Thời khóa biểu lần 9 học trực tuyến (AD từ ngày 06/4/2020)
TRƯỜNG THCS DRAY BHĂNG | THỜI KHOÁ BIỂU - Học kỳ 2. Năm học 2019 - 2020 | Số 9 | |||
DẠY HỌC TRỰC TUYẾN | |||||
Thực hiện từ ngày 06 tháng 4 năm 2020 | |||||
Thứ | Khung giờ dạy | Khối 6 | Khối 7 | Khối 8 | Khối 9 |
2 | 07h30' → 08h30' | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn |
08h30' → 09h30' | Lịch sử | Lịch sử | Tin học | Sinh học | |
09h30' → 10h30' | Tin học | Tin học | Lịch sử | Lịch sử | |
3 | 07h30' → 08h30' | Toán | Toán | Toán | Toán |
08h30' → 09h30' | Địa lí | Sinh học | Sinh học | Tin học | |
09h30' → 10h30' | Công nghệ | Địa lí | Thể dục | Thể dục | |
4 | 07h30' → 08h30' | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn |
08h30' → 09h30' | Âm nhạc | Âm nhạc | Hóa học | Hóa học | |
09h30' → 10h30' | Địa lí | GDCD | |||
5 | 07h30' → 08h30' | Toán | Toán | Toán | Toán |
08h30' → 09h30' | Vật lí | Mỹ thuật | Vật lí | Vât lí | |
09h30' → 10h30' | Mỹ thuật | Vật lí | GDCD | Địa lí | |
6 | 07h30' → 08h30' | T/Anh | T/Anh | T/Anh | T/Anh |
08h30' → 09h30' | Sinh học | GDCD | Công nghệ | Công nghệ | |
09h30' → 10h30' | Thể dục | Thể dục | Mỹ thuật | ||
7 | 07h30' → 08h30' | T/Anh | T/Anh | T/Anh | T/Anh |
08h30' → 09h30' | GDCD | Công nghệ | Âm nhạc | Mỹ thuật |
Trường THCS Dray Bhăng | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
( Kèm theo QĐ số: …..QĐ/THCS DRBH ngày …../4/2020. Thực hiện từ thứ hai, ngày 06/4/2020) | |||||||||||||||
TT | Môn | Khối 6 | Khối 7 | Khối 8 | Khối 9 | Số tiết | Ghi chú | ||||||||
1 | Ngữ văn | Tổ trưởng phân công | 2 | ||||||||||||
2 | Toán | Tổ trưởng phân công | 2 | ||||||||||||
3 | Tiếng Anh | Thoa | Hồng | Phương | Loan | 2 | |||||||||
4 | Vật lí | Thùy Vân | Thùy Vân | Linh | H. Hà | 1 | |||||||||
5 | Hóa học | Thụ | Tình | 1 | |||||||||||
6 | Sinh học | Thanh Vân | Thanh Vân, Thụ | Tình, Dung | Dung | 1 | |||||||||
7 | Lịch sử | Huy | Hương | Huy | Hương | 1 | |||||||||
8 | Địa lí | Minh | Minh | Minh | Minh | 1 | |||||||||
9 | Tin học | Nụ | Khánh | Huệ | Huệ | 1 | |||||||||
10 | Công nghệ | Linh, M. Hạnh | Ngọc | Linh | Đạt | 1 | |||||||||
11 | GDCD | Tuyết | Tuyết | Tuyết | Tuyết | 1 | |||||||||
12 | Thể dục | Hùng | Tuấn | Hùng | Tuấn | 1 | |||||||||
13 | Âm nhạc | M. Hạnh | Ngọc | M. Hạnh | 1 | ||||||||||
14 | Mĩ thuật | N. Hạnh | N. Hạnh | N. Hạnh | N. Hạnh | 1 | |||||||||
NGƯỜI LẬP | Dray Bhăng, ngày 04 tháng 4 năm 2020 |