Ngày: 11/11/2015
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỜ ĐỎ TRƯỜNG THCS TRUNG THẠNH
SỔ THEO DÕI HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN TỔ: TOÁN - TIN @&? Hồ sơ gồm: 1. Bảng phân công chuyên môn; 2. Danh sách thực trạng viên chức; 3. Đăng ký thi đua, thực hiện SK,KN; 4. Kế hoạch – tổng hợp thao giảng, chuyên đề …; 5. Kế hoạch – tổng hợp thực hiện công tác TTTD, TTCM; 6. Bảng tổng hợp số lần sử dụng TBDH, dự giờ, …; 7. Bảng theo dõi kết quả bồi dưỡng HSG, phụ đạo HS học yếu, kém; 8. Bảng theo dõi dạy thay, dạy bù; 9. Biên bản kiểm tra: hồ sơ GV, việc thực hiện chương trình, việc cập nhật điểm kiểm tra; 10. Bảng tổng hợp xếp loại giáo viên … đề nghị khen thưởng.
Năm học 2015 – 2016
|
MỘT SỐ ĐIỀU CẦN LƯU Ý
(Về hồ sơ sổ sách, lịch kiểm tra bài soạn, kế hoạch giảng dạy, sổ dự giờ)
I Hồ sơ tổ chuyên môn: .
1. Sổ kế hoạch hoạt động chuyên môn gồm KH : năm học, tháng, tuần và các kế hoạch kèm theo:
- Kế hoạch thực hiện chuyên đề môn
- Kế hoạch dự giờ, đánh giá, xếp loại giáo viên của tổ
- Kế hoạch thao giảng cấp tổ
- Kế hoạch bồi dưỡng học sinh giỏi môn
- Kế hoạch phụ đạo học sinh học yếu môn
- Kế hoạch sử dụng đồ dùng TBDH và ứng dụng CNTT.
2. Sổ ghi nghị quyết của TCM
II. Hồ sơ giáo viên:
1. Giáo án
2. Sổ ghi kế hoạch giảng dạy
3. Sổ ghi chép sinh hoạt chuyên môn;
4. Sổ dự giờ
5. Sổ điểm cá nhân
6. Các loại kế hoạch được phân công
7. Sổ chủ nhiệm + hồ sơ chủ nhiệm(đối với giáo viên làm công tác chủ nhiệm lớp).
C/ Lịch kiểm tra vở bài soạn, sổ kế hoạch giảng dạy, sổ dự giờ, sổ điểm cá nhân …
Tháng |
Ngày kiểm tra |
|
Tháng |
Ngày kiểm tra |
|
Tháng |
Ngày kiểm tra |
||||||
GV |
TTCM |
P.HT |
|
GV |
TTCM |
P.HT |
|
GV |
TTCM |
P.HT |
|||
8 + 9 |
22/8; 5/9;19/9 |
25/9 |
|
12 |
12/12; 26/12 |
25/15 |
|
3 |
5/3; 19/3 |
25/3 |
|||
10 |
3/10;17;31/10 |
25/10 |
|
01 |
9/1; 23/1 |
25/1 |
|
4 |
2/4; 16/4; 30/4 |
25/4 |
|||
11 |
14/11; 28/11 |
25/11 |
|
02 |
6/2; 20/2 |
25/2 |
|
5 |
14/5 |
|
ĐĂNG KÝ THI ĐUA – Năm học 2015 – 2016
Stt |
Họ và tên giáo viên |
Thành tích năm học 2014– 2015 |
Đăng kí thi đua Năm học 2015– 2016 |
1 |
Đoàn Thị Như Nguyện |
|
|
2 |
Đỗ Thanh Vũ Thông |
|
|
3 |
Nguyễn Văn Nữa |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Cẩm |
|
|
5 |
Huỳnh Thị Diễm |
|
|
6 |
Đỗ Hữu Lập |
|
|
7 |
Lưu Thị Thúy Oanh |
|
|
8 |
Huỳnh Văn Lâm |
|
|
9 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
|
|
GIÁO VIÊN ĐĂNG KÝ, THỰC HIỆN VÀ TỔ CÙNG THỰC HIỆN
Ý KIẾN HAY HOẶC ĐỀ TÀI SK, KN TRONG GIẢNG DẠY, NĂM HỌC 2015 – 2016
Stt |
Tên GV |
Tên “đề tài” |
Thời gian thực hiện |
Thời gian phổ biến tại tổ |
Tổ nhận xét, đánh giá. |
1 |
…………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2 |
…………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
3 |
…………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
4 |
…………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
5 |
…………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6 |
…………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7 |
