Phim nhúng

Hội thi tin học trẻ thành phố Cần Thơ lần thứ 19
Hội thi Hùng biện tiếng Anh quận Thốt Nốt năm học 2016-2017
Phim

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang online:

Hôm nay:

Tổng lượng truy cập:

Tin tức : Ba công khai

Công khai thông tư 09 năm 2016

Ngày đăng : 06-06-2016

Biểu số 2

                                             CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đơn vị: THCS THUẬN HƯNG

Chư­ơng: 622

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI  DỰ TOÁN THU – CHI Từ tháng ..... năm 2016 ngày ... tháng ... năm 2016

(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)

                                                                                                                             ĐV tính: đồng

TT

Chỉ tiêu

Dự toán  được giao

Ghi chú

A

Dự toán thu

 

 

I

Tổng số thu

250.000.000

 

1

 Thu phí, lệ phí (Học phí)

250.000.000

 

 

( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )

 

 

3

 Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)

 

 

4

Thu sự nghiệp khác

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại thu )

 

 

II

Số thu nộp NSNN

100.000.000

 

1

Phí, lệ phí (Học phí)

100.000.000

 

 

( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )

 

 

3

  Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại thu )

 

 

III

Số đ­ược để lại chi theo chế độ

206.646.000

 

1

Tồn 2015 mang sang

56.646.000

 

2

 Phí, lệ phí (Học phí)

150.000.000

 

 

( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )

 

 

3

 Thu viện trợ

 

 

4

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại thu )

 

 

B

Dự toán chi ngân sách nhà nư­ớc

6.589.993.253

 

I

Loại 460 khoản.493

6.589.993.253

 

1

  Chi thanh toán cá nhân

6.073.000.000

 

2

  Chi nghiệp vụ chuyên môn

504.718.000

 

3

  Chi mua sắm, sửa chữa lớn

16.000.000

 

4

  Chi khác

 

 

II

Loại ..., khoản …

206.646.000

 

C

Dự toán chi nguồn khác (nếu có)

206.646.000

 

1

  Chi thanh toán cá nhân

 

 

2

  Chi nghiệp vụ chuyên môn

 206.646.000

 

3

  Chi mua sắm, sửa chữa lớn

 

 

4

  Chi khác

 

 

                                                                                         Ngày    tháng     năm 2016                                  Thủ tr­ưởng đơn vị

 

Biểu số 3

                                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

                                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 Đơn vị: THCS THUẬN HƯNG

Chư­ơng: 622

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm  2016

(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị  dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)

Đơn vị tính: Đồng

Số

TT

Chỉ tiêu

Số liệu báo

cáo quyết

toán

Số liệu quyết

toán đ­ược

duyệt

A

Quyết toán thu

 

 

I

Tổng số thu

150.100.000

 

1

 Thu phí, lệ phí (Học phí)

150.100.000

 

 

( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )

 

 

3

 Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)

 

 

4

Thu sự nghiệp khác

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại thu )

 

 

II

Số thu nộp NSNN

60.040.000

 

1

Phí, lệ phí(Học phí)

60.040.000

 

 

( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )

 

 

3

  Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại thu )

 

 

III

Số đ­ược để lại chi theo chế độ

90.060.000

 

1

 Phí, lệ phí,( Học phí)

90.060.000

 

 

( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )

 

 

3

 Thu viện trợ

 

 

4

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

( Chi tiết theo từng loại thu )

 

 

B

Quyết toán chi ngân sách nhà n­ước

6.589.993.253

 

1

Loại 460 khoản 493

6.589.993.253

 

 

 - Mục:6000

3.694.650.858

 

 

   + Tiểu mục 6001

3.523.776.196

 

 

   + Tiểu mục 6002

133.664.342

 

 

   + Tiểu mục 6049

37.210.320

 

 

- Mục:6050

80.899.050

 

 

   + Tiểu mục 6051

80.899.050

 

 

- Mục:6100

1.719.201.764

 

 

   + Tiểu mục 6101

49.747.559

 

 

   + Tiểu mục 6106

145.594.000

 

 

   + Tiểu mục 6112

1.061.079.658

 

 

   + Tiểu mục 6113

6.555.000

 

 

   + Tiểu mục 6115

427.858.044

 

 

   + Tiểu mục 6117

5.183.503

 

 

   + Tiểu mục 6149

23.184.000

 

 

Mục:6200

55.595.000

 

 

+ Tiểu mục 6201

55.595.000

 

 

- Mục:6250

4.340.000

 

 

   + Tiểu mục 6252

1.800.000

 

 

   + Tiểu mục 6257

1.840.000

 

 

   + Tiểu mục 6299

700.000

 

 

