Ngày |
Khối |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ |
Hết giờ làm bài |
02/5/2018 Thứ Tư
|
Khối 10 |
Sáng |
Ngữ văn |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Vật lý |
45 phút |
9g15 |
9g20 |
10g10 |
|||
Khối 11 |
Chiều |
Ngữ văn |
90 phút |
13g30 |
13g35 |
15g15 |
|
Vật lý |
45 phút |
15g20 |
15g25 |
16g10 |
|||
03/5/2018 Thứ Năm |
Khối 10 |
Sáng |
Toán |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Sử |
45 phút |
9g15 |
9g20 |
10g10 |
|||
Khối 11 |
Chiều |
Toán |
90 phút |
13g30 |
13g35 |
14g20 |
|
04/5/2018 Thứ Sáu |
Khối 10 |
Sáng |
Sinh |
45 phút |
7g25 |
7g30 |
8g15 |
Địa |
45 phút |
8g30 |
8g35 |
9g20 |
|||
Hóa |
45 phút |
9g35 |
9g40 |
10g25 |
|||
Khối 11 |
Chiều |
Sinh |
45 phút |
13g30 |
13g35 |
14g20 |
|
Địa |
45 phút |
14g35 |
14g40 |
15g25 |
|||
Hóa |
45 phút |
15g35 |
15g40 |
16g25 |
|||
05/5/2018 Thứ Bảy |
Khối 10 |
Sáng |
AV |
60 phút |
7g25 |
7g30 |
8g30 |
GDCD |
45 phút |
8g45 |
8g50 |
9g30 |
|||
Khối 11 |
Chiều |
AV |
60 phút |
13g30 |
13g35 |
14g35 |
|
GDCD |
45 phút |
14g45 |
14g50 |
15g35 |
|||
Sử |
45 phút |
15g45 |
15g50 |
16g30 |