…………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung Thạnh, ngày …… tháng ……năm 201
Tổ trưởng
KẾ HOẠCH – TỔNG HỢP THAM GIA PHONG TRÀO (2015-2016)
Phong trào |
Họ và tên GV |
Ghi chú |
GVCNG |
1. Đỗ Thanh Vũ Thông 2. Lưu Thị Thúy Oanh 3. Đoàn Thị Huyền Trang |
|
Tuyên Truyền GTS |
1. Đoàn Thị Huyền Trang 2. Nguyễn Thị Cẩm |
|
Thi ST ĐDDH |
1. Đoàn Thị Như Nguyện 2. Huỳnh Thị Diễm 3. Huỳnh Văn Lâm |
|
Thi SD Bảng TT |
1. Huỳnh Văn Lâm 2. Đỗ Thanh Vũ Thông 3. Đoàn Thị Huyền Trang |
|
Dạy học tích hợp |
1. Nguyễn Thị Cẩm 2. Lưu Thị Thúy Oanh 3. Đỗ Hữu Lập |
|
Chuyên đề Tổ |
Cả Tổ |
|
GVDG TP |
1. Lưu Thị Thúy Oanh 2. Huỳnh Văn Lâm |
|
KẾ HOẠCH – TỔNG HỢP
Thực hiện thao giảng (dạy dự giờ) năm học 2015 – 2016
Stt |
Tuần |
Tên GV |
Môn |
Lớp |
Ngày thực hiện |
Tên bài dạy |
Kết quả
|
1 |
|
Nguyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
Thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
Cẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
Diễm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
Lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
Oanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH – TỔNG HỢP
Thực hiện chuyên đề năm học 2015 – 2016
Học kỳ |
Người thực hiện (nhóm thực hiện) |
Tên chuyên đề (có thể bổ sung sau) |
Thời gian bắt đầu |
Kinh phí tổ chức |
Ghi chú |
HKI |
1. Như Nguyện - Vũ Thông |
Lược đồ Hoocne và ứng dụng cơ bản trong Toán học |
|
|
|
2. Hữu Lập - Văn Lâm |
|
|
|
|
|
HKII |
3. Diễm - Cẩm |
|
|
|
|
4. Trang - Oanh |
|
|
|
|
KẾ HOẠCH
Thực hiện công tác Thanh tra hoạt động sư phạm của giáo viên năm học 2015 – 2016
1. Danh sách kiểm tra nội bộ trường học năm học 2015-2016
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Môn |
Ghi chú |
1 |
Huỳnh Thị Diễm |
|
Toán |
HKI |
2 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
|
Toán |
HKI |
3 |
Đỗ Thanh Vũ Thông |
|
Toán |
HKII |
4 |
Huỳnh Văn Lâm |
|
Toán |
HKII |
2. Tổng hợp thực hiện kế hoạch
Stt |
Tuần |
Tên GV |
Môn |
Lớp |
Tên bài dạy, hồ sơ GV, nhận xét của BGH |
Loại |
Kết quả |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
1.Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
|
2.Biên bản thanh tra hoạt động sư phạm giáo viên. |
|
||||||
3.Nhận xét, đánh giá của BGH |
|
||||||
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
1.Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
|
2.Biên bản thanh tra hoạt động sư phạm giáo viên. |
|
||||||
3.Nhận xét, đánh giá của BGH |
|
||||||
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
1.Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
|
2.Biên bản thanh tra hoạt động sư phạm giáo viên. |
|
||||||
3.Nhận xét, đánh giá của BGH |
|
||||||
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
|
1.Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
|
2.Biên bản thanh tra hoạt động sư phạm giáo viên. |
|
||||||
3.Nhận xét, đánh giá của BGH |
|
KẾ HOẠCH
Thực hiện công tác Thanh tra chuyên môn năm học 2015 – 2016