- Mục:6300

802.531.054

 

 

   + Tiểu mục 6301

538.473.000

 

 

   + Tiểu mục 6302

125.618.054

 

 

   + Tiểu mục 6303

74.070.000

 

 

   + Tiểu mục 6304

64.370.000

 

 

- Mục:6500

29.734.927

 

 

   + Tiểu mục 6501

29.734.927

 

 

- Mục:6550

69.065.800

 

 

   + Tiểu mục 6551

35.176.000

 

 

   + Tiểu mục 6552

33.889.800

 

 

- Mục:6600

15.399.800

 

 

   + Tiểu mục 6601

264.000

 

 

   + Tiểu mục 6606

12.175.000

 

 

   + Tiểu mục 6612

460.800

 

 

   + Tiểu mục 6649

2.500.000

 

 

- Mục:6700

53.572.000

 

 

   + Tiểu mục 6701

38.202.000

 

 

   + Tiểu mục 6702

7.560.000

 

 

   + Tiểu mục 6703

2.640.000

 

 

   + Tiểu mục 6757

5.170.000

 

 

- Mục:6900

33.333.000

 

 

   + Tiểu mục 6912

5.600.000

 

 

   + Tiểu mục 6917

7.000.000

 

 

   + Tiểu mục 6921

20.733.000

 

 

- Mục:7000

24.770.000

 

 

   + Tiểu mục 7001

9.820.000

 

 

   + Tiểu mục 7003

14.950.000

 

 

- Mục:9000

6.900.000

 

 

   + Tiểu mục 9062

6.900.000

 

 

                                                         Thuận Hưng, ngày ...  tháng    năm 2016

                                                                        Thủ trưởng đơn vị

 

Biểu số 9

                                             CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đơn vị: THCS THUẬN HƯNG

Chư­ơng:

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI  QUYẾT  TOÁN THU - CHI  

KHOẢN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN

(Dùng cho các đơn vị có thu và sử dụng các khoản đóng góp của các tổ chức, cá nhân)

                                                                                                                             ĐV tính: đồng

Số

TT

Nội dung

Số tiền

Ghi chú

I

Tổng số tiền huy động được

91.1950.000

 

1

Của các tổ chức

64.980.000

 

 

 

 

 

2

Của các cá nhân

26.115.000

 

 

 

 

 

II

Sử dụng số tiền huy động được

 

 

1

Công việc : Hỗ trợ xe đạp cho HS nghèo

6.000.000

5 xe đạp

2

Công việc : Hỗ trợ học bổng HS nghèo

58.980.000

67 suất học bỏng

 

 

 

 

II

Số tiền huy động được còn dư

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                                  Thuận Hưng, ngày  28  tháng 5  năm 2016

                                                                                                 Thủ tr­ưởng đơn vị

                                                                                                            (Đã ký)

Biểu mẫu 05

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt

(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng                                      

THÔNG B¸O

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016

 

STT

Nội dung

Chia theo khối lớp

Lớp .6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

 

I

 

Điều kiện tuyển sinh

 

Có đủ hồ sơ theo quy định: học bạ, khai sinh, bằng tốt nghiệp Tiểu học

 

II

 

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

 

Dạy đúng theo quy định, không cắt xén chương trình

 

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

Kết hợp tốt giữa CNHS và nhà trường để GD học sinh

Thái độ hs nghiêm túc, học tập tích cực

 

 

IV

 

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

 

Phòng học, thiết bị học tập, sân chơi cho HS đầy đủ phục vụ tốt cho giáo dục

 

 

V

 

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

 

Bồi dưỡng HS giỏi, phụ đạo hs yếu kém

Tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp

Các hoạt động THTT-HSTC

 

 

VI

 

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

 

-Đội ngũ GV đủ về số lượng, nhiệt tình. Trình độ chuyên môn đạt chuẩn và vượt chuẩn.

-Cán bộ quản lý đạt chuẩn theo yêu cầu

-Lên kế hoạch, phân công và kiểm tra thực hiện công tác giáo dục.

