANG |
12A9 |
Sinh học |
12 |
KK |
16 |
PHẠM KIM NGÂN |
12A9 |
Tiếng Anh |
10.2 |
KK |
17 |
HUỲNH TUẤN ANH |
12A10 |
Toán |
12.25 |
KK |
18 |
CAO NHỰT DUY |
12A9 |
Toán |
11.5 |
KK |
19 |
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN |
12A9 |
Toán |
10.25 |
KK |
20 |
LÊ THỊ NGỌC THẮM |
12A9 |
Vật lí |
10 |
KK |
10 - 10 - 2018
Lịch kiểm tra giữa HK1 (18-19)