Hình thức kiểm tra: theo kế hoạch
Nội dung Thanh tra: - dự giờ: 1 tiết/ GV (có nhận xét, đánh giá, xếp loại); - Kiểm tra hồ sơ giáo viên theo quy định
Stt |
Thời gian thực hiện |
Tên GV |
Môn |
Lớp |
Tên bài dạy, hồ sơ giáo viên |
K.quả |
1 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
2 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
3 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
4 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
5 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
6 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
7 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
|
8 |
|
|
|
|
Tên bài dạy: |
|
|
|
|
|
Biên bản kiểm tra hồ sơ, sổ sách của GV. |
|
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LẦN SỬ DỤNG TBDH, SỐ TIẾT DỰ GIỜ ,
GIỜ DẠY CÓ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN KHÁC DỰ CỦA GV NĂM HỌC 2015 – 2016
Stt |
Tên GV |
Số tiết dự giờ và xếp loại tiết dạy có cán bộ, GV dự |
|||||||||||||||||||||||||||||
Tháng 8 + 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 01 |
Tháng 2 |
Tháng 3 |
||||||||||||||||||||||||||
Số lần SD TB |
Số tiết dự |
X. loại tiết dạy |
Số lần SD TB |
Số tiết dự |
X. loại tiết dạy |
Số lần SD TB |
Số tiết dự |
X. loại tiết dạy |
Số lần SD TB |
Số tiết dự |
X. loại tiết dạy |
Số lần SD TB |
Số tiết dự |
X. loại tiết dạy |
Số lần SD TB |
Số tiết dự |
X. loại tiết dạy |
||||||||||||||
G |
K |
TB |
G |
K |
TB |
G |
K |
Tb |
G |
K |
TB |
G |
K |
Tb |
G |
K |
Tb |
||||||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI
Khối |
Môn |
Số HS |
Số tiết dạy/tuần |
Họ và tên GV BD |
Thời gian thực hiện từ |
Kết quả (họ và tên HS đạt) |
6 |
LT Toán |
|
2 |
Nguyễn Văn Nữa |
1/10- Thi Trường |
|
VIOLYMPIC
|
|
2 |
Đoàn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Cẩm |
1/10- Thi Trường |
|
|
7 |
LT Toán |
|
2 |
Đỗ Thanh Vũ Thông |
1/10- Thi Trường |
|
VIOLYMPIC |
|
2 |
Huỳnh Văn Lam |
1/10- Thi Trường |
|
|
MTCT |
|
2 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
1/10- Thi Trường |
|
|
8 |
LT Toán |
|
2 |
Đỗ Hữu Lập |
1/10- Thi Trường |
|
VIOLYMPIC T.V |
|
4 |
Đoàn Thị Như Nguyện |
1/9- Thi các cấp |
|
|
VIO T.A |
|
4 |
Đoàn Thị Như Nguyện |
1/9- Thi các cấp |
|
|
MTCT |
|
2 |
Lưu Thi Thúy Oanh |
1/10- Thi Trường |
|
|
TIN |
|
2 |
Huỳnh Thị Diễm |
1/10- Thi Trường |
|
|
9 |
LT Toán |
|
4 |
Đỗ Hữu Lập |
17/8-Thi các cấp |
|
VIO T.V |
|
4 |
Đỗ Hữu Lập |
17/8-Thi các cấp |
|
|
VIO T.A |
|
4 |
Đoàn Thị Như Nguyện |
17/8-Thi các cấp |
|
|
MTCT |
|
4 |
Lưu Thi Thúy Oanh |
17/8-Thi các cấp |
|
|
TIN |
|
4 |
Huỳnh Thị Diễm |
17/8-Thi các cấp |
|
BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ PHỤ ĐẠO HỌC SINH HỌC YẾU KÉM
Stt |
Họ và tên GV dạy |
Môn |
Khối |
Số HS |
Kết quả học tập – điểm kiểm tra |
Ghi chú |
||||
Sau khảo sát ĐN |
Giữa kỳ I |
Cuối kỳ I |
Giữa kỳ II |
Cuối năm học |
||||||
1 2 3 |
Đoàn Thị Như Nguyện Nguyễn Thị Cẩm Đoàn Thị Huyền Trang |
