PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO HIỆP HÒA | |||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC THƯỜNG THẮNG | |||||||
THÔNG B¸O | |||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, cuối kỳ I năm học 2017- 2018 | |||||||
Đơn vị: học sinh | |||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 829 | 187 | 189 | 169 | 124 | 160 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày, | 327 | 169 | 124 | 34 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 51,1% | 68,4% | 100% | 100% | |||
III | 3. Xếp loại phẩm chất | 187 | 189 | 169 | 124 | 160 | |
1 | -Có tất cả PC đều đạt | 826 | 187 | 187 | 169 | 124 | 159 |
- Có ít nhất 1 PC chưa đạt đạt | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | |
0 | |||||||
IV | 2. Xếp loại năng lực | 187 | 189 | 169 | 124 | 160 | |
2 | Có tất cả NL đều đạt | 367 | 75 | 97 | 60 | 43 | 92 |
- Có ít nhất 1 NL chưa đạt đạt | 438 | 116 | 73 | 66 | 117 | 66 | |
0 | 0 | ||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | 0 | |||||
1 | Tiếng Việt | 829 | 187 | 189 | 169 | 124 | 160 |
a | - Hoàn thành tốt | 300 | 98 | 64 | 60 | 40 | 38 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 36,2 | 52,4 | 33,9 | 35,5 | 32,3 | 23,8 | |
b | - Hoàn thành | 86 | 135 | 109 | 84 | 119 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 46,0 | 71,4 | 64,5 | 67,7 | 74,4 | ||
c | - Chưa hoàn thành | 8 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 4,6 | 1,6 | 1,1 | 0,0 | 0,0 | 1,9 | |
2 | Toán | 829 | 187 | 189 | 169 | 124 | 160 |
a | - Hoàn thành tốt | 403 | 126 | 91 | 74 | 57 | 55 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 48,6 | 61,0 | 48,1 | 43,8 | 46,0 | 34,4 | |
b | - Hoàn thành | 102 | 96 | 95 | 66 | 102 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | 54,5 | 50,8 | 56,2 | 53,2 | 63,8 | ||
c | - Chưa hoàn thành | 6 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 3,7 | 0,0 | 1,1 | 0,0 | 0,8 | 1,9 | |
3 | Khoa học | 284 | 124 | 160 | |||
a | - Hoàn thành tốt | 119 | 43 | 76 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100,0 | 34,7 | 47,5 | ||||
b | - Hoàn thành | 81 | 84 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 65,3 | 52,5 | |||||
c | - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0,0 | 0,0 | ||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 284 | 124 | 160 | |||
a | - Hoàn thành tốt | 116 | 58 | 58 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100,0 | 46,8 | 36,3 | ||||
b | - Hoàn thành | 66 | 102 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 53,2 | 63,8 | |||||
c | - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0,0 | 0,0 | ||||
5 | Tiếng nước ngoài | 453 | 169 | 124 | 160 | ||
a | - Hoàn thành tốt | 156 | 57 | 40 | 59 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100,0 | 33,7 | 32,3 | 36,9 | |||
b | - Hoàn thành | 112 | 84 | 101 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 66,3 | 67,7 | 63,1 | ||||
c | - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | |||
6 | Tiếng dân tộc | 0 | |||||
a | - Hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | ||||||
b | - Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | ||||||
7 | Tin học | 453 | 169 | 124 | 160 | ||
a | - Hoàn thành tốt | 158 | 63,0 | 43,0 | 52,0 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 104,5 | 37,3 | 34,7 | 32,5 | |||
b | - Hoàn thành | 106 | 81 | 108 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 62,7 | 65,3 | 67,5 | ||||
c | - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | Đạo đức | 829 | 187 | 189 | 169 | 124 | 160 |
a | - Hoàn thành tốt | 472 | 119 | 102 | 91 | 62 | 98 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100 | 63,6 | 54,0 | 53,8 | 50,0 | 61,3 | |
b | - Hoàn thành | 68 | 86 | 78 | 62 | 62 | |
Tác giả:
Thư viện ảnh |