STT | HỌ TÊN | ĐIỂM | XẾP THỨ | GHI CHÚ | |
1 | Trương Thị | Lợi | 110 | 1 | |
2 | Trần Thị | Hiền | 105 | 2 | |
3 | Nguyễn Thị | Lụa | 99 | 3 | |
4 | Trần Thị | Loan | 95 | 4 | |
5 | Nguyễn Ngọc | Diệp | 90 | 5 | |
6 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 86 | 6 | |
7 | Trần Thị Thanh | Hòa | 86 | 7 | |
8 | Trần Thị Trúc | Linh | 86 | 8 | |
9 | Đỗ Thị | Uyên | 81 | 9 | |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 79 | 10 | |
11 | Trần Thị Hiền | Nhung | 78 | 11 | |
12 | Lê Thị | Xuyến | 76 | 12 | |
13 | Kiều Minh | Hạnh | 76 | 14 | |
14 | Phan Thị | Huệ | 72 | 13 | |
15 | Lê Thanh | San | 71 | 15 | |
16 | Đỗ Đình | Hùng | 69 | 16 | |
17 | Trương Thị Vân | Anh | 63 | 17 | |
18 | Đào Viết | Dũng | 57 | 18 | |
19 | Lê Thị Quỳnh | Lan | 0 | 19 | Nghỉ chế độ |
20 | Lưu Thị Thu | Hiền | 1 | Nhân viên | |
21 | Trần Thị Thanh | Dung | 2 | Nhân viên | |
22 | Nguyễn Lan | Anh | 3 | Nhân viên | |
23 | Phạm Thị Bích | Huyền | 4 | Nhân viên | |
24 | Cao Thị | Năm | 5 | Nhân viên |