Toán |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
1 2 |
Đoàn Thị Huyền Trang Đỗ Thanh Vũ Thông |
Toán |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
1 2 |
Đoàn Thị Như Nguyện Huỳnh Văn Lâm |
Toán |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
1 2 3 |
Lưu Thị Thúy Oanh Huỳnh Thị Diẽm Đỗ Hữu Lập |
Toán |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG THEO DÕI DẠY THAY
Thứ, ngày … |
Tên GV nghỉ dạy |
Tiết |
Môn |
Lớp |
Tên GV dạy thay |
Lý do GV nghỉ dạy |
|
Thứ, ngày … |
Tên GV nghỉ dạy |
Tiết |
Môn |
Lớp |
Tên GV dạy thay |
Lý do GV nghỉ dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG THEO DÕI DẠY BÙ
Thứ, ngày … |
Tên GV dạy bù |
Tiết |
Môn |
Lớp |
Lý do dạy bù |
Ghi chú |
|
Thứ, ngày … |
Tên GV dạy bù |
Tiết |
Môn |
Lớp |
Lý do dạy bù |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS TRUNG THẠNH Tổ: Toán -Tin
|
BẢNG TỔNG HỢP xếp loại GV và kết quả thực hiện nhiệm vụ năm học 2015 – 2016 |
Hồ sơ kèm theo: 1/ Kết quả thực hiện theo Biểu điểm thi đua CĐ; 2/ Bản tự nhận xét, đánh giá (theo QĐ06);
3/ Phiếu tự đánh giá theo chuẩn NN. GVTHCS; 4/ Phiếu tự đánh giá thực hiện cuộc vận động: “Mỗi thầy …”
Stt |
Họ và tên |
Biểu điểm thi đua CĐ |
Đánh giá công chức |
Chuẩn nghề nghiệp |
Cuộc v.động “mỗi… |
Kết quả thực hiện nhiệm vụ năm học |
Đề nghị - danh hiệu; - hình thức khen thưởng |
|||||||||||||||
Cá nhân |
Tổ CĐ - TĐ |
Cá nhân |
Tổ CĐ - TĐ |
Cá nhân |
Tổ CĐ - TĐ |
Cá nhân |
Tổ CĐ - TĐ |
|||||||||||||||
Số điểm |
Xếp loại |
Số điểm |
XL |
Số điểm |
XL |
Số điểm |
XL |
Số điểm |
XL |
Số điểm |
XL |
Số điểm |
XL |
Số điểm |
XL |
|||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Chữ ký của giáo viên ……………………………….. ……………………………….. ……………………………….. ……………………………….. |
……………………………….. ……………………………….. ……………………………….. ……………………………….. |
Tổ trưởng |
Trung Thạnh, ngày … tháng 5 năm 2016 Thư ký |
|||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS TRUNG THẠNH TỔ TOÁN – TIN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
(Từ ngày 17/08/2015)
Stt |
Họ và Tên |
Trình độ |
Nhiệm vụ chính |
Tiết/ Tuần |
Công tác kiêm nhiệm |
Tiết/ tuần |
TS tiết/ Tuần |
GC |
|
||
1 |
Đoàn Thị Như Nguyện |
ĐH-T |
T8A1,3,5; T6A2,4; Vio Toán TA 8, 9, Vio TV 8
|
20 |
TT |
3 |
23 |
|
|
||
2 |
Đỗ Thanh Vũ Thông |
ĐH-T |
T7A1,3,5,7; TC T7A3,4; |
20 |
CN 7A1 |
4 |
24 |
|
|
||
3 |
Nguyễn Văn Nữa |
ĐH-T |
|
|
|
|
|
|
|
||
4 |
Nguyễn Thị Cẩm |
ĐH-T |
|
|
|
|
|
|
|
||
5 |
Huỳnh Thị Diễm |
ĐH-T |
|
|
|
|
|
|
|
||
6 |
Đỗ Hữu Lập |
ĐH-T |
|
|
|
|
|
|
|
||
7 |
Lưu Thị Thúy Oanh |
ĐH-T |
|
|
|
|
|
|
|
||
8 |
Đoàn Thi Huyền Trang |
CĐ-T.T |
|
|
|
|
|
|
|
||
9 |
Nguyễn Văn Nữa |
ĐH-TT |
|
|
|
|
|
|
|
||
Tổng số : - 28 lớp - / học sinh - Khối 6 : 9 lớp - hs (tuyển mới + ở lại - Khối 7 : 7 lớp - hs ( ở lại ….. - Khối 8 : 6 lớp - hs ( ở lại ……… ) - Khối 9 : 6 lớp - hs ( ở lại ……… ) |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
Trung Thạnh, ngày 17 tháng 8 năm 2015 TỔ TRƯỞNG
Đoàn Thị Như Nguyện |
|||||||||