Biểu mẫu 05 |
(Kèm theo Thông tư
số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT) |
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO HIỆP HÒA |
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC THƯỜNG THẮNG |
|
THÔNG BÁO |
Cam kết chất lượng
giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015- 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
Lớp 1 |
Lớp
2 |
Lớp
3 |
Lớp
4 |
Lớp
5 |
I |
Điều kiện tuyển sinh |
Trẻ
6 tuổi |
HS
HTCT LÓP |
HS
HTCT LÓP |
HS
HTCT LÓP |
HS
HTCT LÓP |
II |
Chương
trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
135
tuần |
135
tuần |
135
tuần |
135
tuần |
135
tuần |
III |
Yêu
cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập
của học sinh |
Quan
tâm, tích cực |
Quan
tâm, tích cực |
Quan
tâm, tích cực |
Quan
tâm, tích cực |
Quan
tâm, tích cực |
IV |
Điều
kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại
phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
Có
đủ phòng học, phòng GDNT, phòng thiết bị |
Có
đủ phòng học, phòng GDNT, phòng thiết bị |
Có
đủ phòng học, phòng GDNT, phòng thiết bị |
Có
đủ phòng học, phòng GDNT, phòng thiết bị |
Có
đủ phòng học, phòng GDNT, phòng thiết bị |
V |
Các
hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
|
|
|
|
|
VI |
Đội
ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục |
Đảm
bảo |
Đảm
bảo |
Đảm
bảo |
Đảm
bảo |
Đảm
bảo |
VII |
Kết
quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
99,4%
lên lớp, 99,0% bình thường |
100%
lên lớp, 99,0% bình thường |
100%
lên lớp, 99,0% bình thường |
100%
lên lớp, 99,0% bình thường |
100%
lên lớp, 99,0% bình thường |
VIII |
Khả
năng học tập tiếp tục của học sinh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thường Thắng ngày 17.tháng. 9
năm.2015 |
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Vinh |
|