Thứ, ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Thời gian làm bài
|
Đề
|
Hướng dẫn chấm
|
Thứ Sáu
03/01/2020
|
Sáng
|
Ngữ văn 9
|
90 phút
|
||
Ngữ văn 7
|
90 phút
|
||||
Chiều
|
Ngữ văn 8
|
90 phút
|
|
||
Hóa 8
|
45 phút
|
|
|||
Thứ Bảy
04/01/2020
|
Sáng
|
Toán 7
|
90 phút
|
||
Vật lý 7
|
45 phút
|
|
|||
Chiều
|
Ngữ văn 6
|
90 phút
|
|||
Vật lý 6
|
45 phút
|
|
|||
Thứ Hai
06/01/2020
|
Sáng
|
Toán 9
|
90 phút
|
||
Chiều
|
Toán 6
|
90 phút
|
|||
Thứ Ba
07/01/2019
|
Sáng
|
Hóa 9
|
45 phút
|
||
Địa 9
|
45 phút
|
||||
Chiều
|
Toán 8
|
90 phút
|
|||
Vật lý 8
|
45 phút
|
|
|||
Thứ Tư
08/01/2020
|
Sáng
|
Tiếng Anh 6
|
45 phút
|
|
|
Tiếng Anh 9
|
45 phút
|
||||
Sinh học 9
|
45 phút
|
||||
Chiều
|
Kiểm tra kỹ năng nói môn Tiếng Anh 6; Mở bì đề lúc 13h00
|
||||
Thứ Năm
09/01/2020
|
Sáng
|
Tiếng Anh 7
|
45 phút
|
||
Vật lý 9
|
45 phút
|
||||
Lịch sử 9
|
45 phút
|
||||
Chiều
|
Kiểm tra kỹ năng nói môn Tiếng Anh 7; Mở bì đề lúc 13h00
|
||||
Thứ Sáu
10/01/2020
|
Sáng
|
Tiếng Anh 8
|
45 phút
|
||
Chiều
|
Kiểm tra kỹ năng nói môn Tiếng Anh 8; Mở bì đề lúc 13h00
|
Công khai theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT năm học
Công khai theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT năm học 2020-2021Công khai theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28
Công khai theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 , năm họcCông khai theo TT 36/2017/TT-BGDĐT 2018-2019
Công khai theo TT 36/2017/TT-BGDĐT 2018-2019Công khai theo TT 36/2017/TT-BGDĐT 2019-2020
Công khai theo TT 36/2017/TT-BGDĐT 2019-2020