THÔNG BÁO | ||||||
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, cuối năm học 2017-2018 | ||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||
I | Số phòng học/số lớp | 19/25 | Số m2/học sinh | |||
II | Loại phòng học | - | ||||
1 | Phòng học kiên cố | 18 | 1,43 | |||
2 | Phòng học bán kiên cố | 8 | 1,42 | |||
3 | Phòng học tạm | |||||
4 | Phòng học nhờ | 0 | - | |||
III | Số điểm trường | 1 | - | |||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 8072,3 | 9,6 | |||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3530 | 4,3 | |||
VI | Tổng diện tích các phòng | 1545 | ||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1340 | 1,6 | |||
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 | ||||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 55 | 0,07 | |||
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | ||||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 150 | 1,42 | |||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu ( Bộ) | Số bộ/lớp | ||||
1 | Khối lớp 1 | 3 | 0,5 | |||
2 | Khối lớp 2 | 3 | 0,75 | |||
3 | Khối lớp 3 | 3 | 0,75 | |||
4 | Khối lớp 4 | 3 | 0,6 | |||
5 | Khối lớp 5 | 3 | 0,6 | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 15 | 2HS/ 1 bộ | |||
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | ||||
1 | Ti vi | 6 | 0,23 | |||
2 | Cát xét | 0 | ||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | 0,08 | |||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | 0,08 | |||
5 | Thiết bị khác… | 15 | 0,65 | |||
6 | ….. | 2 | 0,08 | |||
Nội dung | Số lượng (m2) | |||||
X | Nhà bếp | |||||
XI | Nhà ăn | |||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |||
XII | Phòng nghỉ cho, học sinh bán trú | |||||
XIII | Khu nội trú | |||||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 3 | 8 | 0,15 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 8 | 0,15 | ||
Có | Không | |||||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | ||||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | ||||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | ||||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | ||||
XIX | Tường rào xây | x | ||||
Thường Thắng ngày 25 tháng.9.năm.2017 | ||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||
(Ký tên và đóng dấu) | ||||||
Nguyễn Hồng Vinh |
THÔNG BÁO | ||||||
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, cuối năm học 2017-2018 | ||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||
I | Số phòng học/số lớp | 19/25 | Số m2/học sinh | |||
II | Loại phòng học | - | ||||
1 | Phòng học kiên cố | 18 | 1,43 | |||
2 | Phòng học bán kiên cố | 8 | 1,42 | |||
3 | Phòng học tạm | |||||
4 | Phòng học nhờ | 0 | - | |||
III | Số điểm trường | 1 | - | |||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 8072,3 | 9,6 | |||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3530 | 4,3 | |||
VI | Tổng diện tích các phòng | 1545 | ||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1340 | 1,6 | |||
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 | ||||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 55 | 0,07 | |||
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | ||||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 150 | 1,42 | |||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu ( Bộ) | Số bộ/lớp | ||||
1 | Khối lớp 1 | 3 | 0,5 | |||
2 | Khối lớp 2 | 3 | 0,75 | |||
3 | Khối lớp 3 | 3 | 0,75 | |||
4 | Khối lớp 4 | 3 | 0,6 | |||
5 | Khối lớp 5 | 3 | 0,6 | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 15 | 2HS/ 1 bộ | |||
IX | Tổng số thiết bị | & |