 

 

VII

 

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

 

Học sinh có hạnh kiểm  khá, tốt đạt 96,2%

Học sinh có học lực  khá, giỏi đạt 58,2%

 

VIII

 

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 

Do các em ở độ tuổi này nhỏ, sống chung với gia đình nên khả năng tiếp tục học của hs là rất cao. Khả năng học tập tiếp tục của học sinh đạt 99,04%

 

                                                  Thuận Hưng, ngày 28  tháng 5 năm 2016

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                    (Đã ký)

 

 Biểu mẫu 09

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt

(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng                                    

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp8

Lớp9

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

929

290

235

194

210

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

786

84,6

246

84,8

195

83,0

176

90,7

169

80,5

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

108

11,6

40

13,8

22

9,4

15

7,7

31

14,8

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

35

3,8

4

1,4

18

7,6

3

1,6

10

4,7

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

II

Số học sinh chia theo học lực

929

290

235

194

210

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

199

21,4

63

21,7

77

32,8

30

15,5

29

13,8

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

343

37,3

118

40,7

58

24,3

85

43,8

83

39,5

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

354

37,8

101

34,9

82

34,8

73

37,6

98

46,7

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

31

3,3

7

2,4

18

7,7

6

3,1

 

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

2

0,2

1

0,3

1

0,4

 

 

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

929

290

235

194

210

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

896

282

216

188

210

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

199

21,4

63

21,7

77

32,8

30

15,5

29

13,8

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

343

37,3

118

40,7

58

24,3

85

43,8

83

39,5

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

31

3,3

7

2,4

18

7,7

6

3,1

 

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

2

0,2

1

0,3

1

0,4

 

 

4

Chuyển trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

2

 

1

1

 

5

Bị đuổi học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

9

2

1

1

5

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi

học sinh giỏi

24

10

3

3

8

1

Cấp tỉnh/thành phố

24

10

3

3

8

2

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

 

 

 

 

 

V

Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

210

 

 

 

210

VI

Số học sinh được công nhận tốt nghiệp

210

 

 

 

210

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

29

13,8

 

 

 

29

13,8

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

83

39,5

 

 

 

83

39,5

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

98

46,7

 

 

 

98

46,7

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

VIII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

IX

Số học sinh nam/số học sinh nữ

929/

476

290/140

235/121

194/110

210/105

X

Số học sinh dân tộc thiểu số

2

 

 

1

1

                                                            Thuận Hưng, ngày 28  tháng 5 năm 2016

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                    (Đã ký)

 

Biểu mẫu 10

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

 

Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt

(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng                                     

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

năm học 2014-2015

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

17

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

8

-

2

Phòng học bán kiên cố

9

11,85

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

5

Số phòng học bộ môn

4

-

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

-

7

Bình quân lớp/phòng học

2L/P

-

8

Bình quân học sinh/lớp

33.2

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

11117

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

8080

 

VI

Tổng diện tích các phòng

2390

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

1088

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

1100

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

64

 

3

Diện tích thư viện (m2)

138

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 6

4

1/2L

2

Khối lớp 7

4

1/2L

3

Khối lớp 8

4

1/2L

4

Khối lớp 9

3

1,5/2L

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

 

-

6

…..

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

25

Số học sinh/bộ

 

 

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

1

 

2

Cát xét

2

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

1

 

5

Thiết bị khác…

 

 

..

………

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

2

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

2

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

1+1

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

30

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

1

 

XIX

Tường rào xây

1

 

                                                            Thuận Hưng, ngày 28  tháng 5 năm 2016

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                 (Đã ký)                          

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 11

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp): Phòng GD-ĐT Thốt Nốt

(Tên cơ sở giáo dục):Trường THCS Thuận Hưng                             

 

 

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015

 

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

 

 

 

 

Ghi chú

Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác  (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

 

TS

 

ThS

ĐH

TCCN

 

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

 nhân viên

70

67

3

 

 

51

14

2

3

 

I

Giáo viên

56

56

 

 

 

44

12

 

 

 

 

Trong đó số

giáo viên dạy môn:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Toán

10

10

 

 

 

8

2

 

 

 

2

4

4

 

 

 

4

 

 

 

 

3

Hóa

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

4

Sinh

4

4

 

 

 

2

2

 

 

 

5

Sử

3

3

 

 

 

3

 

 

 

 

6

Địa

4

4

 

 

 

4

 

 

 

 

7

GDCD

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

8

Công Nghệ

3

3

 

 

 

2

1

 

 

 

9

Tiếng Anh

7

7

 

 

 

6

1

 

 

 

10

Nhạc

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

11

Mỹ Thuật

2

2

 

 

 

 

2

 

 

 

12

Thể dục

4

4

 

 

 

3

1

 

 

 

13

Tin học

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

14

Ngữ Văn

8

8

 

 

 

6

2

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

3

3

 

 

 

3

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

III

Nhân viên

11

8

3

 

 

4

2

2

3

 

1

Nhân viên văn thư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Thủ quĩ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

6

Nhân viên khác

3

 

3

 

 

 

 

 

3

 

7

GVPC+TTHCĐ

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

8

TPT Đội

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

9

Thiết bị

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

                                   

                                                            Thuận Hưng, ngày 28  tháng 5 năm 2016

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                 (Đã ký)

Admin

Tải tệp đính kèm

Xem thêm...